Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Cruel

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective, -er, -est.

willfully or knowingly causing pain or distress to others.
enjoying the pain or distress of others
the cruel spectators of the gladiatorial contests.
causing or marked by great pain or distress
a cruel remark; a cruel affliction.
rigid; stern; strict; unrelentingly severe.

Antonyms

adjective
charitable , compassionate , considerate , feeling , gentle , kind , merciful , sympathetic , thoughtful , uncruel

Synonyms

adjective
atrocious , barbarous , bestial , bitter , bloodthirsty , brutal , brutish , callous , cold-blooded , degenerate , demoniac , depraved , evil , excruciating , ferocious , fierce , flinty , hard , hard-hearted , harsh , hateful , heartless , hellish , implacable , inexorable , inhuman , inhumane , malevolent , merciless , monstrous , painful , pernicious , poignant , rancorous , relentless , revengeful , ruthless , sadistic , sinful , spiteful , tyrannical , unfeeling , unkind , unnatural , unrelenting , vengeful , vicious , virulent , wicked , fell , feral , savage , truculent , wolfish , barbaric , bloody , despiteful , diabolical , dispiteous , draconian , fiendish , hardhearted , incompassionate , indurate , insensitive , iron , lupine , malicious , marblehearted , mean , perverted , pitiless , remorseless , satanic , severe , tyrannous , unjust , unmerciful

Xem thêm các từ khác

  • Cruelly

    willfully or knowingly causing pain or distress to others., enjoying the pain or distress of others, causing or marked by great pain or distress, rigid;...
  • Cruelty

    the state or quality of being cruel., cruel disposition or conduct., a cruel act., law . conduct by a spouse that causes grievous bodily harm or mental...
  • Cruet

    a glass bottle, esp. one for holding vinegar, oil, etc., for the table.
  • Cruise

    to sail about on a pleasure trip., to sail about, as a warship patrolling a body of water., to travel about without a particular purpose or destination.,...
  • Cruise ship

    a passenger ship built or used for pleasure cruises, usually taking passengers on an extended cruise with occasional calls in various places of interest.,...
  • Cruiser

    a person or thing that cruises., one of a class of warships of medium tonnage, designed for high speed and long cruising radius., squad car., a vessel,...
  • Cruising

    to sail about on a pleasure trip., to sail about, as a warship patrolling a body of water., to travel about without a particular purpose or destination.,...
  • Cruller

    a rich, light cake cut from a rolled dough and deep-fried, usually having a twisted oblong shape and sometimes topped with sugar or icing., also called...
  • Crumb

    a small particle of bread, cake, etc., that has broken off., a small particle or portion of anything; fragment; bit., the soft inner portion of a bread...
  • Crumble

    to break into small fragments or crumbs., to fall into small pieces; break or part into small fragments., to decay or disintegrate gradually, a crumbly...
  • Crumbling

    to break into small fragments or crumbs., to fall into small pieces; break or part into small fragments., to decay or disintegrate gradually, a crumbly...
  • Crumbly

    apt to crumble; friable., adjective, adjective, flexible , pliable , soft, breakable , corroded , crisp , crunchy , decayed , degenerated , deteriorated...
  • Crumby

    full of crumbs., soft., adjective, crummy
  • Crummy

    also, crumby. slang ., railroads slang . a caboose., adjective, dirty and run-down; shabby; seedy, a crummy fleabag of a hotel ., of little or no value;...
  • Crump

    to crunch or make a crunching sound, as with the teeth., (of an artillery shell) to land and explode with a heavy, muffled sound., to make a crunching...
  • Crumpet

    a round soft unsweetened bread resembling a muffin, cooked on a griddle or the like, and often toasted., british slang . a sexually attractive woman.
  • Crumple

    to press or crush into irregular folds or into a compact mass; bend out of shape; rumple; wrinkle., to cause to collapse or give way suddenly, to contract...
  • Crunch

    to crush with the teeth; chew with a crushing noise., to crush or grind noisily., to tighten or squeeze financially, to chew with a crushing sound., to...
  • Crupper

    a leather strap fastened to the saddle of a harness and looping under the tail of a horse to prevent the harness from slipping forward., the rump or buttocks...
  • Crural

    of or pertaining to the leg or the hind limb., anatomy, zoology . of or pertaining to the leg proper, or crus.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top