- Từ điển Anh - Anh
Enhance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -hanced, -hancing.
to raise to a higher degree; intensify; magnify
to raise the value or price of
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- add to , adorn , aggrandize , amplify , appreciate , augment , beautify , boom , boost , build up , complement , elevate , embroider , enlarge , exaggerate , exalt , flesh out , heighten , increase , intensify , lift , magnify , pad * , pyramid * , raise , reinforce , strengthen , swell , upgrade , embellish , set off , become , suit , aggravate , deepen , redouble , ballyhoo , publicize , puff , talk up , tout , improve , sharpen
Xem thêm các từ khác
-
Enhanced
to raise to a higher degree; intensify; magnify, to raise the value or price of, the candelight enhanced her beauty ., rarity enhances the worth of old... -
Enhancement
to raise to a higher degree; intensify; magnify, to raise the value or price of, noun, the candelight enhanced her beauty ., rarity enhances the worth... -
Enharmonic
having the same pitch in the tempered scale but written in different notation, as g sharp and a flat. -
Enigma
a puzzling or inexplicable occurrence or situation, a person of puzzling or contradictory character, a saying, question, picture, etc., containing a hidden... -
Enigmatic
resembling an enigma; perplexing; mysterious., adjective, adjective, clear , known , obvious , plain, ambiguous , cryptic , dark , delphian , doubtful... -
Enigmatical
resembling an enigma; perplexing; mysterious. -
Enisle
to make an island of., to place on an island., to isolate. -
Enjambment
the running on of the thought from one line, couplet, or stanza to the next without a syntactical break. -
Enjoin
to prescribe (a course of action) with authority or emphasis, to direct or order to do something, law . to prohibit or restrain by an injunction., verb,... -
Enjoinment
to prescribe (a course of action) with authority or emphasis, to direct or order to do something, law . to prohibit or restrain by an injunction., the... -
Enjoy
to experience with joy; take pleasure in, to have and use with satisfaction; have the benefit of, to find or experience pleasure for (oneself), to undergo... -
Enjoyable
giving or capable of giving joy or pleasure, adjective, adjective, a very enjoyable film ., disagreeable , displeasing , unenjoyable , unhappy , unpleasant... -
Enjoyableness
giving or capable of giving joy or pleasure, a very enjoyable film . -
Enjoyment
the act of enjoying., the possession, use, or occupancy of anything with satisfaction or pleasure, a particular form or source of pleasure, law . the exercise... -
Enkindle
to kindle into flame, ardor, activity, etc., verb, fire , ignite , kindle , animate , impassion , inspire , stir -
Enlace
to interlace; intertwine, to bind or encircle with or as with a lace or cord, to enlace strands of rope ., vines enlaced the tree . -
Enlacement
to interlace; intertwine, to bind or encircle with or as with a lace or cord, to enlace strands of rope ., vines enlaced the tree . -
Enlarge
to make larger; increase in extent, bulk, or quantity; add to, to increase the capacity or scope of; expand, to make (a photographic print) larger than... -
Enlarged
to make larger; increase in extent, bulk, or quantity; add to, to increase the capacity or scope of; expand, to make (a photographic print) larger than... -
Enlargement
an act of enlarging; increase, expansion, or amplification., anything, as a photograph, that is an enlarged form of something., anything that enlarges...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.