- Từ điển Anh - Việt
Thermoelectric
Mục lục |
/,θɜ:məui'lektrik/
Thông dụng
Tính từ
Nhiệt điện (sản sinh ra điện bằng sự chênh lệch về nhiệt độ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiệt điện
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
- reversible thermoelectric heat pump
- bơm nhiệt nhiệt điện đảo chiều
- selenside thermoelectric material
- chất nhiệt điện selema
- thermoelectric air-conditioning installation
- hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
- thermoelectric air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
- thermoelectric battery
- dàn lạnh nhiệt điện
- thermoelectric battery
- giàn lạnh nhiệt điện
- thermoelectric battery
- môđun nhiệt điện
- thermoelectric battery
- pin cặp nhiệt điện
- thermoelectric battery
- pin nhiệt điện
- thermoelectric blood cooler
- máy làm lạnh máu nhiệt điện
- thermoelectric blood cooling
- làm lạnh máu nhiệt điện
- thermoelectric box
- hộp lạnh nhiệt điện
- thermoelectric breaking
- sự phá hủy nhiệt điện
- thermoelectric cell
- pin nhiệt điện
- thermoelectric chamber
- buồng nhiệt điện
- thermoelectric chilled food storage box
- hộp bảo quản thực phẩm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric chiller
- máy lạnh nhiệt điện
- thermoelectric chiller
- thiết bị lạnh nhiệt điện
- thermoelectric chilling
- làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cold production
- sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectric conversion
- sự biến đổi nhiệt điện
- thermoelectric converter
- bộ biến đổi nhiệt điện
- thermoelectric cooling
- làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cooling
- sự làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cooling apparatus
- máy lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cooling apparatus
- thiết bị lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- thermoelectric cooling element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cooling panel
- tấm làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric couple
- cặp nhiệt điện
- thermoelectric current
- dòng nhiệt điện
- thermoelectric effect
- hiệu ứng nhiệt điện
- thermoelectric energy
- năng lượng nhiệt điện
- thermoelectric freezer unit
- tổ máy kết đông nhiệt điện
- thermoelectric generator
- máy phát nhiệt điện
- thermoelectric heat exchange device
- thiết bị trao đổi nhiệt điện
- thermoelectric heat exchanger
- thiết bị trao đổi nhiệt điện
- thermoelectric heating
- làm lạnh cặp nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating plant
- thiết bị nung nhiệt điện
- thermoelectric heating system
- hệ thống sưởi nhiệt điện
- thermoelectric ice freezer
- máy kết đông đá nhiệt điện
- thermoelectric ice freezer
- máy làm đá nhiệt điện
- thermoelectric ice freezer (generator
- máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
- thermoelectric ice generator
- máy kết đông đá nhiệt điện
- thermoelectric ice generator
- máy làm đá nhiệt điện
- thermoelectric ice immersion cooler
- bộ làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện
- thermoelectric ice immersion cooling
- làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện
- thermoelectric ice maker
- máy kết đông đá nhiệt điện
- thermoelectric ice maker
- máy làm đá nhiệt điện
- thermoelectric ice-making apparatus
- máy kết đông đá nhiệt điện
- thermoelectric ice-making apparatus
- máy làm đá nhiệt điện
- thermoelectric ice-making apparatus (machine)
- máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
- thermoelectric ice-making machine
- máy kết đông đá nhiệt điện
- thermoelectric ice-making machine
- máy làm đá nhiệt điện
- thermoelectric immersion cooler
- bộ làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện (Peltier)
- thermoelectric liquid cooler
- bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
- thermoelectric module
- giàn nhiệt điện
- thermoelectric module
- môđun nhiệt điện
- thermoelectric pile
- pin nhiệt điện
- thermoelectric power
- sức nhiệt điện động
- thermoelectric power
- thế nhiệt điện động
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt điện ly
- thermoelectric properties
- tính chất nhiệt điện
- thermoelectric pyrometer
- hỏa kế nhiệt điện
- thermoelectric refrigerated
- được làm lạnh (bằng hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectric refrigerating apparatus
- thiết bị lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigerating element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigeration
- làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigeration
- sự làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigeration control
- điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigeration theory
- lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigerator
- tủ lạnh nhiệt điện
- thermoelectric thermometer
- nhiệt kế cặp nhiệt điện
- thermoelectric thermometry
- đo nhiệt theo hiệu ứng nhiệt điện
- thermoelectric thermometry
- nhiệt kế (làm việc theo hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectric voltage
- điện áp nhiệt điện
- thermoelectric voltage
- điện thế nhiệt điện
- thermoelectric water chiller
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling (cooling)
- sự làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling apparatus
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermoelectric (TE)
nhiệt điện, -
Thermoelectric air-conditioning installation
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện, -
Thermoelectric air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện, -
Thermoelectric battery
pin cặp nhiệt điện, dàn lạnh nhiệt điện, dàn lạnh peltier, giàn lạnh (theo hiệu ứng) peltier, giàn lạnh nhiệt điện, môđun... -
Thermoelectric blood cooler
máy làm lạnh máu nhiệt điện, -
Thermoelectric blood cooling
làm lạnh máu nhiệt điện, -
Thermoelectric box
hộp lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric breaking
sự phá hủy nhiệt điện, -
Thermoelectric cell
pin nhiệt điện, -
Thermoelectric chamber
buồng nhiệt điện, -
Thermoelectric chilled food storage box
hộp bảo quản thực phẩm lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric chiller
bộ làm lạnh pilter, bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric chilling
làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, làm lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric cold production
sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, -
Thermoelectric conversion
sự biến đổi nhiệt điện, -
Thermoelectric converter
bộ biến đổi nhiệt, bộ biến đổi nhiệt điện, -
Thermoelectric cooler
bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt, -
Thermoelectric cooling
làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric cooling element, phần tử làm... -
Thermoelectric cooling apparatus
bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric cooling couple
cặp nhiệt điện làm lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.