Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snake root” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth,
  • / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , prototypal ,...
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • Thành Ngữ:, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến một mất một còn
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, to tread under foot, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ
  • /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn ngừa tình trạng không ổn định của hệ thống,
  • Thành Ngữ:, as bald as a coot, bald
  • răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng
  • Idioms: to be caught in a snare, (người)bị mắc mưu
  • Thành Ngữ:, to fight tooth and nail, chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
  • / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, the orotund tones,...
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, soaked/wet to the skin, ướt như chuột lột (người)
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Thành Ngữ:, to put the shoe on the right foot, phê bình đúng, phê bình phải
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • Idioms: to go , ride , at a foot -pace, (ngựa)Đi, chạy chậm, chạy bước một
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top