- Từ điển Anh - Việt
Operate
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔpəreit/
Thông dụng
Nội động từ
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...)
Điều khiển
Có tác dụng
Lợi dụng
- to operate on somebody's credulity
- lợi dụng cả lòng tin của ai
(y học) mổ
(quân sự) hành quân, tuần tra
Đầu cơ
Ngoại động từ
Làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác
Đưa đến, mang đến, dẫn đến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)
Chuyên ngành
Toán & tin
tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật ) sử dụng; làm cho chuyển động
Kỹ thuật chung
hoạt động
khai thác
điều khiển
được dẫn động
làm việc
gia công
sử dụng
tác động
tác dụng
vận hành
Kinh tế
cho chạy (máy..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , act on , advance , behave , be in action , bend , benefit , bring about , burn , carry on , click * , compel , complete , concern , conduct , contact , contrive , convey , cook * , determine , direct , do , enforce , engage , exert , finish , fulfill , get results , go , hit * , hum , influence , keep , lift , move , ordain , percolate , proceed , produce , produce a result , progress , promote , react , revolve , roll , run , serve , spin , take , tick , transport , turn , work , administer , be in charge , be in driver’s seat , be in saddle , call the play , call the shots * , call the signals , command , drive , handle , hold the reins , make go , maneuver , manipulate , pilot , play , ply , pull the strings , pull the wires , run the show , run things , sit on top of , steer , wield , amputate , carve up , cut , excise , explore , open up , remove , set , transplant , treat , function , manage , use , perform , man
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operate current
dòng vận hành, dòng làm việc, -
Operate empty camera
chụp máy ảnh không phim, -
Operate lag
độ trễ làm việc, độ trễ vận hành, -
Operate mode
chế độ tính toán, chế tạo thao tác, chế độ vận hành, chế độ hoạt động, -
Operate relay
rơle vận hành, -
Operate time
thời gian tác động (rơle), thời gian hoạt động, thời gian làm việc, thời gian vận hành, -
Operate voltage
điện áp làm việc, điện áp vận hành, -
Operated
được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy... -
Operated hand brake
hãm thao tác bằng tay, -
Operated railway lines
tuyến đường sắt được khai thác, -
Operates
, -
Operatic
/ ¸ɔpə´rætik /, Tính từ: (thuộc) opêra; như opêra, operatic music, nhạc ôpêra, operatic singers, ca... -
Operating
/ ´ɔpə¸reitiη /, Tính từ: thuộc việc mỏ, Danh từ: (tin học) sự... -
Operating-differential subsidy
tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp, -
Operating-room
/ ´ɔpə¸reitiη¸ru:m /, danh từ, như operating-theatre, he is brought to the operating-room, anh ta được đưa đến phòng mổ -
Operating-room block
khối phòng tác nghiệp, -
Operating-system
/ 'ɔpəreitiɳ 'sistəm /, Danh từ: (tin học) hệ điều hành, disk operating-system, hệ điều hành khai... -
Operating-table
Danh từ: (y học) bàn mổ, a dog is on the operating-table, một con chó trên bàn mổ -
Operating-theatre
/ ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.