- Từ điển Anh - Anh
Make up
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick.
cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks.
the application of cosmetics.
the ensemble or effect created by such application
the total ensemble of cosmetics, wigs, costumes, etc., used by an actor or other performer.
the manner of being made up or put together; composition
physical or mental constitution
the art, technique, or process of arranging or laying out, as pages in a publication.
the appearance of a page, book, newspaper, or the like, resulting from the arrangement and the variation in size and style of the printed elements
Printing . the arrangement of set type, cuts, etc., into columns or pages.
an examination, assignment, or the like, given to offset a student's previous absence or failure.
an amount owed; balance.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- ad-lib * , blend , coin , combine , compose , compound , concoct , construct , contrive , cook up * , devise , dream up , fabricate , fake it , fashion , fix , formulate , frame , fuse , hatch , improv , improvise , invent , join , knock off , make , meld , merge , mingle , mix , originate , play by ear , prepare , pretend , put together , ready , trump up , whip up * , wing it * , write , complete , consist , fill , form , furnish , include , meet , provide , supply , accommodate , atone , balance , bury the hatchet * , come to terms , conciliate , counterbalance , counterpoise , countervail , forgive and forget , make amends , make peace , mend , offset , outweigh , pacify , recompense , redeem , redress , requite , set off , settle , shake hands , confect , improvisate , manufacture , recoup , synthesize
Xem thêm các từ khác
-
Maker
a person or thing that makes., a manufacturer (used in combination), ( initial capital letter ) god., the party executing a legal instrument, esp. a promissory... -
Makeup
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Makeweight
something put in a scale to complete a required weight., anything added to supply a lack. -
Making
the act of a person or thing that makes, structure; constitution; makeup., the means or cause of success or advancement, usually, makings. capacity or... -
Mala fide
with or in bad faith., adjective, ambidextrous , disingenuous , left-handed -
Malachite
a green mineral, basic copper carbonate, cu 2 co 3 (oh) 2 , an ore of copper, used for making ornamental articles., a ceramic ware made in imitation of... -
Malacological
the science dealing with the study of mollusks. -
Malacologist
the science dealing with the study of mollusks. -
Malacology
the science dealing with the study of mollusks. -
Maladjustment
bad or unsatisfactory adjustment. -
Maladminister
to administer or manage badly or inefficiently, the mayor was a bungler who maladministered the city budget . -
Maladministration
to administer or manage badly or inefficiently, the mayor was a bungler who maladministered the city budget . -
Maladroit
lacking in adroitness; unskillful; awkward; bungling; tactless, adjective, adjective, to handle a diplomatic crisis in a very maladroit way ., able , capable... -
Maladroitness
lacking in adroitness; unskillful; awkward; bungling; tactless, to handle a diplomatic crisis in a very maladroit way . -
Malady
any disorder or disease of the body, esp. one that is chronic or deepseated., any undesirable or disordered condition, noun, social maladies ; a malady... -
Malaise
a condition of general bodily weakness or discomfort, often marking the onset of a disease., a vague or unfocused feeling of mental uneasiness, lethargy,... -
Malapert
unbecomingly bold or saucy., a malapert person., adjective, noun, assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious... -
Malapropism
an act or habit of misusing words ridiculously, esp. by the confusion of words that are similar in sound., an instance of this, as in lead the way and... -
Malapropos
inappropriate; out of place; inopportune; untimely, inappropriately; inopportunely., adjective, a malapropos remark ., inapposite , inapt , infelicitous... -
Malar
of or pertaining to the cheek or zygomatic bone., also, malar bone. zygomatic bone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.