- Từ điển Anh - Anh
Stretchable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to draw out or extend (oneself, a body, limbs, wings, etc.) to the full length or extent (often fol. by out )
to hold out, reach forth, or extend (one's arm, head, etc.).
to extend, spread, or place (something) so as to reach from one point or place to another
to draw tight or taut
to lengthen, widen, distend, or enlarge by tension
to draw out, extend, or enlarge unduly
to extend, force, or make serve beyond the normal or proper limits; strain
- to stretch the imagination; to stretch the facts; to stretch food to feed extra guests; to stretch money to keep within a budget.
to extend or strain (oneself) to the utmost, as by intense exertion; tax.
to increase the quantity of (a beverage, food, paint, etc.) by dilution or admixing
Radio and Television . to prolong or slow down (action or pace) in order not to end too early
Verb (used without object)
to recline at full length (usually fol. by out )
to extend the hand or to reach, as for something.
to extend over a distance or area or in a particular direction
to extend in time
to stretch oneself by extending the limbs and lengthening the muscles to the utmost
to become stretched, or admit of being stretched, to greater length, width, etc., as any elastic or ductile material.
Radio and Television . to reduce the pace or slow down the action of a radio or television program.
Noun
an act or instance of stretching.
the state of being stretched.
a continuous length, distance, tract, or expanse
Horse Racing . the backstretch or homestretch of a racetrack.
Baseball . a short windup, usually used to keep base runners from taking too long a lead, in which the pitcher starts the pitching motion with hands together at the waist, raises them to or above the head, brings them back to the waist, and, after a momentary pause, delivers the ball.
an extent in time; duration
elasticity or capacity for extension.
Slang . a term of imprisonment
the act or fact of stretching or extending something beyond reasonable or proper limits
- You wouldn't call her a genius by any stretch of the imagination. It's quite a stretch for me to believe his story.
( initial capital letter ) a nickname for a tall, lanky person.
Adjective
made of synthetic or composite yarn having a sufficiently low denier or having been subjected to any of several special mechanical treatments to permit increased elasticity
(of yarn) modified or twisted so as to afford high elasticity.
Also, stretched. of or pertaining to a conveyance, as a limousine or airliner, whose seating area is expanded to carry more passengers or afford greater legroom and to allow space for other comforts and amenities.
Synonyms
adjective
- expansible , expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , ductile , elastic , extensible , tensile , tractile
Xem thêm các từ khác
-
Stretcher
medicine/medical ., a person or thing that stretches., any of various instruments for extending, widening, distending, etc., a bar, beam, or fabricated... -
Stretcher-bearer
a person who helps carry a stretcher, as in removing wounded from a battlefield. -
Stretchiness
having a tendency to stretch, esp. excessively or unduly., capable of being stretched; elastic., (esp. of a pig) having a long body. -
Stretchy
having a tendency to stretch, esp. excessively or unduly., capable of being stretched; elastic., (esp. of a pig) having a long body. -
Strew
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle, to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered... -
Strewn
to let fall in separate pieces or particles over a surface; scatter or sprinkle, to cover or overspread (a surface, place, etc.) with something scattered... -
Stria
a slight or narrow furrow, ridge, stripe, or streak, esp. one of a number in parallel arrangement, mineralogy . any of a series of parallel lines or tiny... -
Striae
a slight or narrow furrow, ridge, stripe, or streak, esp. one of a number in parallel arrangement, mineralogy . any of a series of parallel lines or tiny... -
Striate
to mark with striae; furrow; stripe; streak., striated., verb, stripe , variegate -
Striated
marked with striae; furrowed; striped; streaked. -
Striation
striated condition or appearance., a stria; one of many parallel striae., geology . any of a number of scratches or parallel grooves on the surface of... -
Stricken
a pp. of strike., hit or wounded by a weapon, missile, or the like., beset or afflicted, as with disease, trouble, or sorrow, deeply affected, as with... -
Strickle
a straightedge used for sweeping off heaped-up grain to the level of the rim of a measure., metallurgy . a template rotated to generate a mold surface... -
Strict
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles, stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations,... -
Strictness
characterized by or acting in close conformity to requirements or principles, stringent or exacting in or in enforcing rules, requirements, obligations,... -
Stricture
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Strictured
a remark or comment, esp. an adverse criticism, an abnormal contraction of any passage or duct of the body., a restriction., archaic . the act of enclosing... -
Stridden
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,... -
Stride
to walk with long steps, as with vigor, haste, impatience, or arrogance., to take a long step, to straddle., to walk with long steps along, on, through,... -
Strident
making or having a harsh sound; grating; creaking, having a shrill, irritating quality or character, linguistics . (in distinctive feature analysis) characterized...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.