- Từ điển Anh - Việt
Paramount
Nghe phát âmMục lục |
/´pærə¸maunt/
Thông dụng
Tính từ
Tối cao (có tầm quan trọng, ý nghĩa lớn nhất)
Tột bực, hết sức
- this matter is of paramount importance
- vấn đề này hết sức quan trọng
( + to) hơn, cao hơn
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao; tính tối cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ascendant , capital , cardinal , chief , commanding , controlling , crowning , dominant , eminent , first , foremost , headmost , leading , main , outstanding , overbearing , predominant , predominate , preeminent , premier , preponderant , prevalent , primary , prime , regnant , sovereign , supreme , key , major , number one , principal , top , dominating , dominative , governing , reigning , ruling , highest , master , ruler , superior , utmost
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paramount clause
điều khoản tối cao, điều khoản tối cao (trên vận đơn hoặc hợp đồng thuê tàu), -
Paramountcy
/ ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa:... -
Paramour
/ ´pærə¸muə /, Danh từ: nhân tình, nhân ngãi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ),... -
Paramphistomiasis
bệnh sán paramphistomum, -
Paramusia
(chứng) loạn nhạc năng, -
Paramutualism
Danh từ: hiện tượng cộng sinh tương hổ giả, -
Paramycetoma
u nấm phì đại, -
Paramylon
Danh từ: hạt tinh bột, -
Paramylum
Danh từ:, -
Paramyoclonus
loạn trương lực cơ, (chứng) giật cơ, -
Paramyoclonus multiplex
chứng thần kinh co giãn phát, -
Paramyotone
(chứng) co cứng cơ, -
Paramyotonia
loạn trương lực cơ, loạn trương lực cơ, -
Paramyotonia congenita
chứng giãnh, -
Paramyotonus
chứng co cứng cơ, -
Paranalgesia
vô cảm chi dưới, -
Paranasal
Tính từ: cạnh mũi; bên mũi, -
Paranasal sinus
xoang cạnh mũi, -
Paranasal sinuses
các xoang cánh mũi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.