- Từ điển Anh - Anh
Overdue
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
past due, as a delayed train or a bill not paid by the assigned date; late
too long awaited; needed or expected for some time
more than sufficiently advanced, mature, or ready
- That country is overdue for industrial development.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- behindhand , behind time , belated , delinquent , due , held up * , hung up * , jammed * , long delayed , mature , not punctual , outstanding , owing , payable , tardy , unpaid , unpunctual , unsettlednotes:overdo means to do something to an excessive degree , while overdue means not paid at the scheduled time or past due , arrears , behind , delayed , late
Xem thêm các từ khác
-
Overdye
to dye too long or too much., to dye over another color. -
Overeager
excessively eager; too ardent or impatient., excessively eager; "overeager in his pursuit of the girl" -
Overeat
to eat too much, to eat more than is good for (oneself), verb, verb, if you overeat , you 're bound to get fat ., the food was so tasty we overate ourselves... -
Overeaten
to eat too much, to eat more than is good for (oneself), if you overeat , you 're bound to get fat ., the food was so tasty we overate ourselves . -
Overestimate
to estimate at too high a value, amount, rate, or the like, to hold in too great esteem or to expect too much from, an estimate that is too high., don... -
Overexcite
to excite too much. -
Overexert
to exert excessively. -
Overexertion
to exert excessively. -
Overexpose
to expose too much, as to the sun, cold, or light rays (often used reflexively), photography . to expose (a film or the like) to too much light., be careful... -
Overexposure
excessive exposure, esp. of photographic film or a sensitized plate to light rays., the condition of having been seen, heard, or advertised so frequently... -
Overfatigue
excessive tiredness from which recuperation is difficult. -
Overfed
to feed or eat to excess. -
Overfeed
to feed or eat to excess. -
Overfill
to fill too full, so as to cause overflowing., to become too full. -
Overfish
to fish (an area) excessively; to exhaust the supply of usable fish in (certain waters), to fish so as to deplete the supply of fish in certain waters,... -
Overflight
an air flight that passes over a specific area, country, or territory, overflights of foreign aircraft are closely monitored . -
Overflow
to flow or run over, as rivers or water, to have the contents flowing over or spilling, as an overfull container, to pass from one place or part to another... -
Overflowing
to flow or run over, as rivers or water, to have the contents flowing over or spilling, as an overfull container, to pass from one place or part to another... -
Overfond
excessively fond -
Overfull
excessively full, the auditorium was overfull .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.