- Từ điển Anh - Việt
Specify
Nghe phát âmMục lục |
/´spesi¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ .specified
Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ
Chuyên ngành
Toán & tin
chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
Kỹ thuật chung
định rõ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be specific , blueprint * , button down , cite , come to the point , condition , define , detail , determine , draw a picture , enumerate , establish , finger * , fix , get down to brass tacks , get to the point , go into detail , indicate , individualize , instance , inventory , itemize , lay out , limit , list , make , mention , name , particularize , peg , pin down , point out , precise , put down , put finger on , set , settle , show clearly , slot , specialize , specificate , specificize , spell out , stipulate , tab , tag , tick off , denote , mark , show , assign , concretize , describe , designate , request , state , tell
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Specilative
Toán & tin: (thuộc) suy lý luận, -
Specillum
cái xông, que thăm, -
Specimen
/ ´spesimin /, Danh từ: mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..), mẫu xét nghiệm (nhất là vì... -
Specimen Form of Agreement
mẫu hiệp định, -
Specimen Form of Bank Guarantee
mẫu bảo đảm của ngân hàng, -
Specimen Form of Performance Bond
mẫu bảo lãnh thực hiện hợp đồng, -
Specimen copy
bản mẫu (báo...) -
Specimen failure
sự hỏng mẫu, sự phá hoại mẫu, -
Specimen fracture
sự phá hoại mẫu (thử), -
Specimen holder
giá giữ mẫu, -
Specimen number
số (báo...) mẫu -
Specimen rock
đá mẫu, -
Specimen signature
chữ ký mẫu, chữ ký mẫu, mẫu chữ ký, -
Specimen standard
mẫu (tiêu) chuẩn, -
Specimen strength
cường độ của mẫu, -
Specimen test
sự thí nghiệm mẫu, thí nghiệm mẫu, -
Specimen ticket
mẫu vé, -
Speciogenesis
Danh từ: sự hình thành loài, -
Speciological
Tính từ: (thuộc) khoa học về loài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.