- Từ điển Anh - Việt
Satisfaction
Nghe phát âm/,sætis'fæk∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm cho thoả mãn, sự làm cho toại nguyện, sự làm cho vừa lòng; sự vừa lòng, sự thoả mãn, sự toại nguyện
Sự trả nợ, sự bồi thường; sự hoàn thành, sự làm tròn (nhiệm vụ, yêu cầu, ước mơ..)
Điều đem lại sự hài lòng, điều đem lại niềm vui thích
Sự đền đáp; sự rửa nhục (đối với một lời nhăn mạ.. trước đây) bằng cách đấu kiếm, đấu súng tay đôi
(tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)
Chuyên ngành
Kinh tế
sự đáp ứng
sự đền đáp
sự mãn ý
sự thỏa mãn
sự vừa ý
thỏa mãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , amends , amusement , atonement , bliss , cheerfulness , comfort , compensation , complacency , conciliation , contentedness , contentment , delight , ease , enjoyment , fulfillment , gladness , good fortune , gratification , happiness , indemnification , indulgence , joy , justice , peace of mind , pleasure , pride , propitiation , recompense , redress , refreshment , reimbursement , relief , reparation , repletion , resolution , reward , satiety , serenity , settlement , vindication , well-being , indemnity , offset , quittance , remuneration , repayment , requital , restitution , setoff , content , payment , reconciliation , satiability , satiation
Từ trái nghĩa
noun
- discontent , dissatisfaction , need , unhappiness , want
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Satisfactorily
/ ,sætis'fæktərəli /, Phó từ: một cách hài lòng, the patient is getting on satisfactorily, bệnh nhân... -
Satisfactoriness
/ ,sætis'fæktərinis /, danh từ, sự vừa ý, sự vừa lòng; sự thoả mãn, -
Satisfactory
/ ,sætis'fæktəri /, Tính từ: vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc lắm), (tôn giáo)... -
Satisfactory operation factor-SOF
hệ số vận hành tốt, -
Satisfiability
Toán & tin: (toán logic ) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint satisfiability, tính... -
Satisfiable
/ 'sætisfaiəbl /, Tính từ: có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng... -
Satisfied
/ 'sætisfaid /, Tính từ: cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn, Nghĩa... -
Satisfied compound
hợp chất bão hòa, -
Satisfier
/ 'sætisfaiə /, Danh từ: người làm thoả mãn; người bồi thường, -
Satisfy
/ 'sætisfai /, Ngoại động từ: làm thoả mãn, làm hài lòng, trả (nợ); hoàn thành, làm tròn (nhiệm... -
Satisfy an equation
nghiệm đúng một phương trình, thỏa mãn một phương trình, -
Satisfy production demand (to...)
đáp ứng nhu cầu sản xuất, -
Satisfy the examiners
Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt -
Satisfying
/ 'sætisfaiiη /, Tính từ: Đem lại sự thoả mãn, làm thoả mãn, làm vừa ý, Kinh... -
Satisfying behaviour
thái độ thỏa hiệp, -
Satizing
sự làm sạch, -
Satnav
đạo hàng vệ tinh, -
Satrap
/ 'sætrəp /, Danh từ: xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc, -
Satrapy
/ 'sætrəpi /, Danh từ: chức xatrap (tỉnh trường nước ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống... -
Satria
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.