- Từ điển Anh - Anh
Dose
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a quantity of medicine prescribed to be taken at one time.
a substance, situation, or quantity of anything analogous to medicine, esp. of something disagreeable
an amount of sugar added in the production of champagne.
Physics .
- Also called absorbed dose. the quantity of ionizing radiation absorbed by a unit mass of matter, esp. living tissue
- measured in gray or rad.
- exposure dose.
Slang . a case of gonorrhea or syphilis.
Verb (used with object)
to administer in or apportion for doses.
to give a dose of medicine to.
to add sugar to (champagne) during production.
Verb (used without object)
to take a dose of medicine.
Synonyms
noun
- application , dosage , dram , draught , fill , fix * , hit * , lot , measure , measurement , nip * , potion , prescription , quantity , share , shot * , slug * , spoonfulnotes:a dose is a quantity taken at one time; a dosage is any amount prescribed for a given period of time , amount , capsule , draft , part , pill , potion. associated word: posology , remedy , slice , spoonful
verb
Xem thêm các từ khác
-
Dosimeter
a device carried on the person for measuring the quantity of ionizing radiation, as gamma rays, to which one has been exposed. -
Dosimetry
the process or method of measuring the dosage of ionizing radiation., the measurement of the doses of medicines. -
Doss
a place to sleep, esp. in a cheap lodging house., sleep., to sleep or lie down in any convenient place. -
Doss house
flophouse. -
Dossal
also, dorsal. an ornamental hanging placed at the back of an altar or at the sides of the chancel., archaic . dosser 1 ( def. 2 ) . -
Dosser
a basket for carrying objects on the back; pannier., an ornamental covering for the back of a seat, esp. a throne or the like., dossal ( def. 1 ) . -
Dossier
a collection or file of documents on the same subject, esp. a complete file containing detailed information about a person or topic., noun, archives ,... -
Dost
2nd pers. sing. pres. ind. of do 1 . -
Dot
a small, roundish mark made with or as if with a pen., a minute or small spot on a surface; speck, anything relatively small or specklike., a small specimen,... -
Dotage
a decline of mental faculties, esp. as associated with old age; senility., excessive fondness; foolish affection., noun, noun, childhood , strength , youngness... -
Dotard
a person, esp. an old person, exhibiting a decline in mental faculties; a weak-minded or foolish old person., doater 2 . -
Dote
to bestow or express excessive love or fondness habitually (usually fol. by on or upon ), to show a decline of mental faculties, esp. associated with old... -
Doth
3rd pers. sing. pres. ind. of do 1 ., to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to... -
Doting
excessively fond, showing a decline of mental faculties, esp. associated with old age; weak-minded; senile., adjective, adjective, doting parents ., ignorance... -
Dotterel
any of several plovers usually inhabiting upland areas, esp. eudromias morinellus, of europe and asia., british dialect . a silly, stupid person, esp.... -
Dottle
the plug of half-smoked tobacco in the bottom of a pipe after smoking. -
Dottrel
any of several plovers usually inhabiting upland areas, esp. eudromias morinellus, of europe and asia., british dialect . a silly, stupid person, esp.... -
Dotty
crazy or eccentric., feeble or unsteady in gait., very enthusiastic or infatuated (usually fol. by about or over )., adjective, absurd , daft , demented... -
Double
twice as large, heavy, strong, etc.; twofold in size, amount, number, extent, etc., composed of two like parts or members; twofold in form; paired, of,... -
Double-acting
(of a reciprocating engine, pump, etc.) having pistons accomplishing work in both directions, fluid being admitted alternately to opposite ends of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.