- Từ điển Anh - Việt
Exchange
Nghe phát âm/iks´tʃeindʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
Sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái
Sự thanh toán nợ bằng hối phiếu
Tổng đài (dây nói)
Ngoại động từ
Đổi, đổi chác, trao đổi
Nội động từ
( + for) đổi ra được, ngang với (tiền)
(quân sự), (hàng hải) thuyên chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác)
hình thái từ
- V-ed: Exchanged
- Ving: exchanging
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
giao lưu
Điện
sự đổi tiền
Kỹ thuật chung
chuyển đổi
đổi
sự thay đổi
sự trao đổi
- air exchange
- sự trao đổi không khí
- automatic exchange
- sự trao đổi tự động
- base exchange
- sự trao đổi bazơ
- cation-exchange
- sự trao đổi cation
- convective heat exchange
- sự trao đổi nhiệt đối lưu
- data exchange (datex)
- sự trao đổi dữ liệu
- datex (dataexchange)
- sự trao đổi dữ liệu
- DDE (dynamicdata exchange
- sự trao đổi dữ liệu động
- digital data exchange (DDX)
- sự trao đổi dữ liệu số
- dry heat exchange
- sự trao đổi nhiệt khô
- dynamic data exchange (DDE)
- sự trao đổi dữ liệu động
- exchange identification frame
- khung nhận biết sự trao đổi
- exchange of drawings
- sự trao đổi các bản vẽ
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- internal heat exchange
- sự trao đổi nhiệt bên trong
- international exchange of signals
- sự trao đổi quốc tế tín hiệu
- ion exchange
- sự trao đổi ion
- ion exchange
- sự trao đổi iôn
- isotopic exchange
- sự trao đổi đồng vị
- liquid-to-liquid heat exchange
- sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- mass exchange
- sự trao đổi chất
- message exchange
- sự trao đổi tin tức
- moisture exchange
- sự trao đổi ẩm
- non-contact heat exchange
- sự trao đổi nhiệt qua vách
- programme exchange
- sự trao đổi chương trình
- radiant heat exchange
- sự trao đổi bức xạ
- technical information exchange (TIE)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- thermal exchange
- sự trao đổi nhiệt
- TIE (technicalinformation exchange)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- two-way exchange of laser pulses
- sự trao đổi xung laze hai chiều
thay chỗ
thay thế
trạm điện thoại
- area exchange
- trạm điện thoại vùng
- automatic exchange
- trạm điện thoại tự động
- BEX (broadbandexchange)
- trạm điện thoại băng rộng
- branch exchange
- trạm điện thoại nhánh
- broadband exchange (BEX)
- trạm điện thoại trải rộng
- CAX (communityautomatic exchange)
- trạm điện thoại tự động công cộng
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại thuê bao
Kinh tế
buôn ban trao đổi
đổi
giao dịch
- American Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Mỹ
- Baltic Exchange
- sở giao dịch ban tích
- central exchange
- sở giao dịch trung tâm
- commodity exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- Commodity Exchange of New York
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- corn exchange
- átở giao dịch ngũ cốc
- corn exchange (CornExchange)
- sở giao dịch mễ cốc (Sở Giao dịch Mễ cốc)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- equation of exchange
- phương trình giao dịch
- European Options Exchange
- Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu
- exchange acquisition
- sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại Sở giao dịch
- exchange customs
- quán lệ của Sở giao dịch chứng khoán
- exchange deal
- giao dịch ngoại hối
- exchange list
- thông báo chính thức của Sở giao dịch
- exchange membership
- tư cách thành viên của Sở giao dịch
- exchange of letters
- giao dịch thư tín
- exchange price
- giá của Sở giao dịch
- exchange quotation
- giá yết của Sở giao dịch
- exchange tax
- thuế giao dịch chứng khoán
- exchange transactions
- giao dịch ngoại hối
- foreign exchange deal
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange operation
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange transaction
- giao dịch hối đoái
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối giao sau
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối kỳ hạn
- Futures and Options Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn (mua bán)
- futures any options exchange
- sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
- grain exchange
- sở giao dịch mễ cốc
- Hong Kong Commodity Exchange
- giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- indirect exchange
