Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Clasp

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a device, usually of metal, for fastening together two or more things or parts of the same thing
a clasp for paper money; a clasp on a necklace.
a firm grasp or grip
a clasp of hands.
a tight embrace
She held the child in a loving clasp.
a small bar or metal design, as a star, for affixing to the ribbon of a military decoration to indicate that the bearer has been awarded the decoration an additional time.

Verb (used with object)

to fasten with or as with a clasp.
to furnish with a clasp.
to seize, grasp, or grip with the hand
She clasped the club in her hand.
to hold in a tight embrace; hug
He clasped the child to him.

Verb (used without object)

to embrace or hug
The lovers clasped.

Antonyms

verb
let go , loose

Synonyms

noun
brooch , buckle , catch , clamp , clench , clinch , clip , clutch , embrace , fastening , fibula , grapple , grasp , grip , hasp , hold , hook , hug , pin , safety pin , snap , fastener , squeeze
verb
attack , bear hug , buckle , clamp , clinch , clip , clutch , coll , concatenate , connect , embrace , enfold , fasten , glom onto , grapple , grasp , grip , hold , hug , pin , press , seize , snatch , squeeze , take , clench , grab , brooch , cling , constrain , entwine , fastener , fold , hasp , hook , hoop , infold , lock , secure , surround

Xem thêm các từ khác

  • Class

    a number of persons or things regarded as forming a group by reason of common attributes, characteristics, qualities, or traits; kind; sort, a group of...
  • Class consciousness

    awareness of one's own social or economic rank in society., a feeling of identification and solidarity with those belonging to the same social or economic...
  • Class mate

    a member of the same class at a school or college.
  • Class room

    a room, as in a school or college, in which classes are held., any place where one learns or gains experience, the sea is the sailor 's classroom .
  • Class struggle

    also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed...
  • Class war

    also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed...
  • Class warfare

    also called class conflict. conflict between different classes in a community resulting from different social or economic positions and reflecting opposed...
  • Classic

    of the first or highest quality, class, or rank, serving as a standard, model, or guide, of or pertaining to greek and roman antiquity, esp. with reference...
  • Classical

    of, pertaining to, or characteristic of greek and roman antiquity, conforming to ancient greek and roman models in literature or art, or to later systems...
  • Classically

    of, pertaining to, or characteristic of greek and roman antiquity, conforming to ancient greek and roman models in literature or art, or to later systems...
  • Classicism

    the principles or styles characteristic of the literature and art of ancient greece and rome., adherence to such principles., the classical style in literature...
  • Classification

    the act of classifying., the result of classifying or being classified., one of the groups or classes into which things may be or have been classified.,...
  • Classified

    arranged or distributed in classes or according to class, of or designating the part or parts of a publication that contain advertisements or lists arranged...
  • Classified ad

    an advertisement in a newspaper, magazine, or the like generally dealing with offers of or requests for jobs, houses, apartments, used cars, and the like.,...
  • Classify

    to arrange or organize by classes; order according to class., to assign a classification to (information, a document, etc.). compare classification ( def....
  • Classiness

    of high class, rank, or grade; stylish; admirably smart; elegant.
  • Classless

    of or pertaining to a society in which there are no economic or social distinctions., (of an individual) not having membership in a social or economic...
  • Classy

    of high class, rank, or grade; stylish; admirably smart; elegant., adjective, adjective, inelegant , inferior , plain , unstylish, chic , dashing , elegant...
  • Clastic

    biology . breaking up into fragments or separate portions; dividing into parts., pertaining to an anatomical model made up of detachable pieces., geology...
  • Clatter

    to make a loud, rattling sound, as that produced by hard objects striking rapidly one against the other, to move rapidly with such a sound, to talk fast...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top