- Từ điển Anh - Việt
Thermostat
Mục lục |
/'θɜ(r):məstæt/
Thông dụng
Danh từ
Bộ ổn nhiệt; bộ điều chỉnh nhiệt; máy điều nhiệt (tự động)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bộ ổn nhiệt, bộ điều chỉnh nhiệt
Bộ ổn nhiệt, bộ điều chỉnh nhiệt
Ô tô
Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt)
bộ ổn nhiệt
Giải thích VN: Là thiết bị cảm ứng điều chỉnh nhiệt tự động bộ phận làm nguội động cơ (trong xe có nước làm mát động cơ).
van hằng nhiệt
- wax-type thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
Xây dựng
bộ ổn định nhiệt
Y học
dụng cụ ổn nhiệt
Điện
bình ổn nhiệt
Kỹ thuật chung
bộ điều chỉnh nhiệt
- water thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt nước
- wax-type thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt (van hằng nhiệt) loại sáp
bộ điều nhiệt
điều khiển nhiệt
Giải thích EN: 1. a device that regulates temperature by opening or closing a circuit when the temperature deviates from a set value.2. specifically, such a device used to control the temperature in a room, building, or other enclosure; hotter or cooler air is supplied as necessary to maintain the temperature at the same level as the setting on the thermostat. Also, thermorelay.Giải thích VN: 1, Là thiết bị mà điều khiển nhiệt độ bằng cách mở hay đóng một mạch điện khi nhiệt độ lệch ra khỏi giá trị đặt trước; 2. Đặc biệt như những thiết bị dùng để điều khiển nhiệt độ trong phòng hoặc khu vực kín, khách sạn hoặc làm mát không khí đều cần thiết để giữ nhiệt độ tại cùng một mức đặt tại thiết bị điều nhiệt.
máy điều nhiệt
- immersion thermostat
- máy điều nhiệt nhúng chìm
- limit thermostat
- máy điều nhiệt giới hạn
- pipe thermostat
- máy điều nhiệt kiểu ống
- protective thermostat
- máy điều nhiệt bảo vệ
- room thermostat
- máy điều nhiệt phòng
- self-acting thermostat
- máy điều nhiệt tự động
- solar thermostat
- máy điều nhiệt ngoài trời
- space thermostat
- máy điều nhiệt phòng
- zero point thermostat
- máy điều nhiệt điểm không
- zone thermostat
- máy điều nhiệt cục bộ
- zone thermostat
- máy điều nhiệt theo vùng
rơle nhiệt
- air thermostat
- rơle nhiệt độ không khí
- brine thermostat
- rơle nhiệt độ nước muối
- changeover thermostat
- rơle nhiệt độ chuyển đổi
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- frost thermostat
- rơle nhiệt đóng băng
- immersion-type thermostat
- rơle nhiệt độ nhúng
- indoor thermostat
- rơle nhiệt độ trong phòng
- inside thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- local thermostat
- rơle nhiệt độ cục bộ
- low-temperature thermostat
- rơle nhiệt độ thấp
- on-off thermostat
- rơle nhiệt độ đóng-mở
- pipe thermostat
- rơle nhiệt độ ống
- protective thermostat
- rơle nhiệt bảo vệ
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ bảo vệ
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- remote bulb thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- room thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- space thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
rơle nhiệt độ
- air thermostat
- rơle nhiệt độ không khí
- brine thermostat
- rơle nhiệt độ nước muối
- changeover thermostat
- rơle nhiệt độ chuyển đổi
- electronic thermostat
- rơle nhiệt độ điện tử
- immersion-type thermostat
- rơle nhiệt độ nhúng
- indoor thermostat
- rơle nhiệt độ trong phòng
- inside thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- liquid thermostat
- rơle nhiệt độ chất lỏng
- local thermostat
- rơle nhiệt độ cục bộ
- low-temperature thermostat
- rơle nhiệt độ thấp
- on-off thermostat
- rơle nhiệt độ đóng-mở
- pipe thermostat
- rơle nhiệt độ ống
- protective thermostat
- rơle nhiệt độ bảo vệ
- refrigerant thermostat
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- remote bulb thermostat
- thermostat (rơle nhiệt độ) có bầu cảm nhiệt đặt xa
- room thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- safety thermostat
- rơle nhiệt độ an toàn
- space thermostat
- rơle nhiệt độ phòng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng
- zone thermostat
- rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermostat control
khống chế bằng tecmostat, -
Thermostat room
phòng giữ nhiệt, phòng ổn định nhiệt, -
Thermostatic
/ ¸θəmə´stætik /, Tính từ: nhiệt tĩnh, Vật lý: tĩnh nhiệt,Thermostatic back-pressure valve
van đối áp ổn nhiệt,Thermostatic blade
lá lưỡng kim,Thermostatic brine (regulating) valve
van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt,Thermostatic bulb
bầu cảm biến nhiệt,Thermostatic chamber
buồng nhiệt, buồng ổn nhiệt,Thermostatic control
khống chế theo nhiệt độ, điều khiển bằng tecmostat,Thermostatic expansion valve
van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic...Thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
van dãn nở (tiết lưu) nhiệt nội cân bằng, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, van tiết lưu nhiệt cân bằng trong,Thermostatic gauge
nhiệt kế tĩnh, nhiệt kế,Thermostatic interruptor
cái ngắt điện nhiệt tĩnh (cái ngắt điện lưỡng kim),Thermostatic liquid level control
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt, điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt,Thermostatic phial
bầu cảm biến nhiệt,Thermostatic regulator
bộ ổn nhiệt, van ổn nhiệt,Thermostatic spring
lò xo điều nhiệt,Thermostatic switch
chuyển mạch nhiệt tĩnh, công tắc tecmostat, rơle nhiệt độ,Thermostatic switch)
công tắc thermostat,Thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhờ tecmostat, van tiết lưu nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.