- giao dịch gián tiếp
- inland shipping exchange
- sở giao dịch vận tải đường sông
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- justice of exchange
- giao dịch công bằng
- kerb exchange
- sở giao dịch chứng khoán "lề đường"
- kerb exchange
- sở giao dịch lề đường
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- London commodity exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- London Metal Exchange
- Sở giao dịch kim khí London
- London metal exchange
- Sở giao dịch Kim thuộc Luân Đôn
- London rubber exchange
- Sở giao dịch Cao su Luân Đôn
- London Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán London
- London wool exchange
- Sở giao dịch Len Luân Đôn
- Luxemburg Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
- Luxemburg stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán luxemburg
- marine Exchange
- Sở giao dịch Vận tải biển
- mercantile exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- National Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc gia
- New York Cocoa Exchange
- Sở giao dịch Ca cao Nữu Ước
- New York Coffee and Sugar Exchange
- Sở giao dịch Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
- New York Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch lề đường New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch kỳ hạn New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch buôn bán New York
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
- New York Produce Exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Stock Exchange index
- Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
- nominal exchange
- giao dịch trên danh nghĩa
- options exchange
- sở giao dịch các quyền chọn
- options exchange
- sở giao dịch quyền chọn
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch nguyên liệu
- re-exchange
- tái giao dịch
- reciprocal exchange
- giao dịch qua lại
- recognized Investment Exchange
- sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)
- seat on the exchange
- tư cách hội viên Sở giao dịch
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban chứng khoán và giao dịch
- Securities and Exchange Commission
- ủy ban giao dịch chứng khoán
- Securities and Exchange Commission Rules
- quy chế của ủy ban chứng khoán và giao dịch
- securities exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- shipping exchange
- sở giao dịch thuê tàu
- shipping exchange
- Sở giao dịch thuê tàu, Sở giao dịch vận tải hàng hóa
- shipping exchange
- sở giao dịch vận tải hàng hóa
- speculate on the stock exchange (to...)
- đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán
- stock -exchange clearing house
- công ty thanh toán giao dịch chứng khoán
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange quotation
- yết giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange circles
- giới giao dịch chứng khoán
- stock-exchange committee
- ủy ban sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange committee
- ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
- stock-exchange index
- chỉ số giao dịch (chứng khoán)
- Stock-exchange index
- Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
- stock-exchange official list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange operator
- người giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange parlance
- Ngôn ngữ Sở giao dịch
- Stock-exchange parlance
- thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange quotation
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange rules and regulations
- điều lệ sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange seat
- quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange securities
- chứng khoán của sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange session
- cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange transactions
- giao dịch chứng khoán
- Timber Exchange
- sở giao dịch Gỗ (Luân Đôn)
- Timber Exchange
- Sở giao dịch gỗ Luân Đôn
- Tokyo Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Tokyo
- transaction on exchange
- giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
- United Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán liên hợp
hoa hồng hối đoái
hối đoái
- adverse exchange
- hối đoái nghịch
- arbitrage of exchange
- ác-bít hối đoái
- arbitration of exchange
- quyết định hối đoái
- arbitration of exchange
