- Từ điển Anh - Việt
Cold
Nghe phát âm/kould/
Thông dụng
Tính từ
Lạnh, lạnh lẽo, nguội
- cold water
- nước lạnh
- I'm cold
- Tôi lạnh
Tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
Phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
Làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
Yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
- cold scent
- hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
Mát (màu sắc)
Xem blood
- to give the cold shoulder to someone
- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
- to blow hot and cold
- dao động, không giữ vững lập trường
- cold turkey
- sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma túy
- to have somebody cold
- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
- to make someone's blood run cold
- làm cho ai sợ khiếp
- to throw cold water on
Xem water
Danh từ
Sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
Sự cảm lạnh
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
lạnh nguội
Cơ - Điện tử
(adj) lạnh, nguội
Y học
cảm lạnh
Kỹ thuật chung
nguội
- asphalt cold mix
- hỗn hợp atfan nguội
- chisel, cold
- đục nguội
- CIRCAA (cold-rolled and annealed)
- được cán nguội và ủ
- cold and hot test
- sự thử nguội và nóng
- cold asphalt
- atfan nguội
- cold backup
- dự phòng nguội
- cold bend test
- thử gập nguội
- cold bend test
- thử uốn nguội
- cold bending
- sự uốn nguội
- cold bending
- uốn nguội
- cold bending test
- sự thí nghiệm uốn dập nguội
- cold bending test
- sự thử uốn nguội
- cold bitumization
- sự đổ bitum nguội
- cold bitumization
- sự rải bitum nguội
- cold bond
- sự liên kết nguội
- cold bonding
- sự liên kết nguội
- cold boot
- khởi động nguội
- cold booting
- sự khởi động nguội
- cold brittleness
- độ giòn nguội
- cold casting
- sự đúc nguội
- cold cathode
- cathode nguội
- cold cathode
- catốt nguội
- cold cathode lamp
- đèn âm cực nguội
- cold cathode lamp
- đèn catốt nguội
- cold cathode tube
- đèn catốt nguội
- cold chisel
- cái đục chặt nguội
- cold chisel
- cái đục nguội
- cold chisel
- đục nguội
- cold content
- hàm lượng khi nguội
- cold creep
- rão nguội
- cold cure
- lưu hóa nguội
- cold curing
- sự lưu hóa nguội
- cold cutter
- đục nguội
- cold die
- khuôn dập nguội
- cold drawing
- sự chuốt nguội
- cold drawing
- sự gia công nguội
- cold drawing
- sự kéo nguội
- cold drawing process
- phương pháp kéo nguội
- cold drawn steel
- dây thép kéo nguội
- cold drawn steel
- thép kéo nguội
- cold end of kiln
- đầu nguội của lò
- cold finished bar
- cốt thép gia công nguội
- cold flow
- dòng chảy nguội
- cold flow
- sự chảy nguội
- cold forging
- sự rèn nguội
- cold glueing system
- hệ gắn nguội
- cold hammering
- sự rèn nguội
- cold hardening
- sự biến cứng nguội
- cold hardening
- sự cứng nguội
- cold impedance
- trở kháng nguội
- cold laid asphalt pavement
- mặt lát bê tông atphan rải nguội
- cold laid coarse tar concrete
- bê tông hắc ín hạt to đúc nguội
- cold mix
- hỗn hợp nguội
- cold mix asphalt
- hỗn hợp atphan nguội
- cold mixed
- trộn nguội
- cold mold
- khuôn dập nguội
- cold molding
- đúc nguội
- cold molding
- sự đúc ép nguội
- cold molding
- sự ép nguội
- cold mould
- khuôn dập nguội
- cold moulding
- sự đúc ép nguội
- cold moulding
- sự ép nguội
- cold operation
- sự gia công nguội
- cold paste
- ma tít nguội
- cold plant mixing
- sự trộn nguội ở xưởng
- cold plug
- bugi loại nguội
- cold plug
- bu-gi nguội
- cold power spinning
- sự cán xoay nguội
- cold pressing
- sự dập nguội
- cold pressing
- sự ép nguội
- cold pressing
- sự nén nguội
- cold pressing (ofplywood)
- sự ép nguội gỗ dán
- cold pressure welding
- sự hàn ép nguội
- cold reactor
- lò phản ứng nguội
- cold reflux
- sự thu hồi lưu nguội
- cold resistance
- điện trở nguội
- cold restart
- sự tái khởi động nguội
