- Từ điển Anh - Anh
Batch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a quantity or number coming at one time or taken together
the quantity of material prepared or required for one operation
the quantity of bread, cookies, dough, or the like, made at one baking.
Computers .
- a group of jobs, data, or programs treated as a unit for computer processing.
- batch processing.
Glassmaking .
- a quantity of raw materials mixed in proper proportions and prepared for fusion into glass.
- the material so mixed.
Verb (used with object)
to combine, mix, or process in a batch.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bate
to moderate or restrain, to lessen or diminish; abate, to diminish or subside; abate. ?, with bated breath, verb, unable to bate our enthusiasm .,... -
Batering
the trade of one object of want for another object of want and/or intrest in place of money. -
Batfowl
to catch birds at night by dazzling them with a light and then capturing them in a net. -
Bath
a washing or immersion of something, esp. the body, in water, steam, etc., as for cleansing or medical treatment, a quantity of water or other liquid used... -
Bath chair
a wheeled and hooded chair, used esp. by invalids., any wheelchair. -
Bath house
a structure, as at the seaside, containing dressing rooms for bathers., a building for bathing, sometimes equipped with swimming pools, medical baths,... -
Bath robe
a long, loose, coat-like garment, often tied with a belt of the same material, worn before and after a bath, over sleepwear, or as leisure wear at home. -
Bath room
a room equipped for taking a bath or shower., toilet ( def. 2 ) . ?, go to or use the bathroom, to use the toilet; urinate or defecate. -
Bath tub
a tub to bathe in, esp. one that is a permanent fixture in a bathroom. -
Bathe
to immerse (all or part of the body) in water or some other liquid, for cleansing, refreshment, etc., to wet; wash., to moisten or suffuse with any liquid.,... -
Bather
a person or thing that bathes., bathers, ( used with a plural verb ) australian informal . a bathing suit. -
Bathetic
displaying or characterized by bathos, adjective, the bathetic emotionalism of soap operas ., gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft... -
Bathing
to immerse (all or part of the body) in water or some other liquid, for cleansing, refreshment, etc., to wet; wash., to moisten or suffuse with any liquid.,... -
Bathometer
a device for ascertaining the depth of water. -
Bathos
a ludicrous descent from the exalted or lofty to the commonplace; anticlimax., insincere pathos; sentimentality; mawkishness., triteness or triviality... -
Bathymetry
the measurement of the depths of oceans, seas, or other large bodies of water., the data derived from such measurement, esp. as compiled in a topographic... -
Batik
a technique of hand-dyeing fabrics by using wax as a dye repellent to cover parts of a design, dyeing the uncovered fabric with a color or colors, and... -
Bating
with the exception of; excluding. -
Batiste
a fine, often sheer fabric, constructed in either a plain or figured weave and made of any of various natural or synthetic fibers. -
Batman
a soldier assigned to an officer as a servant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.