- tài hoán hối đoái
- asset value theory (ofexchange rate)
- thuyết giá trị tài sản (xác định tỉ giá hối đoái)
- barter exchange
- hối đoái đổi hàng (không trả tiền mặt)
- black market exchange
- hối đoái chợ đen
- blocked exchange
- hối đoái bị phong tỏa
- blocked exchange
- hối đoái cấm
- commercial exchange
- giá hối đoái thương mại
- commission on international exchange
- ủy ban điều tra hối đoái Quốc Tế
- condition of exchange stability
- điều kiện ổn định hối đoái
- conventional par of exchange
- bình giá hối đoái quy ước
- cost, insurance, freight and exchange
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
- crawling-peg exchange rate system
- chế độ tỉ giá hối đoái cố định điều chỉnh dần
- cross exchange
- hối đoái chéo
- cross exchange
- hối đoái chéo (thông qua nước thứ ba)
- direct exchange
- hối đoái trực tiếp
- direct exchange (rate)
- tỉ giá hối đoái trực tiếp
- domestic exchange
- hối đoái trong nước
- equivalences of exchange
- bình giá hối đoái
- exchange adjustment
- sự điều chỉnh hối đoái
- exchange arbitrage
- đầu cơ hối đoái
- exchange bank
- ngân hàng hối đoái
- exchange broker
- người môi giới hối đoái
- exchange brokerage
- hoa hồng môi giới hối đoái
- exchange charges
- phí thủ tục hối đoái
- exchange clause
- điều khoản hối đoái
- exchange commission
- phí thủ tục hối đoái
- exchange contract
- hợp đồng hối đoái, đổi tiền
- exchange control
- sự kiểm soát hối đoái
- exchange control agency
- cục, sở (quản lý) hối đoái
- exchange department
- phóng hối đoái
- exchange department
- phòng hối đoái
- exchange dumping
- bán giá hối đoái
- exchange dumping
- sự bán phá giá hối đoái
- exchange equalization account
- tài khoản (quỹ) bình ổn hối đoái
- exchange equalization fund
- quỹ bình ổn hối đoái
- exchange exposure
- rủi ro hối đoái
- exchange fluctuations
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange fund
- quỹ hối đoái
- exchange liquidity
- tính lỏng hối đoái
- exchange liquidity
- tính lưu động hối đoái
- exchange list
- bảng giá hối đoái
- exchange loss
- thua lỗ hối đoái
- exchange market
- thị trường hối đoái
- exchange movement
- sự biến động hối đoái
- exchange parity
- bình giá hối đoái
- exchange policy
- chính sách hối đoái
- exchange quotation
- giá biểu hối đoái
- exchange rate
- giá hối đoái
- exchange rate
- tỉ giá hối đoái
- exchange rate
- tỷ giá hối đoái
- exchange rate exposure
- sự dễ bị rủi ro về tỉ giá (hối đoái)
- exchange rate exposure
- sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái)
- exchange rate index
- giá hối đoái
- exchange restriction
- hạn chế hối đoái
- exchange restrictions
- hạn chế hối đoái
- exchange risk
- rủi ro hối đoái
- exchange settlement
- sự kết đoán hối đoái
- exchange settlement
- sự kết toán hối đoái
- exchange speculation
- đầu cơ hối đoái
- exchange stabilization fund
- quỹ bình chuẩn hối đoái
- export exchange
- hối đoái xuất khẩu
- exposure to exchange risk
- sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
- favourable exchange
- thuận sai hối đoái
- favourable exchange
- tỷ giá hối đoái thuận
- foreign exchange broker
- người đầu cơ hối đoái
- foreign exchange deal
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange deal
- nghiệp vụ hối đoái
- foreign exchange department
- sở hối đoái
- foreign exchange market
- thị trường hối đoái
- foreign exchange operation
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange operation
- nghiệp vụ hối đoái
- foreign exchange risk
- rủi ro hối đoái
- foreign exchange transaction
- giao dịch hối đoái
- foreign exchange transaction
- nghiệp vụ hối đoái
- forward exchange
- hối đoái kỳ hạn
- forward exchange rate
- tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
- free-exchange rate
- tỷ giá hối đoái tự do
- general equilibrium of exchange
- cân bằng hối đoái tổng quát
- gold exchange standard
- chế độ bản vị hối đoái vàng
- home exchange
- hối đoái trong nước
- index of exchange rates
- chỉ số giá hối đoái
- indirect exchange
- hối đoái gián tiếp
- indirect exchange
- tỷ giá (hối đoái) gián tiếp
- inland exchange
- hối đoái trong nước
- insurance against exchange risk
- bảo hiểm rủi ro hối đoái
- internal exchange
- hối đoái trong nước
- international exchange
- hối đoái quốc tế
- liberalization of exchange
- tự do hóa hối đoái
- money of exchange
- đồng tiền hối đoái
- net exchange position