- cold riveter
- sự tán nguội
- cold riveting
- sự tán đinh nguội
- cold riveting
- sự tán nguội
- cold rolling
- sự cán nguội
- cold rolling mill
- máy cán nguội
- cold rubber
- cao su lưu hóa nguội
- cold runner mold
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold runner mould
- khuôn rãnh ngang nguội
- cold saw
- cái cưa nguội
- cold saw-cutting-off machine
- máy cưa nguội (kim loại)
- cold setting
- sự hóa cứng do nguội
- cold setting
- sự hóa cứng nguội
- cold setting adhesive
- chất dính đông cứng nguội
- cold setting adhesive
- keo cứng nguội
- cold setting adhesive
- keo rắn nguội
- cold setting grease
- mỡ đóng rắn nguội
- cold settling
- lắng nguội
- cold shearing
- cắt nguội
- cold shears
- máy cắt nguội
- cold shortness
- tính giòn nguội
- cold shut
- sự hàn nguội
- cold site
- điểm nguội
- cold smoke
- sự xông khói nguội
- cold soldering
- sự hàn nguội
- cold sparking plug
- bougie nguội (lạnh)
- cold squeezing
- sự ép nguội
- cold start
- khởi động nguội
- cold starting
- sự khởi động nguội
- cold strip mill
- máy cán tấm (cán nguội)
- cold supply
- sự cung cấp đồ nguội
- cold surface hammering
- rèn nguội
- cold tar
- guđron nguội
- cold tarring
- sự tẩm hắc ín nguội
- cold test
- sự thí nghiệm nguội
- cold thread rolling machine
- máy cán nguội ren
- cold welding
- hàn nguội
- cold welding
- sự hàn nguội
- cold work
- gia công nguội
- cold working
- công tác nguội
- cold working
- công việc nguội
- cold working
- sự chuốt nguội
- cold working
- sự gia công nguội
- cold workshop
- phân xưởng nguội
- cold-bend
- uốn nguội
- cold-bond
- liên kết nguội
- cold-brittle
- giòn nguội
- cold-cathode counter tube
- ống đếm catot nguội
- cold-cathode discharge
- sự phóng điện cathode nguội
- cold-cathode emission
- sự phát xạ catôt nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu cathode nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- cold-cathode tube
- đèn cothode nguội
- cold-cured
- được lưu hóa nguội
- cold-draw
- kéo nguội
- cold-draw steel wire
- dây thép kéo nguội
- cold-drawn
- kéo nguội
- cold-drawn
- được kéo nguội
- cold-drawn
- được rút nguội
- cold-drawn bar
- thanh thép kéo nguội
- cold-drawn wire
- sợi thép kéo nguội
- cold-drawn wire
- thép sợi kéo nguội
- Cold-drawn wire Reinforcement
- cốt thép sợi kéo nguội
- cold-driven rivet
- đinh tán tán nguội
- cold-end coating
- lớp phủ đầu nguội
- cold-flattened reinforcement
- cốt thép cán nguội
- cold-flattened wire
- thép sợi dãn nguội
- cold-flattened wire
- thép sợi vuốt nguội
- cold-forge
- rèn nguội
- cold-forged
- được rèn nguội
- cold-formed hollow section
- tiết diện rỗng tạo hình nguội
- cold-formed section
- thép hình dập nguội
- cold-hammer
- dập nguội
- cold-harden
- biến cứng nguội
- cold-laid
- phủ nguội
- cold-laid asphalt
- atfan rải nguội
- cold-laid asphalt pavement
- mặt đường atfan rải nguội
- cold-laid asphaltic concrete
- bê tông atfan rải nguội
- cold-laid bitumen
- bitum đổ nguội
- cold-laid bitumen
- bitum rải nguội
- cold-laid mixture
- hỗn hợp thi công nguội
- cold-laid pavement
- mặt đường rải nguội
- cold-mix asphalt
- hỗn hợp nguội atfan
- cold-press
- ép nguội
- cold-pressed
- ép nguội
- cold-process bitumen bitum
- bitum đổ nguội
- cold-process bitumen bitum
- bitum rải nguội
- cold-punched
- được đột nguội
- cold-rolled
- cán nguội
- cold-rolled
- dát nguội
- cold-rolled
- được cán nguội
- cold-rolled and annealed (CRCA)
- được cán nguội và ủ
- cold-rolled deformed bar
- cốt thép có cờ cán nguội
- cold-rolled joist
- thanh cán nguội
- cold-rolled pipe
- ống dát nguội
- cold-rolled pipe
- ống cán nguội
- cold-rolled section
- mặt cắt cán nguội
- cold-rolled section
- thép hình cán nguội
- cold-rolled thread
- ren cán nguội
- cold-set grease
- mỡ bôi trơn luyện nguội
