- Từ điển Anh - Việt
Reciprocal
Nghe phát âmMục lục |
/ri'siprəkl/
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
- reciprocal love
- tình yêu thương lẫn nhau
- reciprocal protection
- sự bảo vệ lẫn nhau
- a reciprocal mistake
- sự lầm lẫn của cả đôi bên
(ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ
(toán học) đảo, thuận nghịch
Danh từ
(toán học) số nghịch đảo; hàm thuận nghịch, hàm số nghịch
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Số đảo, hàm thuận nghịch, (adj) qua lại, tươnghỗ, thuận nghịch, nghịch đảo
Toán & tin
đảo nghịch
Xây dựng
phản đế
tương phản
Kỹ thuật chung
nghịch đảo
- reciprocal ferrite switch
- chuyển mạch ferit nghịch đảo
- reciprocal impedance
- trở kháng nghịch đảo
- reciprocal junction
- bộ nối nghịch đảo
- reciprocal networks
- mạch nghịch đảo
- reciprocal of a matrix
- ma trận nghịch đảo
- reciprocal of shear modulus
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of wavelength
- nghịch đảo bước sóng
- reciprocal ohm
- ôm nghịch đảo
- reciprocal ohm centimeter
- ôm xentimet nghịch đảo
- reciprocal ohm meter
- ôm mét nghịch đảo
- reciprocal path
- đường (nghịch đảo) đẳng hướng
- reciprocal period
- chu kỳ nghịch đảo
- reciprocal time
- thời gian nghịch đảo
- reciprocal value
- giá trị nghịch đảo
- transformation by reciprocal
- phép nghịch đảo
giá trị nghịch đảo
qua lại
thuận nghịch
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- reciprocal function
- hàm thuận nghịch
- reciprocal networks
- mạch thuận nghịch
- reciprocal relation
- quan hệ thuận nghịch
- reciprocal semigroup
- nửa nhóm thuận nghịch
- reciprocal tension
- tenxơ thuận nghịch
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocal theorems
- định lý thuận nghịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , companion , complementary , convertible , coordinate , correlative , corresponding , dependent , double , duplicate , equivalent , exchangeable , fellow , give-and-take * , interchangeable , interdependent , matching , mutual , reciprocative , reciprocatory , twin , exchanged , shared
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reciprocal account
các khoản tương hỗ, -
Reciprocal accounts
tài khoản tương quan, -
Reciprocal agreement
hiệp định hỗ huệ, -
Reciprocal agreements
hiệp định đôi bên cùng có lợi, -
Reciprocal an entry
ghi một khoản giống y, -
Reciprocal bearing
góc phương ngược, góc phương vị tương hoán (đạo hàng), -
Reciprocal buying
sự mua qua lại, -
Reciprocal capital
Kinh tế: vốn đối ứng, -
Reciprocal circuit
mạch tương hoán, -
Reciprocal compressor
máy nén pittông, -
Reciprocal concessions
sự thương lượng hai bên cùng có lợi, sự tương nhượng, -
Reciprocal cone
nón đối cực, -
Reciprocal constraint
sự liên kết qua lại, sự liên kết tương hỗ, -
Reciprocal contract
hợp đồng đôi bên cùng có lợi, hợp đồng hỗ huệ, -
Reciprocal correspondence
tương ứng thuận nghịch, -
Reciprocal course
hành trình ngược lại, hành trình ngược (đạo hàng), -
Reciprocal credit agreement
hiệp định tín dụng hỗ huệ, -
Reciprocal currency arrangement
hiệp định tiền lệ hỗ huệ, hiệp định tiền tệ hỗ huệ, -
Reciprocal deflection
chuyển vị tương hỗ, chuyển vị tương đối, -
Reciprocal demand
cầu đối xứng, cầu tương hỗ, nhu cầu tương hỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.