- Từ điển Anh - Việt
Nucleus
Nghe phát âmMục lục |
/´nju:kliəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .nuclei
Tâm, trung tâm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) nhân (tế bào)
(thực vật học) hạch (của quả hạch)
(vật lý) hạt nhân
- atomic nucleus
- hạt nhân nguyên tử
Chuyên ngành
Toán & tin
hạch, hạt nhân
- nucleus of a set
- hạch của một tập hợp
- infinitesimal nucleus
- hạch vi phân
Vật lý
nhân (nguyên tử)
Kỹ thuật chung
nhân
Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.
- ambiguos nucleus
- nhân lờ mờ
- amygdaloid nucleus
- nhân hạch não
- anterior nucleus of thalamus
- nhân trước đồi
- atomic nucleus
- hạt nhân nguyên tử
- central nucleus of thalamus
- nhân trung tâm đồi
- cleavage nucleus
- nhân phân cắt
- CMS nucleus
- hạt nhân CMS
- comet nucleus
- nhân sao chổi
- complementary nucleus
- nhân bổ trợ
- compound nucleus
- nhân phức hợp
- condensation nucleus
- nhân ngưng tụ
- condensation nucleus counter
- bộ đếm nhân ngưng tụ
- coulomb scattering by nucleus
- tán xạ coulomb bởi hạt nhân
- cuneate nucleus
- nhân chêm
- daughter nucleus
- hạt nhân con
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- diploid nucleus
- nhân lưỡng bội
- dorsal nucleus or vagus nerve
- nhân lưng của dây thần kinh phế vị
- even-even nucleus
- hạt nhân chẵn-chẵn
- even-odd-nucleus
- hạt nhân chẵn-lẻ
- exotic nucleus
- hạt nhân ngoại lai
- germ nucleus
- nhân mầm
- globose nucleus
- nhân hình cầu
- hypothalamic nucleus
- nhân dưới đồi
- initial nucleus
- nhân kết tinh
- laryngeal nucleus
- nhân thanh quản
- lenticular nucleus
- nhân bèo
- motor nucleus
- nhân vận động
- NIP (nucleusinitialization program)
- chương trình khởi động nhân
- nonmagic nucleus
- hạt nhân không thần kỳ
- nonmagic nucleus
- hạt nhân phi kỳ diệu
- nucleon-nucleus scattering
- tán xạ nuclon-hạt nhân
- nucleus funiculi gracilis
- nhân gầy
- nucleus gegatinosus
- nhân keo
- nucleus initialization program (NIP)
- chương trình khởi động nhân
- nucleus intercalatus
- nhân xen kẽ
- nucleus lateralis thalami
- nhân bên của đồi
- nucleus nervi
- nhân dây thần kinh mặt
- nucleus nervi hypoglossi
- nhân dây thần kinh hạ nhiệt
- nucleus of atom
- hạt nhân
- nucleus of thalamus lateral
- nhân ngoài của đồi
- nucleus of trochlear nervi
- nhân dây thần kinh sọ IV
- nucleus olivaris
- nhân trám
- nucleus ot oculomotor nerve
- nhân dây thần kinh vận nhãn
- nucleus ruber
- nhân đỏ
- nucleus ventralis thalami
- nhân bụng bên của đồi
- nucleus ventralis thalami posterior
- nhân bụng sau của đồi
- nucleus-nucleus scattering
- tán xạ hạt nhân-hạt nhân
- oblate nucleus
- hạt nhân dẹt
- odd-even nucleus
- hạt nhân lẻ-chẵn
- odd-odd nucleus
- hạt nhân lẻ-lẻ
- original nucleus
- hạt nhân khởi đầu
- polytene nucleus
- nhân đa sợi
- recoil nucleus
- hạt nhân giật lùi
- resting nucleus
- nhân nghỉ
- reticular nucleus
- nhân lưới bên
- segmentation nucleus
- nhân phân đốt
- sperm nucleus
- tiền nhân đực
- superheavy nucleus
- hạt nhân siêu nặng
- system nucleus
- nhân hệ thống
- telophase nucleus
- nhân pha cuối
- unstable nucleus
- hạt nhân không ổn định
- uranium nucleus
- hạt nhân urani
- ventral nucleus of thalamus
- nhân bụng của đồi
- yolk nucleus
- nhân noãn hoàn
- zygote nucleus
- nhân hợp tử
hạch
- amygdaloid nucleus
- nhân hạch não
- infinitesimal nucleus
- hạch vi phân
- nucleus of a set
- hạch của một tập hợp
hạt nhân
- atomic nucleus
- hạt nhân nguyên tử
- CMS nucleus
- hạt nhân CMS
- coulomb scattering by nucleus
- tán xạ coulomb bởi hạt nhân
- daughter nucleus
- hạt nhân con
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- even-even nucleus
- hạt nhân chẵn-chẵn
- even-odd-nucleus
- hạt nhân chẵn-lẻ
- exotic nucleus
- hạt nhân ngoại lai
- nonmagic nucleus
- hạt nhân không thần kỳ
- nonmagic nucleus
- hạt nhân phi kỳ diệu
- nucleon-nucleus scattering
- tán xạ nuclon-hạt nhân
- nucleus-nucleus scattering
- tán xạ hạt nhân-hạt nhân
- oblate nucleus
- hạt nhân dẹt
- odd-even nucleus
- hạt nhân lẻ-chẵn
- odd-odd nucleus
- hạt nhân lẻ-lẻ
- original nucleus
- hạt nhân khởi đầu
- recoil nucleus
- hạt nhân giật lùi
- superheavy nucleus
- hạt nhân siêu nặng
- unstable nucleus
- hạt nhân không ổn định
- uranium nucleus
- hạt nhân urani
Kinh tế
hạch
nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beginning bud , center , crux , embryo , focus , foundation , germ , heart , hub , kernel , matter , nub , pivot , premise , principle , seed , spark , bud , cadre , core , ring
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nucleus-nucleus scattering
tán xạ hạt nhân-hạt nhân, -
Nucleus abducen
nhân dây thần kinh vận nhãn ngoài, nhân dây thần kinh sọ vi, -
Nucleus alae cinereae
nhân cánh xám, nhân dây thần kinh phế vị, -
Nucleus ambiguus
nhân mơ hồ, nhân lờ mờ, -
Nucleus amygdalae
nhân hạnh nhân não, nhân amiđan não, -
Nucleus basalis
đn nucleus olivaris, -
Nucleus caudatus
nhân đuôi, -
Nucleus centralis thalami
nhân trung tâm đồi, -
Nucleus cerebelli
nhân răng tiểu não, -
Nucleus cinereum
nhân xám, -
Nucleus colliculi inferioris
nhân củađồi dưới, nhân củ não sinh tư, -
Nucleus control program
chương trình điều khiển thường trú, -
Nucleus corporis geniculati lateralis
nhân thề gối ngoài, nhân củ não sinh tư bên, -
Nucleus crystal
tinh thể mầm lõi, -
Nucleus cuneatus
nhân chêm, -
Nucleus cuneatus accessorius
nhân chêm bên, nhân chêm phụ, -
Nucleus dentatus cerebelli
nhân răng tiểu não, -
Nucleus dorsomedialis hypothalami n
hân lưng củavùng dưới đồi, -
Nucleus emboliformis
nhân răng cưaphụ ngoài của tiểu não, nhân nút tiểu não, -
Nucleus fastigii
nhân mái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.