- Từ điển Anh - Anh
Loyalty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ties.
the state or quality of being loyal; faithfulness to commitments or obligations.
faithful adherence to a sovereign, government, leader, cause, etc.
an example or instance of faithfulness, adherence, or the like
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- adherence , allegiance , ardor , attachment , bond , conscientiousness , constancy , devotedness , devotion , duty , earnestness , faith , fealty , fidelity , homage , honesty , honor , incorruptibility , integrity , inviolability , obedience , patriotism , probity , reliability , resolution , scrupulousness , sincerity , single-mindedness , singleness , staunchness , steadfastness , subjection , submission , support , tie , troth , trueheartedness , trueness , trustiness , trustworthiness , truth , truthfulness , uprightness , zeal , faithfulness , affection , fondness , liking , love , piety
Xem thêm các từ khác
-
Lozenge
a small, flavored tablet made from sugar or syrup, often medicated, originally diamond-shaped., geometry now rare . diamond ( def. 8 ) ., heraldry ., noun,... -
Lubber
a big, clumsy, stupid person; lout., an awkward or unskilled sailor; landlubber., clumsy; stupid; lubberly., to behave like a lubber, esp. in the handling... -
Lubberly
of or resembling a lubber., in a lubberly manner. -
Lube
lubricant., lubrication, esp. an application of a lubricant to a vehicle., to lubricate, to lube a bicycle chain . -
Lubricant
a substance, as oil or grease, for lessening friction, esp. in the working parts of a mechanism., capable of lubricating; used to lubricate., noun, coating... -
Lubricate
to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery... -
Lubrication
to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery... -
Lubricative
to apply some oily or greasy substance to (a machine, parts of a mechanism, etc.) in order to diminish friction; oil or grease (something)., to make slippery... -
Lubricator
a person or thing that lubricates. -
Lubricious
arousing or expressive of sexual desire; lustful; lecherous., lubricous., adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful... -
Lubricity
oily smoothness, as of a surface; slipperiness., ability to lubricate; capacity for lubrication, instability; shiftiness; fleeting nature, lewdness; lustfulness,... -
Lubricous
(of a surface, coating, etc.) having an oily smoothness; slippery., unstable; shifty; fleeting., lubricious. -
Luce
a pike, esp. when fully grown. -
Lucent
shining., translucent; clear., adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant , refulgent... -
Lucerne
alfalfa. -
Lucid
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucidity
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucidity.
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucidness
easily understood; completely intelligible or comprehensible, characterized by clear perception or understanding; rational or sane, shining or bright.,... -
Lucifer
a proud, rebellious archangel, identified with satan, who fell from heaven., the planet venus when appearing as the morning star., ( lowercase ) friction...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.