- Từ điển Anh - Anh
Lean
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to incline or bend from a vertical position
to incline, as in a particular direction; slant
to incline in feeling, opinion, action, etc.
to rest against or on something for support
to depend or rely (usually fol. by on or upon )
Verb (used with object)
to incline or bend
to cause to lean or rest; prop
Noun
the act or state of leaning; inclination
- The tower has a pronounced lean.
Verb phrase
lean on, Informal .
- to exert influence or pressure on in order to gain cooperation, maintain discipline, or the like
- The state is leaning on the company to clean up its industrial wastes.
- to criticize, reprimand, or punish
- I would have enjoyed school more if the teachers hadn't leaned on me so much.
Idiom
lean over backward(s). bend 1 ( def. 20 ) .
Antonyms
adjective
verb
- straighten , dislike , not like , disregard , forget
Synonyms
adjective
- angular , anorexic , barren , beanpole * , bony , emaciated , gangling , gangly , gaunt , haggard , inadequate , infertile , lank , lanky , meager , no fat , pitiful , poor , rangy , rawboned , scanty , scraggy , scrawny , shadow * , sinewy , skinny , slender , slim , spare , sparse , stick , stilt , stringy , svelte , sylphlike , twiggy , unfruitful , unproductive , wasted , wiry , wizened , wornnotes:lean means thin or without excess fat or containing little excess , while a lien is the right to take or sell another\'s property if an obligation is not met , fleshless , weedy , compendious , concise , laconic , short , succinct , summary , terse , attenuated , bare , deficient , marcid , scant , tabescent , thin , unremunerative
verb
- bear on , beetle , be off , be slanted , bow , cant , careen , cock , curve , decline , deflect , dip , divert , drift , droop , fasten on , hang on , heel , incline , jut , list , nod , overhang , pitch , place , prop , put weight on , recline , repose , rest , rest on , roll , sag , sheer , sink , slant , slope , tilt , tip , turn , twist , veernotes:lean means thin or without excess fat or containing little excess , while a lien is the right to take or sell another\'s property if an obligation is not met , be prone , be willing , favor , gravitate toward , have propensity , look , not mind , prefer , tendnotes:lean means thin or without excess fat or containing little excess , bank on * , believe in , bet bottom dollar , bet on , confide , gamble on , have faith , hinge on , lay money on , put faith in , rely , trustnotes:lean means thin or without excess fat or containing little excess , rake , squint , trend , bare , bend , deficient , depend , emaciated , gaunt , inadequate , lank , lanky , meager , nonfat , poor , pressure , rawboned , scant , scanty , scrawny , skinny , slender , slim , spare , stoop , tend , thin , unproductive , wiry
noun
Xem thêm các từ khác
-
Lean-to
a shack or shed supported at one side by trees or posts and having an inclined roof., a roof of a single pitch with the higher end abutting a wall or larger... -
Leaning
inclination; tendency, noun, strong literary leanings ., aptitude , bent * , cup of tea * , disposition , drift , favor , favoritism , inclination , inclining... -
Leant
a pp. and pt. of lean 1 . -
Leap
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leap day
february 29, the extra day added to the gregorian calendar in leap year . -
Leap frog
a game in which players take turns in leaping over another player bent over from the waist., an advance from one place, position, or situation to another... -
Leap year
(in the gregorian calendar) a year that contains 366 days, with february 29 as an additional day, a year containing an extra day or extra month in any... -
Leaper
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leapt
a pt. and pp. of leap. -
Learn
to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain, to memorize, to gain (a... -
Learnable
to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain, to memorize, to gain (a... -
Learned
having much knowledge; scholarly; erudite, connected or involved with the pursuit of knowledge, esp. of a scholarly nature, of or showing learning or knowledge;... -
Learner
a person who is learning; student; pupil; apprentice; trainee., noun, noun, ignoramus, abecedarian , apprentice , beginner , bookworm , catechumen , disciple... -
Learning
knowledge acquired by systematic study in any field of scholarly application., the act or process of acquiring knowledge or skill., psychology . the modification... -
Learnt
a pt. and pp. of learn., to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain,... -
Leary
leery 1 ., united states psychologist who experimented with psychoactive drugs (including lsd) and became a well-known advocate of their use (1920-1996) -
Lease
a contract renting land, buildings, etc., to another; a contract or instrument conveying property to another for a specified period or for a period determinable... -
Leasehold
property acquired under a lease., a tenure under a lease., held by lease. -
Leaseholder
a tenant under a lease. -
Leaser
a contract renting land, buildings, etc., to another; a contract or instrument conveying property to another for a specified period or for a period determinable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.