- Từ điển Anh - Anh
Jagged
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having ragged notches, points, or teeth; zigzag
having a harsh, rough, or uneven quality.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- asperous , barbed , broken , cleft , craggy , denticulate , harsh , indented , irregular , pointed , ridged , rough , rugged , scabrous , serrated , snaggy , spiked , toothed , uneven , unlevel , unsmooth , coarse , cragged , ironbound , ragged , bristled , cutting , erose , jaggy , lancinate , nicked , notched , sharp , spiny , tattered
Xem thêm các từ khác
-
Jaggedness
having ragged notches, points, or teeth; zigzag, having a harsh, rough, or uneven quality., noun, the jagged edge of a saw ; a jagged wound ., asymmetry... -
Jaggery
a coarse, dark sugar, esp. that made from the sap of east indian palm trees. -
Jaggy
jagged; notched. -
Jaguar
a large spotted feline, panthera onca, of tropical america, having a tawny coat with black rosettes, now greatly reduced in number and endangered in some... -
Jail
a prison, esp. one for the detention of persons awaiting trial or convicted of minor offenses., to take into or hold in lawful custody; imprison., verb,... -
Jailer
a person who is in charge of a jail or section of a jail., a person who forcibly confines another., noun, correctional officer , corrections officer ,... -
Jalap
the dried tuberous root of any of several plants, esp. exogonium purga, of the morning glory family, or the light yellowish powder derived from it, used... -
Jalopy
an old, decrepit, or unpretentious automobile., noun, bucket of bolts , clunker , heap * , junker , rattletrap , tin lizzie * , wreck -
Jalousie
a blind or shutter made with horizontal slats that can be adjusted to admit light and air but exclude rain and the rays of the sun., a window made of glass... -
Jam
to press, squeeze, or wedge tightly between bodies or surfaces, so that motion or extrication is made difficult or impossible, to bruise or crush by squeezing,... -
Jam-up
a stoppage or slowing of motion, work, or the like, due to obstruction, overloading, malfunction, or inefficiency; jam, your letters didn 't go out yesterday... -
Jamb
architecture, building trades ., armor . greave., noun, either of the vertical sides of a doorway, arch, window, or other opening., either of two stones,... -
Jamboree
a carousal; any noisy merrymaking., a large gathering, as of a political party or the teams of a sporting league, often including a program of speeches... -
Jammer
a transmitter used to broadcast electronic jamming -
Jangle
to produce a harsh, discordant sound, as two comparatively small, thin, or hollow pieces of metal hitting together, to speak angrily; wrangle., to cause... -
Jangling
to produce a harsh, discordant sound, as two comparatively small, thin, or hollow pieces of metal hitting together, to speak angrily; wrangle., to cause... -
Janissary
( often initial capital letter ) a member of an elite military unit of the turkish army organized in the 14th century and abolished in 1826 after it revolted... -
Janitor
a person employed in an apartment house, office building, school, etc., to clean the public areas, remove garbage, and do minor repairs; caretaker., archaic... -
Janizary
( often initial capital letter ) a member of an elite military unit of the turkish army organized in the 14th century and abolished in 1826 after it revolted... -
Jansenism
the doctrinal system of cornelis jansen and his followers, denying free will and maintaining that human nature is corrupt and that christ died for the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.