- Từ điển Anh - Anh
Bygone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
past; gone by; earlier; former
Noun
Usually, bygones. that which is past
Idiom
let bygones be bygones
- to decide to forget past disagreements; become reconciled
- Let's let bygones be bygones and be friends again.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ancient , antiquated , archaic , belated , dated , dead , defunct , departed , down memory lane , erstwhile , extinct , forgotten , former , gone , gone by , in oblivion , late , lost , of old , of yore , olden , oldfangled , old-fashioned , old-time , one-time , out-of-date , previous , quondam , sometime , vanished , water over the dam , water under the bridge * , antique , dowdy , fusty , old , outdated , outmoded , pass , vintage , ago , backward , elapsed , obsolete , past , whilom , yore
Xem thêm các từ khác
-
Bypass
a road enabling motorists to avoid a city or other heavy traffic points or to drive around an obstruction., a secondary pipe or other channel connected... -
Bypast
bygone; earlier; former; past., a pp. of bypass., rare . a pt. of bypass. -
Bypath
a private path or an indirect or secondary course or means; byway., noun, byway , lane , pathway , shortcut , trail , way -
Byplay
an action or speech carried on to the side while the main action proceeds, esp. on the stage. -
Byproduct
a secondary or incidental product, as in a process of manufacture., the result of another action, often unforeseen or unintended., noun, derivation , descendant... -
Byre
a cow shed. -
Bystander
a person present but not involved; chance spectator; onlooker., noun, noun, participant, eyewitness , gaper , kibitzer * , looker-on , observer , onlooker... -
Bystreet
a side street or a private or obscure street; byway. -
Byword
a word or phrase associated with some person or thing; a characteristic expression, typical greeting, or the like., a word or phrase used proverbially;... -
Byzantine
of or pertaining to byzantium., of or pertaining to the byzantine empire., noting or pertaining to the architecture of the byzantine empire and to architecture... -
Bête noire
a person or thing especially disliked or dreaded; bane; bugbear., noun, adversary , anathema , antagonist , bad news , bad news * , bane , bitter enemy... -
C
the third letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter c or c, as in cat, race, or circle., something having... -
CBC
also, c.b.c. canadian broadcasting corporation., medicine/medical . complete blood count., counting the number of white and red blood cells and the number... -
Cab
a taxicab., any of various horse-drawn vehicles, as a hansom or brougham, esp. one for public hire., the covered or enclosed part of a locomotive, truck,... -
Cab stand
a place where cabs may wait to be hired. -
Cabal
a small group of secret plotters, as against a government or person in authority., the plots and schemes of such a group; intrigue., a clique, as in artistic,... -
Cabala
a system of esoteric theosophy and theurgy developed by rabbis, reaching its peak about the 12th and 13th centuries, and influencing certain medieval and... -
Cabalism
the principles or doctrines of the cabala., an interpretation of something according to the doctrines of the cabala., any mystic or occult doctrine; mysticism;... -
Cabalistic
of or pertaining to the cabala., mystic; occult., of or marked by cabalism., adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying ,... -
Caballer
a small group of secret plotters, as against a government or person in authority., the plots and schemes of such a group; intrigue., a clique, as in artistic,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.