- Từ điển Anh - Anh
Leafless
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb
Noun
one of the expanded, usually green organs borne by the stem of a plant.
any similar or corresponding lateral outgrowth of a stem.
a petal
leaves collectively; foliage.
Bibliography . a unit generally comprising two printed, blank, or illustrated pages of a book, one on each side.
a thin sheet of metal
a lamina or layer.
a sliding, hinged, or detachable flat part, as of a door or tabletop.
a section of a drawbridge.
a single strip of metal in a leaf spring.
a tooth of a small gear wheel, as of a pinion.
leaf fat.
Textiles . shaft ( def. 14 ) .
Verb (used without object)
to put forth leaves.
to turn pages, esp. quickly (usually fol. by through )
Verb (used with object)
to thumb or turn, as the pages of a book or magazine, in a casual or cursory inspection of the contents. ?
Idioms
in leaf
take a leaf out of or from someone's book
- to follow someone's example; imitate
- Some countries that took a leaf out of American industry's book are now doing very well for themselves.
turn over a new leaf
Xem thêm các từ khác
-
Leaflet
a small flat or folded sheet of printed matter, as an advertisement or notice, usually intended for free distribution., one of the separate blades or divisions... -
Leafstalk
petiole ( def. 1 ) . -
Leafy
having, abounding in, or covered with leaves or foliage, having broad leaves or consisting mainly of leaves, leaflike; foliaceous., adjective, adjective,... -
League
a covenant or compact made between persons, parties, states, etc., for the promotion or maintenance of common interests or for mutual assistance or service.,... -
Leaguer
a member of a league., noun, coalitionist , confederate -
Leak
an unintended hole, crack, or the like, through which liquid, gas, light, etc., enters or escapes, an act or instance of leaking., any means of unintended... -
Leakage
an act of leaking; leak., something that leaks in or out., the amount that leaks in or out., commerce . an allowance for loss by leaking., physics, electricity... -
Leakiness
allowing liquid, gas, etc., to enter or escape, informal . unreliable, a leaky boat ; a leaky container ., a leaky memory ; a leaky tongue . -
Leaky
allowing liquid, gas, etc., to enter or escape, informal . unreliable, a leaky boat ; a leaky container ., a leaky memory ; a leaky tongue . -
Leal
loyal; true. -
Lean
to incline or bend from a vertical position, to incline, as in a particular direction; slant, to incline in feeling, opinion, action, etc., to rest against... -
Lean-to
a shack or shed supported at one side by trees or posts and having an inclined roof., a roof of a single pitch with the higher end abutting a wall or larger... -
Leaning
inclination; tendency, noun, strong literary leanings ., aptitude , bent * , cup of tea * , disposition , drift , favor , favoritism , inclination , inclining... -
Leant
a pp. and pt. of lean 1 . -
Leap
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leap day
february 29, the extra day added to the gregorian calendar in leap year . -
Leap frog
a game in which players take turns in leaping over another player bent over from the waist., an advance from one place, position, or situation to another... -
Leap year
(in the gregorian calendar) a year that contains 366 days, with february 29 as an additional day, a year containing an extra day or extra month in any... -
Leaper
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leapt
a pt. and pp. of leap.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.