- Từ điển Anh - Việt
Trauma
Mục lục |
/ˈtraʊmə, ˈtrɔ-/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều traumas, .traumata
- 'tr˜:m”z
- tr˜:m”t”
(tâm lý học) chấn thương, tổn thương (chấn động về cảm xúc gây tác hại lâu dài)
(thông tục) sự việc đã trải qua gây đau buồn, gây khó chịu
(y học) chấn thương; vết thương
Chuyên ngành
Xây dựng
sự chấn thương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agony , anguish , blow , collapse , confusion , damage , derangement , disturbance , hurt , injury , jolt , ordeal , outburst , shock , strain , stress , suffering , torture , traumatization , upheaval , upset , wound , traumatism
Từ trái nghĩa
noun
- alleviation , healing , help , relief
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trauma surgicsal instrument set
Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương, bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương,... -
Traumata
Danh từ, số nhiều .traumata, traumas: (y học) chấn thương, -
Traumatc anesthesia
mât cảm giác chấn thương, -
Traumatherapy
điều trị chấn thương, -
Traumatic
/ trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông... -
Traumatic abscess
áp xe chấn thương, -
Traumatic alopecia
rụng tóc chấn thương, -
Traumatic amblyopia
giảm thị lực chấn thương., -
Traumatic amputation
cụt chấn thương, -
Traumatic aneurysm
phình mạch chấn thương, -
Traumatic appendicitis
viêm ruột thừachấn thương., -
Traumatic cataract
đục thể thủy tinh chấn thương, -
Traumatic dislocation
sai khớp chấn thương, -
Traumatic epilepsy
động kinh chấn thương, -
Traumatic erysipelas
viêm quầng chấn thương, -
Traumatic fever
sốt do chấn thương., -
Traumatic keratitis
viêm giác mạc chấn thương, -
Traumatic lesion
thương tổn chấn thương, -
Traumatic meningitis
viêm màng não chấn thương, -
Traumatic neuroma
u thần kinh chần thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.