- cold-settled grease
- mỡ bôi trơn luyện nguội
- cold-shear
- cắt nguội
- cold-short
- dễ vỡ (khi nguội)
- cold-short iron
- gang giòn nguội
- cold-stamp
- dập nguội
- cold-stamping shop
- phân xưởng dập nguội
- cold-start lamp
- đèn khởi động nguội
- cold-twisted bar
- cốt thép xoắn nguội
- cold-workable
- gia công nguội được
- cold-worked
- được gia công nguội
- cold-worked
- gia công nguội
- cold-worked bar
- thanh thép gia công nguội
- cold-worked steel
- thép gia công nguội
- cold-worked steel reinforcement
- cốt thép gia công nguội
- intrusion of cold water
- sự tràn vào của nước nguội
- rivet cold press
- máy dập nguội đinh tán
nguội (đã ngắt nguồn)
độ làm lạnh
độ lạnh
nhiệt độ thấp
- cold cure
- lưu hóa cao su ở nhiệt độ thấp
- cold gas separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
- cold refrigerant gas
- ga lạnh (ở nhiệt độ thấp)
- gas mixture cold separation
- sự tách khí ở nhiệt độ thấp
- gas mixture cold separation
- tách khí ở nhiệt độ thấp
lạnh
- absorption cold generator
- máy lạnh hấp thụ
- accumulated cold
- lạnh tích tụ
- accumulated cold
- lạnh trữ được
- accumulated cold
- sự trữ lạnh [tích lạnh]
- built-in cold room
- buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn
- built-in cold room
- buồng lạnh gắn sẵn
- built-in cold room
- tủ lạnh gắn sẵn
- central cold store
- kho lạnh trung tâm
- coastal cold store
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold-storage house
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold-storage plant
- kho lạnh bến cảng
- coastal cold-storage warehouse
- kho lạnh bến cảng
- cold (-storage) box
- hộp lạnh
- cold (-storage) box
- tủ lạnh
- cold (roll) neck grease
- mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh
- cold (roll) neck grease
- mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
- cold abscess
- áp xe lạnh
- cold agglutanin
- ngưng kết tố lạnh
- cold air
- không khí lạnh
- cold air atmosphere
- khí quyển không khí lạnh
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere (coldchamber)
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere (coldchamber)
- atmosphe không khí lạnh
- cold air conducting coil
- dàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- giàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- ống dẫn không khí lạnh
- cold air duct
- ống gió lạnh
- cold air fan
- quạt gió lạnh
- cold air refrigerating machine
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine [unit
- hệ thống lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine [unit
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating machine [unit
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating plant [system]
- hệ thống máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating system
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating system
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating unit
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating unit
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating unit
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air stream
- dòng gió lạnh
- cold air supply temperature
- nhiệt độ có gió lạnh
- cold air supply temperature
- nhiệt độ gió lạnh cấp
- cold air turbulence (CAT)
- sự chảy rối của không khí lạnh
- cold air-cycle refrigerating machine
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- hệ thống lạnh nén khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- cold allergy
- dị ứng lạnh
- cold application
- ứng dụng lạnh
- cold area
- khu vực lạnh
- cold asphalt
- atphan lạnh
- cold boot
- thúc lạnh
- cold box
- hộp lạnh
- cold box
- tủ lạnh
- cold break
- cặn lạnh
- cold brine
- nước muối lạnh
- cold brine accumulator
- bể trữ nước muối lạnh
- cold cathode
- catốt lạnh
- Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
- đèn huỳnh quang catốt lạnh
- cold cathode lamp
- đèn âm cực lạnh
- cold chain
- dây chuyền làm lạnh
- cold chain
- dây chuyền lạnh
- cold chamber
- buồng lạnh
- cold chamber
- khoang làm lạnh
- cold concreting
- sự đổ bê tông lạnh
- cold conditions
- điều kiện lạnh
- cold consumption
- tiêu thụ lạnh
- cold control
- bộ điều khiển (độ) lạnh
- cold control
- bộ điều kiển (độ) lạnh
- cold crack
- khe nứt do lạnh
- cold cracking risk
- sự rủi ro nứt do lạnh
- cold cranking ability
- khả năng khởi động lạnh
- cold cure
- sự hóa cứng do lạnh
- cold curing
- sự lưu hóa lạnh
- cold decomposition
- phân hủy lạnh
- cold demand
- nhu cầu lạnh
- cold dip tank
- thùng nhúng lạnh
- cold distribution
- phân phối lạnh
- cold distribution system
- hệ phân phối lạnh
- cold distribution system
- hệ thống phân phối lạnh
- cold drawer
- ngăn (kéo) lạnh
- cold drawn oil
- dầu ép lạnh
- cold emission
- phát xạ electron lạnh
- cold emission
- phát xạ lạnh
- cold end (heatexchanger)
- đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt)
- cold endurance
- khả năng chịu lạnh
- cold endurance
- khả năng chống lạnh
- cold endurance
- sức chịu lạnh
- cold endurance
- tính chịu lạnh
- cold endurance
- tính bền lạnh
- cold fault
- lỗi lạnh
- cold feed
- sự cung cấp nước lạnh
- cold finger
- ống làm lạnh
- cold flame
- ngọn lửa lạnh
- cold floor
- sàn lạnh (không cách nhiệt)
- cold flow
- dòng lạnh
- cold front
- fron lạnh (thời tiết)
- cold front
- mặt đầu lạnh
- cold front
- tuyến lạnh
- cold front rain
- mưa fron lạnh
- cold gangrene
- hoại thư lạnh
- cold gas
- khí lạnh
- cold gas system
- hệ thống có khí lạnh
- cold generation
- phát lạnh
- cold generation
- sinh lạnh
- cold generation
- sự phát lạnh
- cold generation
- sự sản xuất lạnh
- cold generation
- sản xuất lạnh
- cold generation rate
- suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- tốc độ phát lạnh
- cold generation rate
- tốc độ sinh lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất phát lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất sản xuất lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- bộ hồi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- bộ trao đổi nhiệt lạnh
- cold heat exchanger [interchanger]
- thiết bị trao đổi nhiệt lạnh
- cold holdover
- trữ lạnh
- cold injury
- thương tổn do lạnh
- cold insulation
- cách nhiệt lạnh
- cold insulation
- sự cách nhiệt lạnh
- cold joint
- mối hàn lạnh
- cold joint
- mối nối lạnh
- cold lagoon
- dòng bùn lạnh
- cold layer
- lớp lạnh
- cold leak
- rò rỉ lạnh
- cold leak
- sự rò rỉ lạnh
- cold lighting
- ánh sáng lạnh
- cold link
- liên kết lạnh
- cold liquefied gas
- khí hóa lỏng lạnh
- cold liquor
- dung dịch lạnh
- cold load
- tải lạnh
- cold loop
- sơ đồ lạnh
- cold loop
- vòng tuần hoàn lạnh
- cold loss prevention
- đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự phòng tránh tổn thất lạnh
- cold medium
- môi trường lạnh
- cold mixing
- trộn lạnh
- cold molding
- sự đúc lạnh
- cold pack
- đắp khăn nước lạnh
- cold partition
- tấm ngăn lạnh
- cold pipe insulation
- cách nhiệt đường ống lạnh
- cold point
- điểm lạnh
- cold preservation
- bảo quản lạnh
- cold preservation
- sự bảo quản lạnh
- cold pressing property
- tính chịu được lạnh
- cold producing device
- trang bị sản xuất lạnh
- cold producing machine
- máy lạnh
- cold producing substance
- chất gây lạnh
- cold producing substance
- chất làm lạnh
- cold production
- phát lạnh
- cold production
- sự phát lạnh
- cold production
- sự sản xuất lạnh
- cold production
- sản xuất lạnh
- cold refrigerant
- chất làm lạnh (lạnh)
- cold refrigerant
- môi chất lạnh (lạnh)
- cold refrigerant gas
- hơi lạnh của môi chất lạnh
- cold refrigerant gas
- ga lạnh (ở nhiệt độ thấp)
