- Từ điển Anh - Anh
Forward
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb Also, forwards.
toward or at a place, point, or time in advance; onward; ahead
toward the front
into view or consideration; out; forth
- He brought forward several good suggestions.
toward the bow or front of a vessel or aircraft.
ahead ( defs. 4, 5 ) .
Adjective
directed toward a point in advance; moving ahead; onward
being in a condition of advancement; well-advanced
ready, prompt, or eager.
presumptuous, impertinent, or bold
situated in the front or forepart
of or pertaining to the future; for the future or forward delivery
lying ahead or to the front
radical or extreme, as persons or opinions
Noun
Sports .
- a player stationed in advance of others on a team.
- Football . a lineman.
- Basketball . either of two players stationed in the forecourt.
Finance . something bought, as a security, for future delivery.
Verb (used with object)
to send forward; transmit, esp. to a new address
to advance or help onward; promote
Verb (used without object)
to advance or play a mechanism, recording tape, cassette, etc., in the forward direction
Antonyms
adjective
adverb
verb
Synonyms
adjective
- ahead , forth , forward-looking , in advance , leading , onward , precocious , premature , progressing , progressive , propulsive , well-developed , advance , anterior , facial , fore , foremost , front , head , ventral , aggressive , assuming , audacious , bantam , bare-faced , bold , brazen , cheeky * , coming on strong , confident , familiar , fresh , impudent , nervy * , overassertive , overweening , pert , presuming , presumptuous , pushing , pushy * , rude , sassy * , saucy * , self-assertive , smart , smart-alecky , uppity * , wise , assumptive , boldfaced , brash , cheeky , contumelious , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pushy , sassy , saucy
adverb
- ahead , alee , along , ante , antecedently , before , beforehand , fore , forth , in advance , into prominence , into view , on , onward , out , precedently , previous , to the fore , vanward
verb
- advance , assist , back , champion , cultivate , encourage , favor , foster , further , hasten , help , hurry , promote , serve , speed , support , uphold , address , consign , deliver , dispatch , express , freight , post , remit , route , transmit , transport , ship , accelerate , advanced , aggressive , ahead , along , before , coming , eager , earnest , expedite , extreme , forth , front , hasty , leading , onward , progressive , radical , ready , relay , send
Xem thêm các từ khác
-
Forward-looking
planning for or anticipating possible future events, conditions, etc.; progressive. -
Forwardly
toward or at a place, point, or time in advance; onward; ahead, toward the front, into view or consideration; out; forth, toward the bow or front of a... -
Forwardness
overreadiness to push oneself forward; lack of appropriate modesty; presumption; boldness., cheerful readiness; promptness; eagerness., condition of being... -
Forwards
forward. -
Forwent
pt. of forgo., to abstain or refrain from; do without., to give up, renounce, or resign., archaic . to neglect or overlook., archaic . to quit or leave.,... -
Forworn
worn-out; exhausted. -
Fossa
a pit, cavity, or depression, as in a bone. -
Fossae
a pit, cavity, or depression, as in a bone. -
Fosse
a moat or defensive ditch in a fortification, usually filled with water., any ditch, trench, or canal. -
Fossette
a small hollow or depression, as in a bivalve shell; dimple., pathology . a small, deep corneal ulcer. -
Fossick
mining . to undermine another's digging; search for waste gold in relinquished workings, washing places, etc., to search for any object by which to make... -
Fossil
any remains, impression, or trace of a living thing of a former geologic age, as a skeleton, footprint, etc., a markedly outdated or old-fashioned person... -
Fossiliferous
bearing or containing fossils, as rocks or strata. -
Fossilise
geology . to convert into a fossil; replace organic with mineral substances in the remains of an organism., to change as if into mere lifeless remains... -
Fossilization
geology . to convert into a fossil; replace organic with mineral substances in the remains of an organism., to change as if into mere lifeless remains... -
Fossilize
geology . to convert into a fossil; replace organic with mineral substances in the remains of an organism., to change as if into mere lifeless remains... -
Fossorial
digging or burrowing., adapted for digging, as the hands, feet, and bone structure of moles, armadillos, and aardvarks. -
Foster
to promote the growth or development of; further; encourage, to bring up, raise, or rear, as a foster child., to care for or cherish., british . to place... -
Foster-brother
your foster brother is a male who is not a son of your parents but who is raised by your parents -
Foster-child
a child who is raised by foster parents
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.