- Từ điển Anh - Anh
Leap
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to spring through the air from one point or position to another; jump
to move or act quickly or suddenly
to pass, come, rise, etc., as if with a jump
Verb (used with object)
to jump over
to pass over as if by a jump.
to cause to leap
Noun
a spring, jump, or bound; a light, springing movement.
the distance covered in a leap; distance jumped.
a place leaped or to be leaped over or from.
a sudden or abrupt transition
a sudden and decisive increase
Idioms
by leaps and bounds
leap in the dark
leap of faith
- an act or instance of accepting or trusting in something that cannot readily be seen or proved.
Synonyms
noun
- bound , caper , escalation , frisk , hop , rise , skip , spring , surge , upsurge , upswing , vault , jump , capriole , catapult , gambade , gambado , gambol , saltation
verb
- advance , arise , ascend , bounce , bound , caper , cavort , clear , escalate , frisk , hop , hurdle , lop , mount , rise , rocket , saltate , skip , soar , spring , surge , vault , jump , buck , capriole , catapult , curvet , fly , gallop , gambol , increase , lunge , plunge , prance , rebound , upswing
Xem thêm các từ khác
-
Leap day
february 29, the extra day added to the gregorian calendar in leap year . -
Leap frog
a game in which players take turns in leaping over another player bent over from the waist., an advance from one place, position, or situation to another... -
Leap year
(in the gregorian calendar) a year that contains 366 days, with february 29 as an additional day, a year containing an extra day or extra month in any... -
Leaper
to spring through the air from one point or position to another; jump, to move or act quickly or suddenly, to pass, come, rise, etc., as if with a jump,... -
Leapt
a pt. and pp. of leap. -
Learn
to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain, to memorize, to gain (a... -
Learnable
to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain, to memorize, to gain (a... -
Learned
having much knowledge; scholarly; erudite, connected or involved with the pursuit of knowledge, esp. of a scholarly nature, of or showing learning or knowledge;... -
Learner
a person who is learning; student; pupil; apprentice; trainee., noun, noun, ignoramus, abecedarian , apprentice , beginner , bookworm , catechumen , disciple... -
Learning
knowledge acquired by systematic study in any field of scholarly application., the act or process of acquiring knowledge or skill., psychology . the modification... -
Learnt
a pt. and pp. of learn., to acquire knowledge of or skill in by study, instruction, or experience, to become informed of or acquainted with; ascertain,... -
Leary
leery 1 ., united states psychologist who experimented with psychoactive drugs (including lsd) and became a well-known advocate of their use (1920-1996) -
Lease
a contract renting land, buildings, etc., to another; a contract or instrument conveying property to another for a specified period or for a period determinable... -
Leasehold
property acquired under a lease., a tenure under a lease., held by lease. -
Leaseholder
a tenant under a lease. -
Leaser
a contract renting land, buildings, etc., to another; a contract or instrument conveying property to another for a specified period or for a period determinable... -
Leash
a chain, strap, etc., for controlling or leading a dog or other animal; lead., check; curb; restraint, hunting . a brace and a half, as of foxes or hounds.,... -
Leasing
lying; falsehood. -
Least
smallest in size, amount, degree, etc.; slightest, lowest in consideration, position, or importance., something that is least; the least amount, quantity,... -
Leastways
at least; at any rate; leastwise.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.