- cold refrigerant gas
- gas lạnh (ở nhiệt độ lạnh)
- cold resistance
- chịu lạnh
- cold resistance
- sức chịu lạnh
- cold resistance
- tính chịu lạnh
- cold resistance
- tính bền lạnh
- cold room
- buồng lạnh
- cold room
- buồng ướp lạnh
- cold room
- nhà ướp lạnh
- cold room
- phòng lạnh
- cold room arrangement
- bố trí buồng lạnh
- cold room arrangement
- sự bố trí buồng lạnh
- cold room atmosphere
- không khí buồng lạnh
- cold room capacity
- dung tích buồng lạnh
- cold room capacity [space]
- dung tích buồng lạnh
- cold room space
- dung tích buồng lạnh
- cold room storage factor
- hệ số chất tải buồng lạnh
- cold rubbish chute
- máng thải phế liệu lạnh
- cold rubbish chute
- ống thải phế liệu lạnh
- cold section of pipeline
- đoạn ống ga lạnh
- cold setting
- lắng lạnh
- cold setting grease
- mỡ bôi trơn lắng lạnh
- cold shipment
- vận chuyển lạnh
- cold shipment
- vận tải lạnh
- cold shortening
- co ngót do lạnh
- cold shortening
- sự co ngót do lạnh
- cold slug
- dòng chất lạnh
- cold solution
- dung dịch lạnh
- cold source
- nguồn lạnh
- cold sparking plug
- bougie nguội (lạnh)
- cold specifications
- đặc tính chịu lạnh
- cold stabilization
- ổn định lạnh
- cold stabilization
- sự (làm) ổn định lạnh
- cold standby
- dự phòng lạnh
- cold standby
- sự dư thừa lạnh
- cold standby unit
- thiết bị dự phòng lạnh
- cold start
- khởi động lạnh
- cold start
- khởi lạnh
- cold start injector
- kim phun khởi động lạnh
- cold starting
- khởi động lạnh
- cold steam
- hơi nước lạnh
- cold storage
- bảo quản lạnh
- cold storage
- kho lạnh
- cold storage
- phòng lạnh
- cold storage
- sự bảo quản lạnh
- cold storage
- sự trữ lạnh
- cold storage car
- chở hàng lạnh
- cold storage disorder
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- cold storage disorder
- rối loạn do bảo quản lạnh
- cold storage for winter clothes
- phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
- cold storage injury
- hư hỏng do bảo quản lạnh
- cold storage plant
- thiết bị bảo quản lạnh
- cold storage room
- buồng lạnh
- cold storage room
- buồng ướp lạnh
- cold storage room
- phòng bảo quản lạnh
- cold storage room
- phòng ướp lạnh
- cold storage ship
- tàu có kho bảo quản lạnh
- cold store
- kho lạnh
- cold store
- kho ướp lạnh
- cold store
- nhà chứa hàng lạnh
- cold storehouse
- kho lạnh
- cold stream
- dòng lạnh
- cold strength
- độ làm lạnh
- cold strength
- độ lạnh
- cold stretch
- sự kéo căng lạnh
- cold supply
- sự cung cấp đồ lạnh
- cold supply
- sự cung cấp nguồn lạnh
- cold supply system
- hệ thống cung cấp nguồn lạnh
- cold surface
- bề mặt lạnh
- cold surface
- diện tích lạnh
- cold tar
- guđron lạnh
- cold tent
- lều lạnh
- cold test
- phép thử lạnh
- cold transfer
- sự truyền lạnh
- cold transfer
- truyền lạnh
- cold transport
- vận tải lạnh
- cold trap
- bẫy (kỹ thuật) lạnh
- cold trap
- bẫy lạnh
- cold trap
- bẫy lạnh sâu
- cold treatment
- gia công lạnh
- cold type
- ấn mẫu lạnh
- cold urticaria
- mày đay do lạnh
- cold valve
- van làm lạnh
- cold vapour
- hơi lạnh
- cold warehouse space
- dung tích kho lạnh
- cold wave
- đợt lạnh
- cold weather
- thời tiết lạnh
- cold-blooded animal
- động vật máu lạnh
- cold-cathode emission
- phát xạ catot lạnh
- cold-cathode lamp
- đèn catốt lạnh
- cold-hold plate
- tấm tích lạnh
- cold-press
- ép lạnh
- cold-settling
- kết tinh lạnh
- cold-storage bay
- buồng bảo quản lạnh
- cold-storage box
- hộp lạnh
- cold-storage box
- tủ lạnh
- cold-storage branch
- phân xưởng kho lạnh
- cold-storage building
- tòa nhà kho lạnh
- cold-storage capacity
- năng suất bảo quản lạnh
- cold-storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- cold-storage chamber
- buồng ướp lạnh
- cold-storage chest
- hòm bảo quản lạnh
- cold-storage climate
- khí hậu bảo quản lạnh