- vị thế hối đoái ròng
- nominal exchange
- giá hối đoái không có thực
- nominal exchange
- hư giá hối đoái
- official par of exchange
- bình giá hối đoái chính thức
- optional forward exchange contract
- hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn
- par exchange rate
- bình giá hối đoái
- par of exchange
- ngang giá hối đoái
- par rate of exchange
- ngang giá hối đoái
- par value of exchange
- bình giá hối đoái (giữa hai nước)
- par value of exchange
- định giá hối đoái
- profit on exchange
- tiền lời hối đoái
- psychological theory of exchange
- thuyết tâm lý hối đoái
- rate of exchange
- tỷ giá hối đoái
- real exchange rate
- tỉ giá hối đoái thực tế
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- secondary exchange market
- thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp)
- settlement of exchange
- sự thanh toán hối đoái
- sight exchange
- hối đoái trả ngay
- sight rate (ofexchange)
- tỷ giá hối đoái ngay
- silver exchange
- hối đoái bạc
- spot exchange
- hối đoái giao ngay
- supplemental exchange duty
- thuế hối đoái bổ sung
- the dance of the exchange rate
- vũ điệu của tỉ giá hối đoái
- the exchange rate
- tỉ giá hối đoái
- true exchange
- tỉ giá hối đoái thật
- two-exchange market system
- chế độ hai loại thị trường hối đoái
- unfavourable exchange
- thâm hụt hối đoái
- value of exchange
- giá trị hối đoái
hối suất
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- average rate of exchange
- hối suất trung bình
- basic rate (ofexchange)
- hối suất cơ bản
- currency exchange rate development
- sự biến hóa hối suất
- current rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cân bằng
- exchange adjustment
- điều chỉnh hối suất
- exchange alteration
- sự thay đổi hối suất
- exchange depreciation
- sự tuột giảm hối suất
- exchange fluctuations
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange movement
- sự biến động hối suất
- exchange rate in black market
- hối suất chợ đen
- exchange rate index
- chỉ số hối suất
- exchange rate mechanism
- cơ chế hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất
- flexible exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- fluctuating exchange rate
- hối suất bất định
- fluctuation in exchange
- sự biến động hối suất
- free exchange rate
- hối suất tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất lao động tự do
- high exchange
- hối suất cao
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- interbank exchange rates
- hối suất giữa các ngân hàng
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- middle rate of exchange
- hối suất trung gian
- movable exchange rate
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất động
- multiple exchange rate
- hối suất đa nguyên
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất danh nghĩa
- official exchange rate
- hối suất chính thức
- operational exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- par exchange rate
- hối suất cố định
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song song
- pegged exchange rate
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cố định
- plural exchange rate
- hối suất phức tạp
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất du lịch ưu đãi
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- realignment of exchange rates
- điều chỉnh hối suất
- recognized rate of exchange
- hối suất được chấp nhận
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trả ngay
- single exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- support the exchange rate
- duy trì hối suất
- trade-weighted exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- two-tier exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất song trùng
- unified foreign exchange rate
- hối suất thống nhất
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không chính thức
- unstable exchange rate
- hối suất không ổn định
ngoại hối
- advanced settlement of export exchange
- sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu
- application for selling exchange
- sự xin bán ngoại hối
- available reserves of foreign exchange
- dự trữ ngoại hối khả dụng
- balance of exchange
- số dư ngoại hối
- control of exchange
- quản lý ngoại hối
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại hối
- dark exchange
- ngoại hối chợ đen
- decontrol of foreign exchange (to...)
- bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
- depletion of foreign exchange reserves
- sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
- dollar exchange
- ngoại hối đô-la
- dual exchange market
- thị trường ngoại hối kép
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- excessive foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối quá nhiều
- exchange arbitrage
- buôn bán ngoại hối
- exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- exchange clearing agreement
- hiệp định kết toán ngoại hối
- exchange clearing system
- chê độ kết toán ngoại hối
- exchange clearing system
- chế độ kết toán ngoại hối
- exchange control commission
- ủy ban quản ký ngoại hối
- exchange deal
- giao dịch ngoại hối
- exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- exchange equalization fund
- quỹ bình chuẩn ngoại hối
- exchange equalization fund
- qũy bình chuẩn ngoại hối
- exchange forward contract
- hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
- exchange fund
- quỹ ngoại hối
- exchange intervention
- sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối
- exchange intervention
- sự can thiệp (vào việc mua bán) ngoại hối (của nhà nước)
- exchange jobber
- người buôn bán bán ngoại hối
- exchange jobber
- người kinh doanh ngoại hối
- exchange market
- thị trường ngoại hối
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- exchange position
- vị thế ngoại hối
- exchange premium
- tăng ngạch ngoại hối
- exchange quota
- hạn ngạch ngoại hối
- exchange quota system
- chế độ định nghạch ngoại hối
- exchange quota system
- chế độ hạn ngạch ngoại hối
- exchange reserves
- dự trữ ngoại hối
- exchange restrictions
- hạn chế ngoại hối
- exchange risk insurance
- bảo hiểm rủi ro ngoại hối
- exchange speculation
- đầu cơ ngoại hối
- exchange stabilization fund
- quỹ ổn định ngoại hối
- exchange supplementary duty
- thuế ngoại hối bổ sung
- exchange surrender certificate
- giấy chứng chuyển di ngoại hối
- exchange surrender certificate
- giấy chứng di chuyển ngoại hối
- exchange surrender certificate
- giấy chứng nộp bán ngoại hối
- exchange tax
- thuế ngoại hối
- exchange transactions
- giao dịch ngoại hối
- exchange transfer risk
- rủi ro di chuyển ngoại hối
- exchange ware
- chiến tranh ngoại hối
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange
- việc buôn bán ngoại hối
- foreign exchange assets
- tài sản ngoại hối
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối
- foreign exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange budget
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange certificate
- giấy chứng ngoại hối
- foreign exchange cleaning
- thanh toán ngoại hối
- foreign Exchange Commission
- ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
- foreign exchange concentration
- chế độ tập trung ngoại hối
- foreign exchange contract
- hợp đồng ngoại hối
- foreign exchange cushion
- nệm ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- tiền lãi ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange fluctuation
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange free market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange fund
- quỹ ngoại hối
- foreign exchange futures
- hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange licence
- giấy phép ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange monopoly
- độc quyền ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng mua bán ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange quotation
- bảng giá ngoại hối
- foreign exchange rate
- tỷ giá ngoại hối
- foreign exchange regulations
- điều lệ quản lý ngoại hối
- foreign exchange reserve
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange retaining system
- chế độ giữ lại ngoại hối
- foreign exchange risk
- rủi ro ngoại hối
- foreign exchange warfare
- chiến tranh ngoại hối
- forward exchange
- ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange bought
- ngoại hối kỳ hạn mua vào
- forward exchange contract
- hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange intervention
- sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange market
- thị trường ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange quotation
- giá ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange rate
- tỷ giá ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange sale
- bán ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange sale
- sự bán ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange sold
- ngoại hối kỳ hạn bán ra
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối giao sau
- forward exchange transaction
- giao dịch ngoại hối kỳ hạn
- forward exchange transactions
- buôn bán ngoại hối kỳ hạn
- free foreign exchange
- ngoại hối tự do
- import exchange
- ngoại hối nhập khẩu
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- loss on exchange
- tổn thất ngoại hối
- management of foreign exchange
- quản lý ngoại hối
- mint par of exchange
- bình giá ngoại hối
- net exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- official foreign exchange holdings
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối lựa chọn
- par exchange rate
- bình giá ngoại hối
- position of exchange
- vị thế ngoại hối
- promotion of exchange stability
