- Từ điển Anh - Anh
Earth
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
( often initial capital letter ) the planet third in order from the sun, having an equatorial diameter of 7926 mi. (12,755 km) and a polar diameter of 7900 mi. (12,714 km), a mean distance from the sun of 92.9 million mi. (149.6 million km), and a period of revolution of 365.26 days, and having one satellite.
the inhabitants of this planet, esp. the human inhabitants
this planet as the habitation of humans, often in contrast to heaven and hell
the surface of this planet
the solid matter of this planet; dry land; ground.
soil and dirt, as distinguished from rock and sand; the softer part of the land.
the hole of a burrowing animal; lair.
Chemistry . any of several metallic oxides that are difficult to reduce, as alumina, zirconia, and yttria. Compare alkaline earth , rare earth .
Also called earth color. Fine Arts . any of various pigments consisting chiefly of iron oxides and tending toward brown in hue.
Chiefly British Electronics . a ground.
Archaic . a land or country.
Verb (used with object)
Chiefly British Electronics . to ground. ?
Idioms
move heaven and earth. heaven ( def. 7 ) .
on earth
run to earth
- Hunting . to chase (an animal) into its hole or burrow
- to run a fox to earth.
- to search out; track down
- They ran the fugitive to earth in Algiers.
Synonyms
noun
- apple * , big blue marble , cosmos , creation , dust * , globe , macrocosm , orb , planet , sphere , star , sublunary world , terra , terra firma , terrene , terrestrial sphere , universe , vale , alluvium , clay , clod , coast , compost , deposit , dirt , dry land , dust , fill , glebe , gravel , humus , land , loam , marl , mold , muck , mud , peat moss , sand , shore , sod , subsoil , surface , terrain , terrane , topsoil , turf , world , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , man , ground , ground. seeworld , layer , loess , soil , telluric , terrestrial
Xem thêm các từ khác
-
Earth-bound
firmly set in or attached to the earth., limited to the earth or its surface., having only earthly interests., lacking in imagination or sophistication,... -
Earth born
born on or sprung from the earth; of earthly origin., mortal; human. -
Earth bound
firmly set in or attached to the earth., limited to the earth or its surface., having only earthly interests., lacking in imagination or sophistication,... -
Earth light
earthshine. -
Earth nut
any of various roots, tubers, or underground growths, as the peanut and the truffle., any of the plants producing these. -
Earth worm
any one of numerous annelid worms that burrow in soil and feed on soil nutrients and decaying organic matter., archaic . a mean or groveling person. -
Earthbound
firmly set in or attached to the earth., limited to the earth or its surface., having only earthly interests., lacking in imagination or sophistication,... -
Earthen
composed of earth., worldly., adjective, stone , mud , dirt , rock , fictile , made of earthnotes:earthy is \'similar to earth; hearty\' or \'coarse ,... -
Earthenware
pottery of baked or hardened clay, esp. any of the coarse, opaque varieties., clay for making such pottery., noun, stoneware , ceramics , terra cotta ,... -
Earthiness
of the nature of or consisting of earth or soil., characteristic of earth, realistic; practical., coarse or unrefined, direct; robust; unaffected, (of... -
Earthliness
of or pertaining to the earth, esp. as opposed to heaven; worldly., possible or conceivable, an invention of no earthly use to anyone . -
Earthling
an inhabitant of earth; mortal., worldling., noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman -
Earthly
of or pertaining to the earth, esp. as opposed to heaven; worldly., possible or conceivable, adjective, adjective, an invention of no earthly use to anyone... -
Earthquake
a series of vibrations induced in the earth's crust by the abrupt rupture and rebound of rocks in which elastic strain has been slowly accumulating., something... -
Earthward
also, earthwards. toward the earth., directed toward the earth. -
Earthwards
also, earthwards. toward the earth., directed toward the earth. -
Earthwork
excavation and piling of earth in connection with an engineering operation., military . a construction formed chiefly of earth for protection against enemy... -
Earthy
of the nature of or consisting of earth or soil., characteristic of earth, realistic; practical., coarse or unrefined, direct; robust; unaffected, (of... -
Earwig
any of numerous elongate, nocturnal insects of the order dermaptera, having a pair of large, movable pincers at the rear of the abdomen., to fill the mind... -
Ease
freedom from labor, pain, or physical annoyance; tranquil rest; comfort, freedom from concern, anxiety, or solicitude; a quiet state of mind, freedom from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.