- cold-storage disease
- bệnh (do) bảo quản lạnh
- cold-storage door
- cửa buồng lạnh
- cold-storage duration
- thời gian bảo quản lạnh
- cold-storage effect
- ảnh hưởng bảo quản lạnh
- cold-storage facilities
- thiết bị bảo quản lạnh
- cold-storage facilities
- thiết bị kho lạnh
- cold-storage floor area
- diện tích mặt bằng kho lạnh
- cold-storage floor area
- diện tích sàn kho lạnh
- cold-storage food
- thực phẩm bảo quản lạnh
- cold-storage holding conditions
- các điều kiện bảo quản lạnh
- cold-storage holding conditions
- tình trạng bảo quản lạnh
- cold-storage life
- thời hạn bảo quản lạnh
- cold-storage maintenance
- bảo dưỡng kho lạnh
- cold-storage rates
- chi phí kho lạnh
- cold-storage room insulation
- cách nhiệt phòng lạnh
- cold-storage room jacket
- áo khí của buồng lạnh
- cold-storage space
- dung tích kho lạnh
- cold-storage temperature
- nhiệt độ bảo quản lạnh
- cold-storage yard
- sân kho lạnh
- cold-store atmosphere
- không khí trong kho lạnh
- cold-store combine
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store combine [complex]
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store complex
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-stored
- được bảo quản lạnh
- cold-surface emissivity
- bức xạ bề mặt lạnh
- cold-water defrosting
- phá băng bằng nước lạnh
- cold-water pipe
- ống dẫn nước lạnh
- cold-water thawing
- tan giá băng nước lạnh
- commercial cold storage
- bảo quản lạnh thương mại
- commercial cold storage
- sự bảo quản lạnh thương nghiệp
- container cold store
- côngtenơ lạnh
- container cold store
- kho lạnh (dạng) côngtenơ
- controlled temperature cold store
- kho lạnh điều chỉnh được nhiệt độ
- despatching cold store
- kho lạnh phân phối
- distribution cold-storage warehouse
- kho lạnh phân phối
- dry by cold air
- sấy bằng không khí lạnh
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh hai ngăn
- flat-type cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- fluid cold-carrier
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- fruit cold storage house
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold store
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold store
- hệ (thống) lạnh hoa quả
- fruit cold-storage house
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold-storage house
- hệ (thống) lạnh hoa quả
- fruit cold-storage plant
- kho lạnh hoa quả
- fruit cold-storage plant
- hệ (thống) lạnh hoa quả
- general purpose cold store
- kho lạnh đa năng
- general purpose cold store
- kho lạnh vạn năng
- generator of cold
- máy phát lạnh
- gross space of cold rooms
- thể tích buồng lạnh thô
- gross space of cold rooms
- tổng thể tích buồng lạnh
- high-rise cold store
- kho lạnh có chiều cao lớn
- high-rise cold store
- phòng lạnh có chiều cao lớn
- hot-cold dipping bath
- thùng ngâm nóng lạnh
- ice-cold
- lạnh như băng
- industrial cold store
- kho lạnh công nghiệp
- industrial cold store
- nhà lạnh công nghiệp
- inflatable cold room
- phòng lạnh có thể bơm lên
- jacketed design (coldstorage)
- cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnh
- marine cold chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold chamber
- buồng lạnh trên tàu thủy
- marine cold chamber (room)
- buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
- marine cold room
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold room
- buồng lạnh trên tàu thủy
- marine cold store
- kho lạnh bến cảng
- marine cold-storage house
- kho lạnh bến cảng
- marine cold-storage plant
- kho lạnh bến cảng
- marine cold-storage warehouse
- kho lạnh bến cảng
- mobile cold room
- buồng lạnh di động
- mobile cold room
- buồng đông lạnh mang xách được
- mortuary cold room
- phòng lạnh ướp xác
- multicompartment cold room