- xúc tiến ổn định ngoại hối
- rationing of exchange
- sự bán cung cấp ngoại hối
- sales application for foreign exchange
- đơn xin bán ngoại hối
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối tự dự bị
- settlement of exchange
- sự chuyển giao ngoại hối
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- speculation on foreign exchange
- đầu cơ ngoại hối
- spot exchange
- ngoại hối tiền mặt
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- square exchange position
- vị thế ngoại hối cân bằng
- table of foreign exchange quotations
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- unstable exchange market
- thị trường ngoại hối không ổn định
ngoại tệ
- arbitrage of exchange
- buôn bán ngoại tệ
- automatic foreign exchange allocation
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- exchange budget
- ngân sách ngoại tệ
- exchange control
- quản lý ngoại tệ
- exchange cost
- phí tổn đổi ngoại tệ
- exchange cover
- dự trữ ngoại tệ
- exchange cover
- tiền bảo đảm bằng ngoại tệ
- exchange discount
- tiền các đổi ngoại tệ
- exchange freedom
- sự tự do đổi ngoại tệ
- exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- exchange position
- số dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ của ngân hàng
- exchange position
- số ngoại tệ nắm giữ
- exchange restriction
- hạn chế ngoại tệ
- exchange restrictions
- hạn chế ngoại tệ
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange (forex)
- việc buôn bán ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign exchange transfer
- sự chuyển ngoại tệ
- gold and foreign exchange reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- official exchange market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
sở giao dịch
- American Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Mỹ
- Baltic Exchange
- sở giao dịch ban tích
- central exchange
- sở giao dịch trung tâm
- commodity exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- Commodity Exchange of New York
- Sở Giao dịch Hàng hóa Nữu Ước (thành lập năm 1933)
- corn exchange (CornExchange)
- sở giao dịch mễ cốc (Sở Giao dịch Mễ cốc)
- cotton exchange
- sở giao dịch bông
- European Options Exchange
- Sở giao dịch Quyền chọn Châu Âu
- exchange acquisition
- sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại Sở giao dịch
- exchange customs
- quán lệ của Sở giao dịch chứng khoán
- exchange list
- thông báo chính thức của Sở giao dịch
- exchange membership
- tư cách thành viên của Sở giao dịch
- exchange price
- giá của Sở giao dịch
- exchange quotation
- giá yết của Sở giao dịch
- Futures and Options Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa kỳ hạn và Quyền chọn (mua bán)
- futures any options exchange
- sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
- grain exchange
- sở giao dịch mễ cốc
- Hong Kong Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
- inland shipping exchange
- sở giao dịch vận tải đường sông
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- kerb exchange
- sở giao dịch chứng khoán "lề đường"
- kerb exchange
- sở giao dịch lề đường
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- London commodity exchange
- Sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn
- London Metal Exchange
- Sở giao dịch kim khí London
- London metal exchange
- Sở giao dịch Kim thuộc Luân Đôn
- London rubber exchange
- Sở giao dịch Cao su Luân Đôn
- London Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán London
- London wool exchange
- Sở giao dịch Len Luân Đôn
- Luxemburg Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
- Luxemburg stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán luxemburg
- marine Exchange
- Sở giao dịch Vận tải biển
- mercantile exchange
- sở giao dịch hàng hóa
- National Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc gia
- New York Cocoa Exchange
- Sở giao dịch Ca cao Nữu Ước
- New York Coffee and Sugar Exchange
- Sở giao dịch Đường ăn và Cà phê Nữu Ước
- New York Commodity Exchange
- Sở giao dịch Hàng hóa Nữu Ước
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Curb Exchange
- Sở giao dịch lề đường New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch kỳ hạn New York
- New York Futures Exchange
- Sở giao dịch Kỳ hạn Nữu Ước
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch buôn bán New York
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Stock Exchange index
- Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
- options exchange
- sở giao dịch các quyền chọn
- options exchange
- sở giao dịch quyền chọn
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce exchange
- sở giao dịch nguyên liệu
- recognized Investment Exchange
- sở giao dịch đầu tư (được công nhận) chính quy
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch
- seat on the exchange
- chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)
- seat on the exchange
- tư cách hội viên Sở giao dịch
- securities exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- shipping exchange
- sở giao dịch thuê tàu
- shipping exchange
- Sở giao dịch thuê tàu, Sở giao dịch vận tải hàng hóa
- shipping exchange
- sở giao dịch vận tải hàng hóa
- speculate on the stock exchange (to...)
- đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange (the..)
