- Từ điển Anh - Anh
Require
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to have need of; need
to call on authoritatively; order or enjoin to do something
to ask for authoritatively or imperatively; demand.
to impose need or occasion for; make necessary or indispensable
to call for or exact as obligatory; ordain
to place under an obligation or necessity
Chiefly British . to desire; wish to have
Verb (used without object)
to demand; impose obligation
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- crave , depend upon , desire , feel necessity for , have need , hurting for , lack , miss , stand in need , wish , assert oneself , beg , beseech , bid , call for , call upon , cause , challenge , claim , command , compel , constrain , demand , direct , enjoin , entail , exact , expect , insist upon , instruct , involve , look for , obligate , oblige , order , postulate , push for , request , requisition , solicit , take , ask , necessitate , need , want , insist on , suppose , force
Xem thêm các từ khác
-
Required
to have need of; need, to call on authoritatively; order or enjoin to do something, to ask for authoritatively or imperatively; demand., to impose need... -
Requirement
that which is required; a thing demanded or obligatory, an act or instance of requiring., a need or necessity, noun, one of the requirements of the job... -
Requisite
required or necessary for a particular purpose, position, etc.; indispensable, something requisite; a necessary quality, thing, etc., adjective, noun,... -
Requisition
the act of requiring or demanding., a demand made., an authoritative or formal demand for something to be done, given, supplied, etc., a written request... -
Requital
the act of requiting., a return or reward for service, kindness, etc., a retaliation for a wrong, injury, etc., something given or done as repayment, reward,... -
Requite
to make repayment or return for (service, benefits, etc.)., to make retaliation for (a wrong, injury, etc.); avenge., to make return to (a person, group,... -
Resale
the act of selling a second time., the act of selling something secondhand., used; secondhand, a rack of resale clothing . -
Rescind
to abrogate; annul; revoke; repeal., to invalidate (an act, measure, etc.) by a later action or a higher authority., verb, verb, allow , approve , permit,... -
Rescission
the act of rescinding., noun, recall , repeal , revocation -
Rescript
a written answer, as of a roman emperor or a pope, to a query or petition in writing., any edict, decree, or official announcement., the act of rewriting.,... -
Rescue
to free or deliver from confinement, violence, danger, or evil., law . to liberate or take by forcible or illegal means from lawful custody., the act of... -
Rescuer
to free or deliver from confinement, violence, danger, or evil., law . to liberate or take by forcible or illegal means from lawful custody., the act of... -
Research
to search or search for again., noun, verb, noun, verb, ignorance, ignore , neglect, analysis , delving , experimentation , exploration , fact-finding... -
Researcher
diligent and systematic inquiry or investigation into a subject in order to discover or revise facts, theories, applications, etc., a particular instance... -
Reseat
to provide with a new seat or new seats., to seat again. -
Resect
to do a resection on. -
Resection
surveying . a technique of ascertaining the location of a point by taking bearings from the point on two other points of known location., surgery . the... -
Reseda
a grayish green., grayish green, like the flowers of the mignonette. -
Resell
sell (something) again after having bought it -
Resemblance
the state or fact of resembling; similarity., a degree, kind, or point of likeness., a likeness, appearance, or semblance of something., noun, noun, contrast...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.