- Từ điển Anh - Anh
Pair
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
two identical, similar, or corresponding things that are matched for use together
something consisting of or regarded as having two parts or pieces joined together
two individuals who are similar or in some way associated
a married, engaged, or dating couple.
two mated animals.
a span or team
Government .
- two members on opposite sides in a deliberative body who for convenience, as to permit absence, arrange together to forgo voting on a given occasion.
- the arrangement thus made.
Cards .
- two playing cards of the same denomination without regard to suit or color.
- pairs, two card players who are matched together against different contestants.
pairs. pair skating.
Also called kinematic pair. Mechanics . two parts or pieces so connected that they mutually constrain relative motion.
Philately . two postage stamps joined together either vertically or horizontally.
a set or combination of more than two objects forming a collective whole
Verb (used with object)
to arrange or designate in pairs or groups of two
to form into a pair, as by matching, joining, etc.; match; couple
(of animals) to cause to mate.
Verb (used without object)
to separate into pairs or groups of two (usu. fol. by off )
- to pair off for a procession.
to form a pair or pairs.
to be a member of a pair.
to match with or resemble another.
to unite in close association with another, as in a business partnership, friendship, marriage, etc.
(of animals) to mate.
Government . (in a deliberative body) to form or arrange a pair.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- brace , combination , combine , combo , couple , deuce , doublet , duality , duo , dyad , match , mates , span , team , twins , two , two of a kind , twosome , yoke , couplet , duet , conjugation , counterpart , partnership , set
verb
Xem thêm các từ khác
-
Paired
used of gloves, socks, etc.[syn: mated ], of leaves etc; growing in pairs on either side of a stem; "opposite leaves"[syn: opposite ][ant:... -
Pajamas
night clothes consisting of loose-fitting trousers and jacket., loose-fitting trousers, usually of silk or cotton, worn by both sexes in the orient., noun,... -
Pakistani
a native or inhabitant of pakistan., of, pertaining to, or characteristic of pakistan or its inhabitants., of or relating to pakistan or its people or... -
Pal
a very close, intimate friend; comrade; chum., an accomplice., to associate as comrades or chums, noun, noun, to pal around with the kid next door ., enemy... -
Palace
the official residence of a king, queen, bishop, or other sovereign or exalted personage., a large and stately mansion or building., a large and usually... -
Paladin
any one of the 12 legendary peers or knightly champions in attendance on charlemagne., any knightly or heroic champion., any determined advocate or defender... -
Palaeopathology
the study of disease of former times (as inferred from fossil evidence) [syn: paleopathology] -
Palaestra
greek antiquity . palestra., a public place in ancient greece or rome devoted to the training of wrestlers and other athletes[syn: palestra ] -
Palaestrae
greek antiquity . palestra. -
Palankeen
(formerly in india and other eastern countries) a passenger conveyance, usually for one person, consisting of a covered or boxlike litter carried by means... -
Palanquin
(formerly in india and other eastern countries) a passenger conveyance, usually for one person, consisting of a covered or boxlike litter carried by means... -
Palatability
acceptable or agreeable to the palate or taste; savory, acceptable or agreeable to the mind or feelings, palatable food ., palatable ideas . -
Palatable
acceptable or agreeable to the palate or taste; savory, acceptable or agreeable to the mind or feelings, adjective, adjective, palatable food ., palatable... -
Palatableness
acceptable or agreeable to the palate or taste; savory, acceptable or agreeable to the mind or feelings, palatable food ., palatable ideas . -
Palatal
anatomy . of or pertaining to the palate., phonetics . articulated with the blade of the tongue held close to or touching the hard palate., phonetics .... -
Palatalization
to articulate (a consonant other than a normal palatal) as a palatal or with relatively more contact between the blade of the tongue and the hard palate,... -
Palatalize
to articulate (a consonant other than a normal palatal) as a palatal or with relatively more contact between the blade of the tongue and the hard palate,... -
Palate
anatomy . the roof of the mouth, consisting of an anterior bony portion (hard palate) and a posterior muscular portion (soft palate) that separate the... -
Palatial
of, pertaining to, or resembling a palace, befitting or suitable for a palace; stately; magnificent, adjective, adjective, a palatial home ., a palatial... -
Palatinate
the. either of two historic regions of germany that constituted an electorate of the holy roman empire, a native or inhabitant of the palatinate., ( lowercase...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.