- Từ điển Anh - Anh
Fascination
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the power or action of fascinating.
the state or an instance of being fascinated
a fascinating quality; powerful attraction; charm
Cards . a form of solitaire.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- allure , appeal , attraction , bug * , charisma , charm , enchantment , enthrallment , glamour , grabber , hang-up * , lure , magic , magnetism , obsession , piquancy , power , pull * , sorcery , spell , thing * , thing for , trance , witchcraft , witchery , allurement , attractiveness , call , draw , enticement , astonishment , bewitchery , captivation , enravishment , wonder
Xem thêm các từ khác
-
Fascinator
a person or thing that fascinates., a scarf of crochet work, lace, or the like, narrowing toward the ends, worn as a head covering by women. -
Fascine
a long bundle of sticks bound together, used in building earthworks and batteries and in strengthening ramparts. -
Fascism
( sometimes initial capital letter ) a governmental system led by a dictator having complete power, forcibly suppressing opposition and criticism, regimenting... -
Fascist
a person who believes in or sympathizes with fascism., ( often initial capital letter ) a member of a fascist movement or party., a person who is dictatorial... -
Fashion
a prevailing custom or style of dress, etiquette, socializing, etc., conventional usage in dress, manners, etc., esp. of polite society, or conformity... -
Fashion plate
a person who consistently wears the latest style in dress., an illustration showing the prevailing or new fashion in clothes., noun, best-dressed , clotheshorse... -
Fashionable
observant of or conforming to the fashion; stylish, of, characteristic of, used, or patronized by the world of fashion, current; popular, a fashionable... -
Fashionableness
observant of or conforming to the fashion; stylish, of, characteristic of, used, or patronized by the world of fashion, current; popular, a fashionable... -
Fast
moving or able to move, operate, function, or take effect quickly; quick; swift; rapid, done in comparatively little time; taking a comparatively short... -
Fasten
to attach firmly or securely in place; fix securely to something else., to make secure, as an article of dress with buttons, clasps, etc., or a door with... -
Fastened
firmly closed or secured; "found the gate fastened"; "a fastened seatbelt"[ant: unfastened ], furnished or closed with buttons or something buttonlike[syn:... -
Fastener
any of various devices for fastening., any of various devices, as a snap or hook and eye, for holding together two objects or parts sometimes required... -
Fastening
something that fastens, as a lock or clasp., noun, clasp , hook , fastener , lock -
Fastidious
excessively particular, critical, or demanding; hard to please, requiring or characterized by excessive care or delicacy; painstaking., adjective, adjective,... -
Fastidiousness
excessively particular, critical, or demanding; hard to please, requiring or characterized by excessive care or delicacy; painstaking., noun, a fastidious... -
Fastigiate
rising to a pointed top., zoology . joined together in a tapering adhering group., botany ., erect and parallel, as branches., having such branches. -
Fasting
abstaining from food[syn: fast ] -
Fastness
a secure or fortified place; stronghold, the state of being fixed or firm, the state of being rapid., noun, a mountain fastness ., the fastness of democratic... -
Fat
having too much flabby tissue; corpulent; obese, plump; well-fed, consisting of or containing fat; greasy; oily, profitable, as an office, affording good... -
Fat-soluble
soluble in oils or fats.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.