- Từ điển Anh - Anh
Majority
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
the greater part or number; the number larger than half the total ( opposed to minority )
- the majority of the population.
a number of voters or votes, jurors, or others in agreement, constituting more than half of the total number.
the amount by which the greater number, as of votes, surpasses the remainder ( distinguished from plurality ).
the party or faction with the majority vote
- The Democratic party is the majority.
the state or time of being of full legal age
the military rank or office of a major. ?
Idiom
join the majority or the great majority
- to die.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- best part , bulk , greater number , greater part , larger part , lion’s share , mass , max , more , more than half , preponderance , superioritynotes:a majority is more than half the votes , while a plurality is simply getting more votes than the other person(s) , age of consent , drinking age , estate , full age , legal maturity , manhood , maturity , prime , prime of life , ripe age , seniority , voting age , womanhoodnotes:a majority is more than half the votes , adulthood , age , edge , generality , greater , margin , most , plurality , predominance , predominancy
Xem thêm các từ khác
-
Majuscular
(of letters) capital., large, as either capital or uncial letters., written in such letters ( opposed to minuscule )., a majuscule letter. -
Majuscule
(of letters) capital., large, as either capital or uncial letters., written in such letters ( opposed to minuscule )., a majuscule letter. -
Make
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make-believe
pretense, esp. of an innocent or playful kind; feigning; sham, a pretender; a person who pretends., pretended; feigned; imaginary; made-up; unreal, adjective,... -
Make-or-break
either completely successful or utterly disastrous, a make -or-break marketing policy . -
Make-up
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Make believe
pretense, esp. of an innocent or playful kind; feigning; sham, a pretender; a person who pretends., pretended; feigned; imaginary; made-up; unreal, verb,... -
Make good
morally excellent; virtuous; righteous; pious, satisfactory in quality, quantity, or degree, of high quality; excellent., right; proper; fit, well-behaved,... -
Make or break
either completely successful or utterly disastrous, a make -or-break marketing policy . -
Make out
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make over
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make peace
a peacemaker. -
Make up
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Maker
a person or thing that makes., a manufacturer (used in combination), ( initial capital letter ) god., the party executing a legal instrument, esp. a promissory... -
Makeup
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Makeweight
something put in a scale to complete a required weight., anything added to supply a lack. -
Making
the act of a person or thing that makes, structure; constitution; makeup., the means or cause of success or advancement, usually, makings. capacity or... -
Mala fide
with or in bad faith., adjective, ambidextrous , disingenuous , left-handed -
Malachite
a green mineral, basic copper carbonate, cu 2 co 3 (oh) 2 , an ore of copper, used for making ornamental articles., a ceramic ware made in imitation of... -
Malacological
the science dealing with the study of mollusks.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.