- buồng lạnh nhiều khoang
- multiple purpose cold store
- kho lạnh đa dụng
- multiple purpose cold store
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multipurpose cold store
- kho lạnh đa năng
- multipurpose cold store
- kho lạnh vạn năng
- multipurpose cold-storage house
- kho lạnh đa năng
- multipurpose cold-storage house
- kho lạnh vạn năng
- multistorey cold storage house
- kho lạnh nhiều tầng
- multistorey cold store
- kho lạnh nhiều tầng
- multistory cold storage house
- kho lạnh nhiều tầng
- multistory cold store
- kho lạnh nhiều tầng
- natural cold
- lạnh tự nhiên
- nursery cold store
- nhà lạnh ươm cây giống
- one-storey cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- palletized cold store
- kho lạnh bảo quản bằng khay
- panel built cold store
- kho lạnh được lắp ghép bằng panen
- panel cold room
- buồng lạnh lắp ghép
- polyvalent cold store
- kho lạnh đa năng
- polyvalent cold store
- kho lạnh vạn năng
- polyvalent cold-storage house
- kho lạnh đa năng
- polyvalent cold-storage house
- kho lạnh vạn năng
- port cold store
- kho lạnh bến cảng
- port cold store
- kho lạnh ở vảng
- portable cold room
- buồng lạnh di động
- prefabricated cold room
- buồng lạnh chế tạo trước
- prefabricated cold room
- buồng lạnh lắp ghép
- prefabricated cold store
- kho lạnh được chế tạo sẵn
- prefabricated cold store
- kho lạnh được lắp ghép (từ Panel)
- prefabricated cold store
- kho lạnh được lắp ghép (từ panen)
- production cold store
- kho lạnh sản xuất
- production cold store
- máy (làm) lạnh sản xuất
- production cold store
- thiết bị lạnh sản xuất
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có bộ làm lạnh nước
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh)
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có ngăn nước lạnh
- resistance to cold
- tính chịu lạnh
- ripening cold room
- phòng lạnh cho chín tới
- sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép
- sectional cold-storage house
- kho lạnh lắp ghép bằng panen
- sectional cold-storage plant
- kho lạnh lắp ghép bằng panen
- sectional cold-storage warehouse
- kho lạnh lắp ghép bằng panen
- shore cold store
- kho lạnh bến cảng
- single-storey cold-storage house
- kho (bảo quản) lạnh một tầng
- smoke meat cold room
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- smoked meat cold room
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- specialized cold store
- kho lạnh chuyên dùng
- standard cold store
- kho lạnh tiêu chuẩn
- test cold room
- phòng lạnh để thử nghiệm
- thermoelectric cold production
- sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectrical cold production
- sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- transit cold store
- kho lạnh trung chuyển
- two-compartment sectional cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- Ultra Cold Neutron (UCN)
- nơtron siêu lạnh
- underground cold storage
- thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
- vegetable cold store
- kho lạnh rau quả
- vortex cold chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex cold room
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex cold room
- phòng lạnh ống xoáy
- walk-in (coldroom)
- buồng lạnh có thể đi vào
- walk-in (coldroom)
- buồng lạnh nhỏ
- walk-in cold room
- buồng lạnh nhỏ
sự làm lạnh
sự lạnh
Kinh tế
sự lạnh
- natural cold
- sự lạnh tự nhiên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Chill, chilly, frosty, icy, keen, nippy, freezing,frigid, ice-cold, stone-cold, bitter, bitter-cold, raw, biting,biting-cold, numbing, gelid; wintry, hibernal, brumal; arctic,glacial, polar, hyperborean or hyperboreal, Siberian: It was socold that the canal had completely frozen over.
Chilly,chilled; unheated, heatless: The room is cold; we'd better putthe heating on.
