- Từ điển Anh - Anh
Impression
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a strong effect produced on the intellect, feelings, conscience, etc.
the first and immediate effect of an experience or perception upon the mind; sensation.
the effect produced by an agency or influence.
a notion, remembrance, belief, etc., often of a vague or indistinct nature
a mark, indentation, figure, etc., produced by pressure.
an image in the mind caused by something external to it.
the act of impressing; state of being impressed.
Dentistry . a mold taken, in plastic materials or plaster of Paris, of teeth and the surrounding tissues.
an imitation of the voice, mannerisms, and other traits of a person, esp. a famous person, as by an entertainer
Chiefly Printing .
- the process or result of printing from type, plates, etc.
- a printed copy from type, a plate, an engraved block, etc.
- one of a number of printings made at different times from the same set of type, without alteration ( distinguished from edition ).
- the total number of copies of a book, pamphlet, etc., printed at one time from one setting of type or from one set of plates.
Metalworking . a portion of a die having in reverse the intended form of an object to be forged.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- consequence , effect , feeling , impact , reaction , response , result , sway , apprehension , belief , conceit , concept , conception , conjecture , conviction , fancy , feel , hunch , image , inkling , intellection , memory , notion , opinion , perception , recollection , sensation , sense , supposition , suspicion , theory , thought , view , brand , cast , dent , depression , dint , fingerprint , footprint , form , hollow , impress , imprint , indentation , mark , matrix , mold , outline , pattern , print , sign , spoor , stamp , stamping , trace , track , vestige , imitation , impersonation , masquerade , parody , sendup , takeoff , force , influence , repercussion , appearance , idea , intuition , indent , printing , grandeur , grandiloquence , grandiosity , impressiveness , intimation , magnificence , opulency , panoply , percept , tout ensemble , vista
Xem thêm các từ khác
-
Impressionability
easily impressed or influenced; susceptible, capable of being impressed., an impressionable youngster . -
Impressionable
easily impressed or influenced; susceptible, capable of being impressed., adjective, adjective, an impressionable youngster ., insusceptible , obstinate... -
Impressionableness
easily impressed or influenced; susceptible, capable of being impressed., an impressionable youngster . -
Impressionism
fine arts ., a theory and practice in literature that emphasizes immediate aspects of objects or actions without attention to details., a late-19th-century... -
Impressionist
a person who follows or adheres to the theories, methods, and practices of impressionism, esp. in the fields of painting, music, or literature., an entertainer... -
Impressionistic
a person who follows or adheres to the theories, methods, and practices of impressionism, esp. in the fields of painting, music, or literature., an entertainer... -
Impressive
having the ability to impress the mind; arousing admiration, awe, respect, etc.; moving; admirable, adjective, adjective, an impressive ceremony ; an impressive... -
Impressiveness
having the ability to impress the mind; arousing admiration, awe, respect, etc.; moving; admirable, an impressive ceremony ; an impressive appearance . -
Impressment
the act of impressing people or property into public service or use. -
Imprest
an advance of money; loan. -
Imprimatur
an official license to print or publish a book, pamphlet, etc., esp. a license issued by a censor of the roman catholic church. compare nihil obstat .,... -
Imprimis
in the first place. -
Imprint
a mark made by pressure; a mark or figure impressed or printed on something., any impression or impressed effect, bibliography ., any marketing name used... -
Imprison
to confine in or as if in a prison., verb, verb, free , let go , release, apprehend , bastille , bottle up * , cage , check , circumscribe , closet , commit... -
Imprisonable
to confine in or as if in a prison. -
Imprisonment
to confine in or as if in a prison., noun, noun, freedom , liberty , release , liberating , discharge, incarceration , captivity , custody , confinement... -
Improbability
the quality or condition of being improbable; unlikelihood., something improbable or unlikely., noun, implausibility , doubtfulness , rarity , impossibility... -
Improbable
not probable; unlikely to be true or to happen, adjective, adjective, rain is improbable tonight ., believable , likely , ostensible , plausible , possible... -
Improbableness
not probable; unlikely to be true or to happen, rain is improbable tonight . -
Improbably
not probable; unlikely to be true or to happen, rain is improbable tonight .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.