- Từ điển Anh - Anh
Hurrying
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to move, proceed, or act with haste (often fol. by up )
Verb (used with object)
to drive, carry, or cause to move or perform with speed.
to hasten; urge forward (often fol. by up ).
to impel or perform with undue haste
Noun
a state of urgency or eagerness
hurried movement or action; haste.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Hurst
fannie, 1889?1968, u.s. novelist and short-story writer., a city in n texas. 31,420. -
Hurt
to cause bodily injury to; injure, to cause bodily pain to or in, to damage or decrease the efficiency of (a material object) by striking, rough use, improper... -
Hurtful
causing hurt or injury; injurious; harmful., adjective, adjective, aiding , assisting , harmless , helpful , helping , kind , nice , relieving, aching... -
Hurtfulness
causing hurt or injury; injurious; harmful. -
Hurting
to cause bodily injury to; injure, to cause bodily pain to or in, to damage or decrease the efficiency of (a material object) by striking, rough use, improper... -
Hurtle
to rush violently; move with great speed, to move or go noisily or resoundingly, as with violent or rapid motion, archaic . to strike together or against... -
Hurtless
unhurt; uninjured., harmless; innocuous., adjective, innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive -
Husband
a married man, esp. when considered in relation to his wife., british . a manager., archaic . a prudent or frugal manager., to manage, esp. with prudent... -
Husbandman
a farmer. -
Husbandry
the cultivation and production of edible crops or of animals for food; agriculture; farming., the science of raising crops or food animals., careful or... -
Hush
(used as a command to be silent or quiet.), to become or be silent or quiet, to make silent; silence., to suppress mention of; keep concealed (often fol.... -
Hush-hush
highly secret or confidential, adjective, adjective, a hush -hush political investigation ., known , public , revealed , told, clandestine , classified... -
Hush money
a bribe to keep someone silent about something, esp. to keep the receiver from exposing a scandal., noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola -
Hush up
(used as a command to be silent or quiet.), to become or be silent or quiet, to make silent; silence., to suppress mention of; keep concealed (often fol.... -
Hushed
archaic, in a softened tone; "hushed voices"; "muted trumpets"; "a subdued whisper"; "a quiet reprimand", adjective, noiseless , quiet , soundless , still... -
Husk
the dry external covering of certain fruits or seeds, esp. of an ear of corn., the enveloping or outer part of anything, esp. when dry or worthless., to... -
Huskily
big and strong; burly., (of the voice) having a semiwhispered vocal tone; somewhat hoarse, as when speaking with a cold or from grief or passion., like,... -
Huskiness
big and strong; burly., (of the voice) having a semiwhispered vocal tone; somewhat hoarse, as when speaking with a cold or from grief or passion., like,... -
Husky
big and strong; burly., (of the voice) having a semiwhispered vocal tone; somewhat hoarse, as when speaking with a cold or from grief or passion., like,... -
Hussar
(originally) one of a body of hungarian light cavalry formed during the 15th century., a member of a class of similar troops, usually with striking or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.