Indifferent, apathetic, chilly, chilling,cool, icy, dispassionate, unsympathetic, aloof, unresponsive,spiritless, frigid, unfriendly, uncordial, lukewarm, frigid;cold-blooded, insensitive, uncaring, unemotional,undemonstrative, reserved, unmoved, spiritless, callous, remote,distant, standoffish, unapproachable, stony-hearted,emotionless, unfeeling, cold-hearted: My ideas received rathera cold reception. Because she had offended him, he was quitecold to her. 4 depressing, cheerless, chilling, gloomy,dispiriting, deadening, disheartening, bleak, dismal,discouraging: The sweat stood out on his brow in coldapprehension.
Unmoving, stale, trite, stereotyped; dead: Thecoldest word was once a glowing new metaphor.
Weak, faint,stale, old, dead: The trail of the tiger had grown cold.
Unprepared, unready: She hadn't studied and went into the examcold.
Often, getting cold. far, distant, remote, off thetrack: As I searched for the weapon, I felt I was getting coldthe further I went from the kitchen.
N.
Coldness, frigidity, iciness: Last winter, the coldkilled off many of our shrubs.
Head or chest or common cold,influenza, ague, (la or the) grippe, Technical coryza, gravedo,Colloq sniffles, the flu, bug, sneezles and wheezles: I caughta cold waiting for you in the rain.
Adv.
Completely, thoroughly, entirely, absolutely,unhesitatingly, promptly, immediately, unreservedly, abruptly:His application to join the police was turned down cold.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- algid , arctic , below freezing , below zero , benumbed , biting , bitter , blasting , bleak , boreal , brisk , brumal , chill , chilled , cool , crisp , cutting , frigid , frore , frosty , frozen , gelid , glacial , have goose bumps , hawkish , hiemal , hyperborean , icebox , iced , icy , inclement , intense , keen , nipping , nippy , numbed , numbing , one-dog night , penetrating , piercing , polar , raw , rimy , severe , sharp , shivery , siberian , sleety , snappy , snowy , stinging , two-dog night , wintry , apathetic , cold-blooded , dead , distant , emotionless , impersonal , imperturbable , indifferent , inhibited , inhospitable , joyless , lukewarm , matter-of-fact , passionless , phlegmatic , reserved , reticent , spiritless , standoffish , stony , unconcerned , undemonstrative , unenthusiastic , unfeeling , unimpassioned , unmoved , unresponsive , unsympathetic , chilly , unaffected , unemotional , ardorless , insensible , senseless , chilling , freezing , frigorific , indurate , marmoreal , poikilothermal , poikilothermic , saturnine , stoical
noun
- ague , algidity , algor , chill , chilliness , coldness , congelation , draft , freeze , frigidity , frost , frostbite , frostiness , frozenness , gelidity , gelidness , glaciation , goose flesh , iciness , inclemency , rawness , refrigeration , shivering , shivers , snow , wintertime , wintriness , coolness , algid , algidity:catarrh , arctic , bleak , brisk , chilled , chilly , cool , crisp , flu , freezing , frigid , frosty , frozen , gelid , glacial , hyperborean , hypothermia , nippy , penetrating , raw , refrigerated , sang-froid , unheated , virus , windchill factor , wintry
Từ trái nghĩa
adjective
- hot , warm , animated , ardent , eager , enthusiastic , excited , fervid , friendly , interested , sympathetic , zealous
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cold-air machine
Địa chất: máy nén khí làm lạnh, máy làm nguội không khí, -
Cold-bend
uốn nguội, -
Cold-blooded
/ ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn... -
Cold-blooded animal
động vật máu lạnh, -
Cold-bloodedanimal
động vật máu lạnh, -
Cold-bloodedness
/ ¸kould´blʌdidnis /, -
Cold-bond
liên kết nguội, -
Cold-brittle
giòn nguội, -
Cold-cathode counter tube
ống đếm catot nguội, -
Cold-cathode discharge
sự phóng điện cathode nguội, -
Cold-cathode emission
phát xạ catot lạnh, sự phát xạ catôt nguội, -
Cold-cathode lamp
đèn catốt lạnh, -
Cold-cathode rectifier
bộ chỉnh lưu cathode nguội, bộ chỉnh lưu catốt nguội, -
Cold-cathode tube
đèn cothode nguội, -
Cold-chamber laboratory
phòng thí nghiệm lạnh, -
Cold-cured
được lưu hóa nguội, -
Cold-draw
kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội -
Cold-draw steel
thép kéo nguội, -
Cold-draw steel wire
dây thép kéo nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.