- Từ điển Anh - Việt
Leather
Mục lục |
/'leðə/
Thông dụng
Danh từ
Da thuộc
Đồ da, vật làm bằng da thuộc
Dây da
( số nhiều) quần cộc
( số nhiều) xà cạp bằng da
(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
(từ lóng) da
Ngoại động từ
Bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Cấu trúc từ
American leather
- vải sơn, vải dầu
leather and prunella
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
there is nothing like leather
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
hell for leather
- nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
Chuyên ngành
Xây dựng
da thuộc, đồ da, bọc da
Cơ - Điện tử
Da, đồ da
Hóa học & vật liệu
đồ bằng da
làm từ da, thuộc da
Giải thích EN: Relating to, containing, or made from this material.relating to, containing, or made from this material.
Giải thích VN: Có liên quan, có chứa, hoặc làm từ da.
Kỹ thuật chung
da
Giải thích EN: A dressed animal skin, cured by the action of tannins or other processes to make it soft and flexible; widely used since ancient times for shoes, belts, gloves, outer clothing, and many other items. Hides from cattle are the most widely used source; others include sheep, pigs, sharks, and reptiles.
Giải thích VN: Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò sát.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- cat-o'-nine-tails , goatskin , hide , oxhide , parchment , sheepskin , skin , strap , strop , tan , taws , thong , thrash , tooling , whip
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leather-back
/ ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback, -
Leather-cloth
Danh từ: vải da, -
Leather-head
/ ´leðə¸hed /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng ngốc, -
Leather-jacket
/ ´leðə¸dʒækit /, danh từ, Ấu trùng của muỗi, -
Leather-neck
/ ´leðə¸nek /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh bộ, -
Leather and prunella
Thành Ngữ:, leather and prunella, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài -
Leather apron
tấm che bằng da thuộc, -
Leather bellows
hốp xếp bằng da, -
Leather belt
băng chuyền da, đai da, băng chuyền (bằng) da, -
Leather carp
cá chép trơn, -
Leather case
bao da, hộp da, vỏ da, -
Leather cement
keo dán da, -
Leather cup
vòng bít da, vòng đệm da, lá gió bơm, mũ, vòng bít bằng da, -
Leather gasket
miếng đệm da, vòng bít bằng da, vòng đệm da, -
Leather gauntlet glove
bao tay dài, găng tay dài bằng da, -
Leather glue
keo da, -
Leather grease
mỡ làm mềm da, -
Leather packing
sự lót da, sự làm kín bằng da, vòng bít bằng da, cái đệm da, sự làm kín bằng da, vòng bít, leather packing collar, vòng bít... -
Leather packing collar
vòng bít bằng da, -
Leather seal
đệm da, đệm da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.