- sở giao dịch cổ phiếu
- stock exchange quotation
- yết giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange committee
- ủy ban sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange committee
- ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
- stock-exchange index
- chỉ số giao dịch (chứng khoán)
- Stock-exchange index
- Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
- stock-exchange official list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange parlance
- Ngôn ngữ Sở giao dịch
- Stock-exchange parlance
- thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange quotation
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange rules and regulations
- điều lệ sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange seat
- quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange securities
- chứng khoán của sở giao dịch
- Stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
- stock-exchange session
- cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- Timber Exchange
- sở giao dịch Gỗ (Luân Đôn)
- Timber Exchange
- Sở giao dịch gỗ Luân Đôn
- Tokyo Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Tokyo
- transaction on exchange
- giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
- United Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán liên hợp
sự giao dịch
sự trao đổi
- adverse exchange
- sự trao đổi bất lợi
- book exchange
- sự trao đổi sách
- economic exchange
- sự trao đổi kinh tế
- equivalences of exchange
- sự trao đổi ngang giá
- exchange and barter
- sự trao đổi (hàng hóa)
- exchange documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of commodities
- sự trao đổi hàng hóa
- exchange of contracts
- sự trao đổi hợp đồng
- exchange of documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of equal values
- sự trao đổi những giá trị ngang nhau
- exchange of information
- sự trao đổi thông tin
- exchange of letters
- sự trao đổi thư từ, thư tín
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- exchange of securities
- sự trao đổi chứng khoán
- exchange of shares
- sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
- exchange of unequal values
- sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- ion exchange
- sự trao đổi ion
- labour exchange
- sự trao đổi sức lao động
- sugar exchange
- sự trao đổi đường
- unequal exchange
- sự trao đổi không ngang giá
tổng đài (điện thoại)
trao đổi
- adverse exchange
- sự trao đổi bất lợi
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- anion exchange process
- quá trình trao đổi anion
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- base exchange method
- phương pháp trao đổi
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- book exchange
- sự trao đổi sách
- economic exchange
- sự trao đổi kinh tế
- equation of exchange
- phương trình trao đổi
- equivalences of exchange
- sự trao đổi ngang giá
- even exchange
- trao đổi công bằng
- exchange and barter
- sự trao đổi (hàng hóa)
- exchange cheque
- chi phiếu trao đổi
- exchange chromatography
- sắc ký trao đổi
- exchange documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi (hàng hóa)
- exchange economy
- nền kinh tế trao đổi hàng hóa
- exchange letters
- trao đổi thư tín
- exchange letters (to...)
- trao đổi thư tín
- exchange of commodities
- sự trao đổi hàng hóa
- exchange of contracts
- sự trao đổi hợp đồng
- exchange of contracts
- trao đổi hợp đồng
- exchange of documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of equal values
- sự trao đổi những giá trị ngang nhau
- exchange of equal values
- trao đổi ngang giá
- exchange of information
- sự trao đổi thông tin
- exchange of letters
- sự trao đổi thư từ, thư tín
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- exchange of securities
- sự trao đổi chứng khoán
- exchange of shares
- sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
- exchange of shares
- trao đổi cổ phiếu
- exchange of unequal values
- sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
- exchange of unequal values
- trao đổi không ngang giá
- exchange order
- phiếu trao đổi
- exchange system
- chế độ trao đổi
- exchange value
- giá trị trao đổi
- exchange value of labour power
- giá trị trao đổi sức lao động
- function of exchange
- chức năng trao đổi (của tiền tệ)
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- inequitable exchange
- trao đổi không ngang giá
- ion exchange
- sự trao đổi ion
- labour exchange
- sự trao đổi sức lao động
- material exchange
- trao đổi vật tư
- medium of exchange
- phương tiện trao đổi
- money of exchange
- đồng tiền trao đổi
- rate of heat exchange
- tốc độ trao đổi nhiệt
- re-exchange
- trao đổi lại
- reciprocal exchange
- trao đổi hỗ huệ
- share exchange
- trao đổi cổ phần
- sugar exchange
- sự trao đổi đường
- technical exchange
- giao lưu, trao đổi kỹ thuật
- Travel Industry Disabled Exchange
- tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
- unequal exchange
- sự trao đổi không ngang giá
- unequal exchange
- trao đổi không ngang giá
- US stock exchange
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
- use value and exchange value
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
- use value and exchange value
- giá trị sử dụng và giá trị trao đổi (của hàng hóa)
- value in exchange
- giá trị giao hoán, trao đổi, hoán đổi
tỷ giá hối đoái
- exchange fluctuations
- biến động tỷ giá hối đoái, hối suất
- exchange rate exposure
- sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái)
- favourable exchange
- tỷ giá hối đoái thuận
- forward exchange rate
- tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn
- free-exchange rate
- tỷ giá hối đoái tự do
- indirect exchange
- tỷ giá (hối đoái) gián tiếp
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- sight rate (ofexchange)
- tỷ giá hối đoái ngay
việc đổi ngoại tệ
việc đổi tiền
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Trade, barter, switch, change, interchange, reciprocate,return, Colloq swap or swop: We exchange gifts every Christmas.
