- Từ điển Anh - Anh
Ken
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
knowledge, understanding, or cognizance; mental perception
range of sight or vision.
Verb (used with object)
Chiefly Scot.
- to know, have knowledge of or about, or be acquainted with (a person or thing).
- to understand or perceive (an idea or situation).
Scots Law . to acknowledge as heir; recognize by a judicial act.
Archaic . to see; descry; recognize.
British Dialect Archaic .
- to declare, acknowledge, or confess (something).
- to teach, direct, or guide (someone).
Verb (used without object)
British Dialect .
- to have knowledge of something.
- to understand.
Synonyms
noun
- acumen , apprehending , apprehension , attention , attitude , awareness , cognizance , comprehension , concept , consciousness , grasp , idea , impression , insight , judgment , knowledge , light , notion , picture , realizing , recognition , sense , sight , understanding , vision , horizon , purview , range , reach , scope , admit , lore , perception , view , wisdom
verb
Xem thêm các từ khác
-
Kennel
a house or shelter for a dog or a cat., often, kennels. an establishment where dogs or cats are bred, raised, trained, or boarded., the hole or lair of... -
Kent
james, 1763?1847, u.s. jurist., rockwell, william, 1685?1748, english painter, architect, and landscape gardener., a county in se england. 1,445,400; 1442... -
Kentish
of or pertaining to kent or its people. -
Kentledge
pig iron used as permanent ballast. -
Kepi
a french military cap with a flat circular top and a nearly horizontal visor. -
Kept
pt. and pp. of keep., having the expression of principles, ideas, etc., controlled, dominated, or determined by one whose money provides support, adjective,... -
Keratin
a scleroprotein or albuminoid substance, found in the dead outer skin layer, and in horn, hair, feathers, hoofs, nails, claws, bills, etc. -
Keratose
having a skeleton formed of horny fibers, as certain sponges., keratode. -
Kerb
curb ( defs. 1, 15 ) ., an edge between a sidewalk and a roadway consisting of a line of curbstones (usually forming part of a gutter)[syn: curb ] -
Kerb stone
curbstone., a paving stone forming part of a curb[syn: curbstone ] -
Kerchief
a woman's square scarf worn as a covering for the head or sometimes the shoulders., a handkerchief., noun, babushka , bandana , bandanna , handkerchief... -
Kerchiefed
a woman's square scarf worn as a covering for the head or sometimes the shoulders., a handkerchief. -
Kerf
a cut or incision made by a saw or the like in a piece of wood., mining . a deep cut a few inches high, used to undermine a portion of a coal or mineral... -
Kermes
a red dye formerly prepared from the dried bodies of the females of a scale insect, kermes ilices, which lives on small, evergreen oaks of the mediterranean... -
Kermess
(in the low countries) a local, annual outdoor fair or festival., a similar entertainment, usually for charitable purposes. -
Kermis
(in the low countries) a local, annual outdoor fair or festival., a similar entertainment, usually for charitable purposes. -
Kern
a part of the face of a type projecting beyond the body or shank, as in certain italic letters., to form or furnish with a kern, as a type or letter.,... -
Kerne
a band of lightly armed foot soldiers of ancient ireland., (in ireland and the scottish highlands) a soldier., an irish peasant, esp. a crude or boorish... -
Kernel
the softer, usually edible part contained in the shell of a nut or the stone of a fruit., the body of a seed within its husk or integuments., a whole seed... -
Kerosene
a mixture of liquid hydrocarbons obtained by distilling petroleum, bituminous shale, or the like, and widely used as a fuel, cleaning solvent, etc., using...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.