- Từ điển Anh - Anh
Closet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small room, enclosed recess, or cabinet for storing clothing, food, utensils, etc.
a small private room, esp. one used for prayer, meditation, etc.
a state or condition of secrecy or carefully guarded privacy
- Some conservatives remain in the closet except on election day. Gay liberation has encouraged many gay people to come out of the closet.
water closet.
Adjective
private; secluded.
suited for use or enjoyment in privacy
- closet reflections; closet prayer.
engaged in private study or speculation; speculative; unpractical
being or functioning as such in private; secret
Verb (used with object)
to shut up in a private room for a conference, interview, etc. (usually used in the passive voice)
Synonyms
noun
- ambry , bin , buffet , cabinet , chest of drawers , clothes room , cold storage , container , depository , locker , receptacle , recess , repository , room , safe , sideboard , vault , walk-in , wardrobe , chamber , clothespress , coatroom , conceal , confidential , cuddy , cupboard , hidden , nearest , pantry , private , private room , secret , storeroom , theoretical
verb
Xem thêm các từ khác
-
Closing
the end or conclusion, as of a speech., something that closes; a fastening, as of a purse., the final phase of a transaction, esp. the meeting at which... -
Closure
the act of closing; the state of being closed., a bringing to an end; conclusion., something that closes or shuts., closer ( def. 2 ) ., an architectural... -
Clot
a mass or lump., a semisolid mass, as of coagulated blood., a small compact group of individuals, british informal . blockhead, dolt, clod., to form into... -
Cloth
a fabric formed by weaving, felting, etc., from wool, hair, silk, flax, cotton, or other fiber, used for garments, upholstery, and many other items., a... -
Clothe
to dress; attire., to provide with clothing., to cover with or as with clothing., verb, verb, reveal , take off , unclothe , uncover, accouter , apparel... -
Clothed
to dress; attire., to provide with clothing., to cover with or as with clothing., adjective, adjective, naked , exposed , undressed , unclothed, dressed... -
Clothes
garments for the body; articles of dress; wearing apparel., bedclothes., noun, apparel , attire , clothing , garment , habiliment , raiment , baggage ,... -
Clothes horse
informal . a person whose chief interest and pleasure is dressing fashionably., a frame on which to hang wet laundry for drying. -
Clothes line
a strong, narrow rope, cord, wire, etc., usually stretched between two poles, posts, or buildings, on which clean laundry is hung to dry. -
Clothes moth
any of several small moths of the family tineidae, the larvae of which feed on wool, fur, etc., esp. tinea pellionella (casemaking clothes moth). -
Clothes peg
a clothespin. -
Clothier
a retailer of clothing., a person who makes or sells cloth. -
Clothing
garments collectively; clothes; raiment; apparel., a covering., noun, accouterment , apparel , array , caparison , civvies , clothes , costume , covering... -
Cloud
a visible collection of particles of water or ice suspended in the air, usually at an elevation above the earth's surface., any similar mass, esp. of smoke... -
Cloud-capped
surrounded at the top by clouds, cloud -capped mountains . -
Cloud-cuckoo-land
an idealized, illusory domain of imagination; cloudland, the cloud -cuckoo-land of technicolor cartoon whimsy . -
Cloud burst
a sudden and very heavy rainfall. -
Cloud land
the sky., a region of unreality, imagination, etc.; dreamland. -
Clouded
confused; muddled; disordered, covered with or as if with clouds., adjective, a mind clouded by sorrow ., borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable... -
Cloudiness
full of or overcast by clouds, having little or no sunshine, of or like a cloud or clouds; pertaining to clouds., having cloudlike markings, not clear...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.