N.
Trade, barter, change, traffic, commerce, dealing,truck, transfer, interchange, reciprocity, reciprocation,switch, quid pro quo, tit for tat, Colloq swap or swop: Anexchange of prisoners was negotiated. What can I do for you inexchange? 3 altercation, argument, quarrel, disagreement,unpleasantness: We had a brief exchange, then he struck me.
Market, stock market, Stock Exchange, securities exchange, theMarket, the Board, the Big Board, the Exchange, the Bourse, WallStreet, US the Street: The exchange reported little activity inanticipation of the finance minister's speech.
Oxford
N. & v.
N.
The act or an instance of giving one thing andreceiving another in its place.
A the giving of money for itsequivalent in the money of the same or another country. b thefee or percentage charged for this.
The central telephoneoffice of a district, where connections are effected.
A placewhere merchants, bankers, etc. gather to transact business.
Aan office where certain information is given or a serviceprovided, usu. involving two parties. b an employment office.6 a system of settling debts between persons (esp. in differentcountries) without the use of money, by bills of exchange (seeBILL(1)).
A a short conversation, esp. a disagreement orquarrel. b a sequence of letters between correspondents.
Chess the capture of an important piece (esp. a rook) by oneplayer at the loss of a minor piece to the opposing player.
(attrib.) forming part of an exchange, e.g. of personnel betweeninstitutions (an exchange student).
V.
Tr. (often foll. byfor) give or receive (one thing) in place of another.
Tr.give and receive as equivalents (e.g. things or people, blows,information, etc.); give one and receive another of.
Intr.(often foll. by with) make an exchange.
Exchangeable adj.exchangeability n. exchanger n. [ME f. OF eschangier f. Rmc(as EX-(1), CHANGE)]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barter , buying and selling , castling , change , commerce , commutation , conversion , correspondence , dealing , interchange , interdependence , interrelation , network , quid pro quo , rearrangement , reciprocation , reciprocity , replacement , revision , shift , shuffle , shuffling , substitution , supplanting , supplantment , swap , switch , tit for tat * , traffic , transaction , transfer , transposing , transposition , truck * , curb , market , net , over the counter , stock exchange , store , the big board , the street , wall street * , trade , agiotage , bourse , clearing house , forum , permutation , rialto
verb
- alternate , bandy , bargain , barter , buy and sell , cash in , castle , change , change hands , commute , contact with , convert into , correspond , deal in , displace , flip-flop * , give and take , go over to , hook up , horse trade , interchange , invert , link up , market , network , pass to , pay back , rearrange , reciprocate , replace , return the compliment , reverse , revise , seesaw , shift , shuffle , shuttle , substitute , swap , swap horses , switch , traffic , transact , transfer , transpose , truck * , turn the tables , trade , commerce , conversion , deal , dicker , permute , quid pro quo , replacement , store , truck
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exchange, Rates of
tỷ giá hối đoái, -
Exchange Access (SMDS) (XA)
truy nhập tổng đài (smds), -
Exchange Base Station (XBS)
trạm gốc tổng đài, -
Exchange Carrier (EC)
công ty điện thoại nội hạt, -
Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại, -
Exchange Identification (EI)
nhận dạng tổng đài, -
Exchange Identification (HDLC) (XID)
nhận dạng tổng đài (hdlc), -
Exchange Line Data Service (ELDS)
dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài, -
Exchange Rate
tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổi, tỷ giá quy đổi là tỷ giá giữa các đồng tiền khác nhau dùng để quy đổi đồng tiền... -
Exchange Rates
tỷ giá hối đoái, -
Exchange Signalling Unit (ESU)
khối báo hiệu của tổng đài, -
Exchange Terminal (ET)
đầu cuối tổng đài, -
Exchange Terminating Equipment (ETE)
thiết bị kết cuối tổng đài, -
Exchange Termination (ET)
kết cuối của tổng đài, -
Exchange acquisition
sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại sở giao dịch, -
Exchange adjustment
điều chỉnh hối suất, sự điều chỉnh hối đoái, -
Exchange allocation
sự phân phối trao đổi, -
Exchange alteration
sự thay đổi hối suất, -
Exchange and barter
sự trao đổi (hàng hóa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.