Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delegate

Nghe phát âm

Mục lục

/'deligeit/

Thông dụng

Danh từ

Người đại biểu, người đại diện
delegate to congress
đại biểu quốc hội
Người được uỷ nhiệm

Ngoại động từ

Cử làm đại biểu
Uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
to delegate a person to perform a duty
uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
to delegate a task to someone
giao nhiệm vụ cho ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người đại diện
ủy nhiệm
Engineer's Authority to Delegate
quyền ủy nhiệm của kỹ sư
ủy quyền
Engineer's Power to Delegate
quyền được ủy quyền của kỹ sư

Kinh tế

đại biểu
conference delegate
đại biểu dự hội nghị
deputy delegate
phó đại biểu
giao phó
giao quyền
người đại diện
người thụ ủy
ủy nhiệm
ủy quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , alternate , ambassador , appointee , catchpole , commissioner , consul , deputy , emissary , envoy , factor , front * , legate , member , member of congress , minister , mouthpiece , nominee , people’s choice , pinch hitter , plenipotentiary , proxy , regent , rep , replacement , senator , spokesperson , stand-in , substitute , surrogate , vicar , viceroy , representative
verb
accredit , appoint , assign , authorize , cast , charge , choose , commission , constitute , depute , deputize , designate , elect , give nod , invest , license , mandate , name , nominate , ordain , place trust in , select , swear in , warrant , consign , devolve , entrust , give , hand over , hold responsible for , parcel out * , pass on , relegate , send on errand , send on mission , shunt , transfer , agent , commit , deputy , emissary , empower , legate , proxy , send

Từ trái nghĩa

verb
keep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top