- Từ điển Anh - Anh
Make good
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
morally excellent; virtuous; righteous; pious
satisfactory in quality, quantity, or degree
of high quality; excellent.
right; proper; fit
well-behaved
kind, beneficent, or friendly
honorable or worthy; in good standing
educated and refined
financially sound or safe
genuine; not counterfeit
sound or valid
reliable; dependable; responsible
healthful; beneficial
in excellent condition; healthy
not spoiled or tainted; edible; palatable
favorable; propitious
cheerful; optimistic; amiable
free of distress or pain; comfortable
agreeable; pleasant
attractive; handsome
(of the complexion) smooth; free from blemish.
close or intimate; warm
sufficient or ample
advantageous; satisfactory for the purpose
competent or skillful; clever
skillfully or expertly done
conforming to rules of grammar, usage, etc.; correct
socially proper
remaining available to one
comparatively new or of relatively fine quality
best or most dressy
full
fairly large or great
free from precipitation or cloudiness
Medicine/Medical . (of a patient's condition) having stable and normal vital signs, being conscious and comfortable, and having excellent appetite, mobility, etc.
fertile; rich
loyal
(of a return or service in tennis, squash, handball, etc.) landing within the limits of a court or section of a court.
Horse Racing . (of the surface of a track) drying after a rain so as to be still slightly sticky
(of meat, esp. beef) noting or pertaining to the specific grade below choice, containing more lean muscle and less edible fat than prime or choice.
favorably regarded (used as an epithet for a ship, town, etc.)
Noun
profit or advantage; worth; benefit
excellence or merit; kindness
moral righteousness; virtue
(esp. in the grading of U.S. beef) an official grade below that of choice.
goods,
- possessions, esp. movable effects or personal property.
- articles of trade; wares; merchandise
- canned goods.
- Informal . what has been promised or is expected
- to deliver the goods.
- Informal . the genuine article.
- Informal . evidence of guilt, as stolen articles
- to catch someone with the goods.
- cloth or textile material
- top-quality linen goods.
- Chiefly British . merchandise sent by land, rather than by water or air.
the good,
- the ideal of goodness or morality.
- good things or persons collectively.
Interjection
(used as an expression of approval or satisfaction)
Adverb
Informal . well. ?
Idioms
as good as. as 1 ( def. 22 ) .
come to no good
for good
good and
good for
- certain to repay (money owed) because of integrity, financial stability, etc.
- the equivalent in value of
- Two thousand stamps are good for one coffeepot.
- able to survive or continue functioning for (the length of time or the distance indicated)
- These tires are good for another 10,000 miles.
- valid or in effect for (the length of time indicated)
- a license good for one year.
- (used as an expression of approval)
- Good for you!
good full, Nautical . (of a sail or sails) well filled
- esp. when sailing close to the wind; clean full; rap full.
make good
- to make recompense for; repay.
- to implement an agreement; fulfill.
- to be successful.
- to substantiate; verify.
- to carry out; accomplish; execute
- The convicts made good their getaway.
no good
to the good
Xem thêm các từ khác
-
Make or break
either completely successful or utterly disastrous, a make -or-break marketing policy . -
Make out
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make over
to bring into existence by shaping or changing material, combining parts, etc., to produce; cause to exist or happen; bring about, to cause to be or become;... -
Make peace
a peacemaker. -
Make up
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Maker
a person or thing that makes., a manufacturer (used in combination), ( initial capital letter ) god., the party executing a legal instrument, esp. a promissory... -
Makeup
facial cosmetics, as eye shadow or lipstick., cosmetics used on other parts of the body, as to cover birthmarks., the application of cosmetics., the ensemble... -
Makeweight
something put in a scale to complete a required weight., anything added to supply a lack. -
Making
the act of a person or thing that makes, structure; constitution; makeup., the means or cause of success or advancement, usually, makings. capacity or... -
Mala fide
with or in bad faith., adjective, ambidextrous , disingenuous , left-handed -
Malachite
a green mineral, basic copper carbonate, cu 2 co 3 (oh) 2 , an ore of copper, used for making ornamental articles., a ceramic ware made in imitation of... -
Malacological
the science dealing with the study of mollusks. -
Malacologist
the science dealing with the study of mollusks. -
Malacology
the science dealing with the study of mollusks. -
Maladjustment
bad or unsatisfactory adjustment. -
Maladminister
to administer or manage badly or inefficiently, the mayor was a bungler who maladministered the city budget . -
Maladministration
to administer or manage badly or inefficiently, the mayor was a bungler who maladministered the city budget . -
Maladroit
lacking in adroitness; unskillful; awkward; bungling; tactless, adjective, adjective, to handle a diplomatic crisis in a very maladroit way ., able , capable... -
Maladroitness
lacking in adroitness; unskillful; awkward; bungling; tactless, to handle a diplomatic crisis in a very maladroit way . -
Malady
any disorder or disease of the body, esp. one that is chronic or deepseated., any undesirable or disordered condition, noun, social maladies ; a malady...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.