- Từ điển Anh - Anh
Link
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of the rings or separate pieces of which a chain is composed.
anything serving to connect one part or thing with another; a bond or tie
a unit in a communications system, as a radio relay station or a television booster station.
any of a series of sausages in a chain.
a cuff link.
a ring, loop, or the like
Computers . an object, as text or graphics, linked through hypertext to a document, another object, etc.
Surveying, Civil Engineering .
- (in a surveyor's chain) a unit of length equal to 7.92 inches (20.12 centimeters).
- one of 100 rods or loops of equal length forming a surveyor's or engineer's chain.
Chemistry . bond 1 ( def. 15 ) .
Machinery . a rigid, movable piece or rod, connected with other parts by means of pivots or the like, for the purpose of transmitting motion.
Verb (used with object), verb (used without object)
to join by or as if by a link or links; connect; unite (often fol. by up )
- The new bridge will link the island to the mainland. The company will soon link up with a hotel chain.
Antonyms
noun
verb
- disconnect , divide , separate , unfasten , unlink
Synonyms
noun
- articulation , association , attachment , bond , channel , connective , constituent , contact , copula , coupler , coupling , division , element , fastening , hitch , hookup , in , interconnection , interface , intersection , joining , joint , junction , knot , ligament , ligation , ligature , loop , member , network , nexus , part , piece , relationship , ring , seam , section , splice , tie , tie-up , vinculum , weld , yoke , connection , correlation , interdependence , interrelationship , linkage , tie-in , catena , concatenation , juncture , liaison , spline , suture
verb
- associate , attach , bind , bracket , combine , conjoin , conjugate , couple , fasten , group , hitch on , hook up , identify , incorporate , interface , join , meld with , network , plug into , relate , slap on , tack on , tag along , tag on , team up with , throw in with , tie , tie in with , unite , yoke , affiliate , ally , connect , coalesce , compound , concrete , consolidate , marry , meld , unify , wed , correlate , band , bond , braced , catenate , chain , component , concatenate , connection , contact , course , fastener , fuse , hitch , hook , hookup , implicate , interlock , involve , joint , linkage , nexus , vinculum
Xem thêm các từ khác
-
Link up
one of the rings or separate pieces of which a chain is composed., anything serving to connect one part or thing with another; a bond or tie, a unit in... -
Linkage
the act of linking; state or manner of being linked., a system of links., genetics . an association between two or more genes on a chromosome that tends... -
Linkboy
(formerly) an attendant hired to carry a torch for pedestrians in dark streets -
Linked
(of a gene) exhibiting linkage. -
Links
golf course. -
Linnet
a small old world finch, carduelis cannabina., any of various related birds, as the house finch. -
Linoleum
a hard, washable floor covering formed by coating burlap or canvas with linseed oil, powdered cork, and rosin, and adding pigments to create the desired... -
Linotype
to typeset on a linotype machine. -
Linsang
any of several civetlike carnivores of the genera prionodon, of the east indies, and poiana, of africa, having retractile claws and a long tail, some east... -
Linseed
flaxseed. -
Linseed oil
a drying oil obtained by pressing flaxseed, used in making paints, printing inks, linoleum, etc. -
Linsey-woolsey
a coarse fabric woven from linen warp, or sometimes cotton, and coarse wool filling., a garment made from this., archaic . any mixture that is incongruous... -
Linstock
a staff with one end forked to hold a match, formerly used in firing cannon. -
Lint
minute shreds or ravelings of yarn; bits of thread., staple cotton fiber used to make yarn., cotton waste produced by the ginning process., a soft material... -
Lintel
a horizontal architectural member supporting the weight above an opening, as a window or a door. -
Lion
a large, usually tawny-yellow cat, panthera leo, native to africa and southern asia, having a tufted tail and, in the male, a large mane., any of various... -
Lion-hunter
someone who tries to attract social lions as guests, someone who hunts lions -
Lion hearted
exceptionally courageous or brave. -
Lioness
a female lion. -
Lionet
a young or small lion.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.