- Từ điển Anh - Anh
Delicate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
fine in texture, quality, construction, etc.
fragile; easily damaged; frail
so fine as to be scarcely perceptible; subtle
soft or faint, as color
fine or precise in action or execution; capable of responding to the slightest influence
- a delicate instrument.
requiring great care, caution, or tact
- a delicate international situation.
distinguishing subtle differences
exquisite or refined in perception or feeling; sensitive.
regardful of what is becoming, proper, etc.
mindful of or sensitive to the feelings of others
dainty or choice, as food
- delicate tidbits.
primly fastidious; squeamish
Obsolete . sensuous; voluptuous.
Noun
Archaic . a choice food; delicacy.
Obsolete . a source of pleasure; luxury.
Antonyms
adjective
- coarse , harsh , heavy , indelicate , inelegant , robust , rough , strong , healthful , healthy , imprecise , indiscriminating , uncritical , insensitive , uncareful , unscrupulous , seeindelicate
Synonyms
adjective
- aerial , balmy , breakable , choice , delectable , delicious , delightful , elegant , ethereal , exquisite , faint , filmy , fine , fine-grained , finespun , flimsy , fracturable , fragile , frail , frangible , gauzy , gentle , gossamery , graceful , hairline , mild , muted , nice , pale , pastel , rare , recherch , select , shatterable , shattery , slight , soft , subdued , subtle , superior , tender , ailing , debilitated , decrepit , feeble , infirm , slender , susceptible , unhealthy , weak , alert , careful , critical , dainty , fastidious , finical , finicking , finicky , particular , persnickety , prudish , pure , refined , scrupulous , sensitive , squeamish , thin-skinned , hair-trigger , precarious , ticklish , touchy , tricky , uncertain , unpredictable , volatile , accurate , adept , cautious , considerate , deft , detailed , diplomatic , discreet , expert , foresighted , heedful , masterly , minute , politic , precise , proficient , prudent , skilled , tactical , wary , insubstantial , puny , unsound , unsubstantial , weakly , brittle , tactful , touch-and-go , smooth , airy , beautiful , charming , epicene , lacy , light , luscious , mincing , overnice , petite , pleasant , sickly , silky , superfine , tenuous
Xem thêm các từ khác
-
Delicateness
fine in texture, quality, construction, etc., fragile; easily damaged; frail, so fine as to be scarcely perceptible; subtle, soft or faint, as color, fine... -
Delicatessen
a store selling foods already prepared or requiring little preparation for serving, as cooked meats, cheese, salads, and the like., informal . the food... -
Delicious
highly pleasing to the senses, esp. to taste or smell, very pleasing; delightful, ( initial capital letter ) a red or yellow variety of apple, cultivated... -
Delict
law . a misdemeanor; offense., roman and civil law . a civil wrong permitting compensation. -
Delight
a high degree of pleasure or enjoyment; joy; rapture, something that gives great pleasure, to give great pleasure, satisfaction, or enjoyment to; please... -
Delighted
highly pleased., obsolete . delightful., adjective, adjective, depressed , disappointed , dismayed , melancholy , miserable , pained , sorrowful , troubled... -
Delightful
giving great pleasure or delight; highly pleasing, adjective, adjective, a delightful surprise ., bad , disappointing , horrible , unamusing , unenjoyable... -
Delimit
to fix or mark the limits or boundaries of; demarcate, verb, a ravine delimited the property on the north ., bound , delimitate , demarcate , limit , mark... -
Delimitate
delimit., verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure -
Delimitation
delimit. -
Delineate
to trace the outline of; sketch or trace in outline; represent pictorially, to portray in words; describe or outline with precision, verb, he delineated... -
Delineation
the act or process of delineating., a chart or diagram; sketch; rough draft., a description., noun, sketch , portrait , picture , account , depiction ,... -
Delineative
the act or process of delineating., a chart or diagram; sketch; rough draft., a description., adjective, graphic , representative -
Delineator
a person or thing that delineates., a tailor's pattern that can be adjusted for cutting garments of different sizes. -
Delinquency
failure in or neglect of duty or obligation; dereliction; default, wrongful, illegal, or antisocial behavior. compare juvenile delinquency ., any misdeed,... -
Delinquent
failing in or neglectful of a duty or obligation; guilty of a misdeed or offense., (of an account, tax, debt, etc.) past due; overdue., of or pertaining... -
Deliquesce
to become liquid by absorbing moisture from the air, as certain salts., to melt away., botany . to form many small divisions or branches., verb, dissolve... -
Delirious
pathology . affected with or characteristic of delirium., wild with excitement, enthusiasm, etc., adjective, adjective, she was delirious with joy at the... -
Delirium
pathology . a more or less temporary disorder of the mental faculties, as in fevers, disturbances of consciousness, or intoxication, characterized by restlessness,... -
Delirium tremens
a withdrawal syndrome occurring in persons who have developed physiological dependence on alcohol, characterized by tremor, visual hallucinations, and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.