- Từ điển Anh - Anh
Fetch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to go and bring back; return with; get
to cause to come; bring
to sell for or bring (a price, financial return, etc.)
Informal . to charm; captivate
to take (a breath).
to utter (a sigh, groan, etc.).
to deal or deliver (a stroke, blow, etc.).
to perform or execute (a movement, step, leap, etc.).
Chiefly Nautical and British Dialect . to reach; arrive at
Hunting . (of a dog) to retrieve (game).
Verb (used without object)
to go and bring things.
Chiefly Nautical . to move or maneuver.
Hunting . to retrieve game (often used as a command to a dog).
to go by an indirect route; circle (often fol. by around or about )
Noun
the act of fetching.
the distance of fetching
Oceanography .
- an area where ocean waves are being generated by the wind.
- the length of such an area.
the reach or stretch of a thing.
a trick; dodge. ?
Verb phrases
fetch about, Nautical . (of a sailing vessel) to come onto a new tack.
fetch up,
- Informal . to arrive or stop.
- Older Use . to raise (children); bring up
- She had to fetch up her younger sisters.
- Nautical . (of a vessel) to come to a halt, as by lowering an anchor or running aground; bring up. ?
Idiom
fetch and carry
- to perform menial tasks.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- back , bear , be sold for , bring , bring back , bring to , buck , call for , carry , conduct , convey , deliver , draw forth , earn , elicit , escort , get , give rise to , go for , gun , heel , lead , lug * , make , obtain , pack , piggyback , produce , realize , retrieve , ride , sell , sell for , schlepp * , shoulder * , tote , transport , truck * , yield , take , achieve , apparition , attract , ghost , inhale , sweep , trick
Xem thêm các từ khác
-
Fetcher
to go and bring back; return with; get, to cause to come; bring, to sell for or bring (a price, financial return, etc.), informal . to charm; captivate,... -
Fetching
charming; captivating., adjective, adjective, repellent , repulsive , ugly , unalluring , unattractive, beautiful , captivating , charming , cute , enchanting... -
Fete
a day of celebration; holiday, a festive celebration or entertainment, a religious feast or festival, to entertain at or honor with a fete, noun, verb,... -
Fetich
an object regarded with awe as being the embodiment or habitation of a potent spirit or as having magical potency., any object, idea, etc., eliciting unquestioning... -
Fetichism
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetid
having an offensive odor; stinking., adjective, adjective, aromatic , clean , fragrant , pure , sweet, corrupt , fusty , grody , gross * , icky * , loathsome... -
Fetidness
having an offensive odor; stinking. -
Fetish
an object regarded with awe as being the embodiment or habitation of a potent spirit or as having magical potency., any object, idea, etc., eliciting unquestioning... -
Fetishism
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetishist
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetishistic
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetlock
the projection of the leg of a horse behind the joint between the cannon bone and great pastern bone, bearing a tuft of hair., the tuft of hair itself.,... -
Fetor
a strong, offensive smell; stench. -
Fetter
a chain or shackle placed on the feet., usually, fetters. anything that confines or restrains, to put fetters upon., to confine; restrain., verb, verb,... -
Fetterless
a chain or shackle placed on the feet., usually, fetters. anything that confines or restrains, to put fetters upon., to confine; restrain., boredom puts... -
Fettle
state; condition, ceramics . to remove mold marks from (a cast piece)., metallurgy ., noun, in fine fettle ., to remove sand from (a casting)., to repair... -
Fetus
(used chiefly of viviparous mammals) the young of an animal in the womb or egg, esp. in the later stages of development when the body structures are in... -
Feud
also called blood feud. a bitter, continuous hostility, esp. between two families, clans, etc., often lasting for many years or generations., a bitter... -
Feudal
of, pertaining to, or like the feudal system, or its political, military, social, and economic structure., of or pertaining to the middle ages., of, pertaining... -
Feudalism
the feudal system, or its principles and practices.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.