- Từ điển Anh - Anh
Fat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having too much flabby tissue; corpulent; obese
plump; well-fed
consisting of or containing fat; greasy; oily
profitable, as an office
affording good opportunities, esp. for gain
wealthy; prosperous; rich
big, broad, or extended; thick
plentiful; abundant
plentifully supplied
dull; stupid
- fat clumsiness of manner.
abounding in a particular element
(of paint) having more oil than pigment. Compare lean 2 ( def. 6 ) .
(of coal) highly bituminous; rich in volatile hydrocarbons.
Ceramics . long 1 ( def. 25 ) .
fertile, as land
- Everything grows in this fat soil.
Noun
any of several white or yellowish greasy substances, forming the chief part of adipose tissue of animals and also occurring in plants, that when pure are colorless, odorless, and tasteless and are either solid or liquid esters of glycerol with fatty acids; fats are insoluble in water or cold alcohol but soluble in ether, chloroform, or benzene
animal tissue containing much of this substance; loose flesh; flabbiness
the richest or best part of anything.
obesity; corpulence
Slang . especially profitable or advantageous work.
an overabundance or excess; superfluity.
action or lines in a dramatic part that permit an actor to display abilities.
Also, phat. Also called lift. Typesetting . matter that can be composed easily and profitably, esp. from standing type, illustrations, or the like
Verb (used with object), verb (used without object)
to make or become fat. ?
Idioms
a fat chance
a fat lot
chew the fat. chew ( def. 11 ) .
the fat is in the fire
- an irrevocable action or chain of events has been started; the die is cast
- Now that they have been given an ultimatum, the fat is in the fire.
- the decision, whether good or bad, has been made.
- the crisis is imminent.
the fat of the land
Antonyms
adjective
- skinny , slender , slight , slim , thin , lean , impoverished , poor , unproductive
Synonyms
adjective
- beefy * , big , blimp , bovine , brawny , broad , bulging , bulky , bull , burly , butterball , chunky * , corpulent , distended , dumpy , elephantine , fleshy , gargantuan , gross , heavy , heavyset , hefty , husky , inflated , jelly-belly , lard , large , meaty * , obese , oversize , paunchy , plump , plumpish , ponderous , porcine , portly , potbellied , pudgy * , roly-poly * , rotund , solid , stout , swollen , thickset , weighty , whalelike , adipose , fatlike , fatty , greasy , oleaginous , suety , unctuous , affluent , cushy , fertile , flourishing , fruitful , good , lucrative , lush , profitable , prosperous , remunerative , thriving , overblown , overweight , oily , advantageous , moneymaking , rewarding , bloated , buxom , chubby , fattening , pampered , pinguescent , pinguid , productive , pudgy , pursy , sonsy , squab , steatopygic
noun
- blubber , bulk , cellulite , corpulence , excess , fatness , flab , flesh , grease , lard , obesity , overabundance , overflow , paunch , plethora , suet , superfluity , surfeit , surplus , tallow , glut , overage , overmuch , overrun , overstock , oversupply , surplusage , adipose , adiposis , adiposity , broad , chubby , corporation , corpulent , cushy , elephantine , fattiness , fertile , fleshy , fruitful , heavy , large , lipid , obese , oil , olein , opulent , overweight , paunchy , pinguidity , plump , portly , potbellied , profitable , prosperous , pudgy , rich , rotund , stocky , stout , thick , tubby
Xem thêm các từ khác
-
Fat-soluble
soluble in oils or fats. -
Fat head
slang . a stupid person; fool., sheephead., fathead minnow. -
Fat headed
foolish; fatuous; witless. -
Fatal
causing or capable of causing death; mortal; deadly, causing destruction, misfortune, ruin, or failure, decisively important; fateful, proceeding from... -
Fatalism
the acceptance of all things and events as inevitable; submission to fate, philosophy . the doctrine that all events are subject to fate or inevitable... -
Fatalist
the acceptance of all things and events as inevitable; submission to fate, philosophy . the doctrine that all events are subject to fate or inevitable... -
Fatalistic
the acceptance of all things and events as inevitable; submission to fate, philosophy . the doctrine that all events are subject to fate or inevitable... -
Fatality
a disaster resulting in death., a death resulting from such an occurrence, the quality of causing death or disaster; a fatal influence; deadliness., predetermined... -
Fatalness
causing or capable of causing death; mortal; deadly, causing destruction, misfortune, ruin, or failure, decisively important; fateful, proceeding from... -
Fate
something that unavoidably befalls a person; fortune; lot, the universal principle or ultimate agency by which the order of things is presumably prescribed;... -
Fated
subject to, guided by, or predetermined by fate; destined., adjective, decided by fate , destined , doomed , foreordained , imminent , impending , inescapable... -
Fateful
having momentous significance or consequences; decisively important; portentous, fatal, deadly, or disastrous., controlled or determined by destiny; inexorable.,... -
Father
a male parent., a father-in-law, stepfather, or adoptive father., any male ancestor, esp. the founder of a race, family, or line; progenitor., a man who... -
Father-in-law
the father of one's husband or wife. -
Father figure
a man embodying or seeming to embody the qualities of an idealized conception of the male parent, eliciting from others the emotional responses that a... -
Fatherhood
the state of being a father., fathers collectively., the qualities or spirit of a father., noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship -
Fatherland
one's native country., the land of one's ancestors., noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland -
Fatherless
not having a living father, not having a known or legally responsible father., a fatherless boy . -
Fatherlike
a male parent., a father-in-law, stepfather, or adoptive father., any male ancestor, esp. the founder of a race, family, or line; progenitor., a man who... -
Fatherliness
of, like, or befitting a father., obsolete . in the manner of a father.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.