- Từ điển Anh - Việt
Palpable
Nghe phát âmMục lục |
/'pælpəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể sờ mó được, cảm thấy được
Rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , appreciable , arresting , believable , blatant , certain , colorable , conspicuous , credible , detectable , discernible , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , open , ostensible , patent , perceivable , perceptible , plain , plausible , positive , remarkable , seeming , sensible , straightforward , striking , sure , tangible , unequivocal , unmistakable , visible , material , solid , substantial , tactile , touchable , distinguishable , ponderable , clear , concrete , obvious , real , recognizable
Từ trái nghĩa
adjective
- hidden , obscure , unclear , vague , abstract , doubtful , dubious , inferential , questionable , unreal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palpably
/ 'pælpəbli /, Phó từ: sờ mó được, cảm thấy được, rõ ràng, chắc chắn, -
Palpal
/ 'pæpǝl /, tính từ, (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ, -
Palpate
/ ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa:... -
Palpation
/ pæl´peiʃən /, Danh từ: sự bắt mạch (khi khám bệnh), Y học: sờ... -
Palpatometry
(sự) đo độ nắn, -
Palpatomutry
đo độ nắn, -
Palpatopercussion
sờ nắn và gõ, sờ-gõ, -
Palpator
/ 'pælpeitə /, -
Palpatorium
dụng cụ nắn bụng, -
Palpatory albuminuria
anbumin niệu do sờ nắn thận, -
Palpatory percussion
gõ chẩn sờ nắn, -
Palpe
râu sờ, tua cảm, -
Palpebra
/ 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt... -
Palpebra inferior
mí mắt dưới, -
Palpebra superior
mí mắt trên, -
Palpebrainferior
mí mắt dưới, -
Palpebral
/ ´pælpibrəl /, Tính từ: (thuộc) mí mắt, Y học: mí mắt, liên quan... -
Palpebral fissure
khe mi mắt, -
Palpebral vein
tĩnh mạch mi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.