- Từ điển Anh - Anh
Toss
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to throw, pitch, or fling, esp. to throw lightly or carelessly
to throw or send from one to another, as in play
to throw or pitch with irregular or careless motions; fling or jerk about
to agitate, disturb, or disquiet.
to throw, raise, or jerk upward suddenly
to speak or express in a sudden offhand manner; interject
to throw (a coin) into the air in order to decide something by the side turned up when it falls (sometimes fol. by up ).
to toss a coin with (someone).
to stir or mix (a salad) lightly until the ingredients are coated with the dressing.
Verb (used without object)
to pitch, rock, sway, or move irregularly, as a ship on a rough sea or a flag or plumes in the breeze.
to fling or jerk oneself or move restlessly about, esp. on a bed or couch
to throw something.
to throw a coin into the air in order to decide something by the way it falls (sometimes fol. by up ).
to go with a fling of the body
Noun
an act or instance of tossing.
a pitching about or up and down.
a throw or pitch.
tossup ( def. 1 ) .
the distance to which something is or may be thrown.
a sudden fling or jerk of the body, esp. a quick upward or backward movement of the head. ?
Verb phrases
toss off,
- to accomplish quickly or easily.
- to consume rapidly, esp. to drink something up in one swallow
- He tossed off a cocktail before dinner.
- British Slang . to masturbate.
toss up, Informal . to vomit. ?
Idiom
toss one's cookies
- Slang . cookie ( def. 6 ) .
Antonyms
noun, verb
verb
Synonyms
noun, verb
- bung , cast , chuck , chunk , fire , fling , flip , heave , hurl , launch , lob , peg , pitch , project , propel , sling , twirl , wing
verb
- agitate , agonize , bob , buffet , disturb , flounder , heave , jiggle , joggle , jolt , labor , lurch , move restlessly , oscillate , pitch , rise and fall , rock , roll , seesaw , shake , squirm , stir , sway , swing , thrash , tumble , undulate , wallow , wave , wobble , wriggle , writhe , cast , dart , dash , fling , hurl , hurtle , launch , shoot , shy , sling , flail , thresh , turn , bother , discompose , disquiet , distract , flurry , fluster , perturb , ruffle , unsettle , upset , flip , bandy , chuck , flick , lob , mix , peg , propel , serve , throw , twist
phrasal verb
- bandy , moot , talk over , thrash out , thresh out , imbibe , pull on , quaff , sip , sup
noun
Xem thêm các từ khác
-
Tosspot
a tippler; drunkard. -
Tot
a small child., chiefly british . a small portion of a beverage, esp. a dram of liquor., a small quantity of anything., noun, verb, bud , innocent , juvenile... -
Total
constituting or comprising the whole; entire; whole, of or pertaining to the whole of something, complete in extent or degree; absolute; unqualified; utter,... -
Totalise
to make total; combine into a total. -
Totalitarian
of or pertaining to a centralized government that does not tolerate parties of differing opinion and that exercises dictatorial control over many aspects... -
Totalitarianism
the practices and principles of a totalitarian regime., absolute control by the state or a governing branch of a highly centralized institution., the character... -
Totality
something that is total or constitutes a total; the total amount; a whole., the state of being total; entirety., astronomy . total obscuration in an eclipse.,... -
Totalization
to make total; combine into a total., noun, summation -
Totalizator
an apparatus for registering and indicating the total of operations, measurements, etc., a pari-mutuel machine. -
Totalize
to make total; combine into a total., verb, cast , foot , sum , tot , total -
Totalizer
a person or thing that totals., a totalizator., a machine for adding and subtracting. -
Totally
wholly; entirely; completely., adverb, adverb, incompletely , partially, absolutely , all , all in all , altogether , comprehensively , consummately ,... -
Tote
to carry, as on one's back or in one's arms, to carry on one's person, to transport or convey, as on a vehicle or boat., the act or course of toting.,... -
Totem
a natural object or an animate being, as an animal or bird, assumed as the emblem of a clan, family, or group., an object or natural phenomenon with which... -
Totemic
a natural object or an animate being, as an animal or bird, assumed as the emblem of a clan, family, or group., an object or natural phenomenon with which... -
Totemism
the practice of having totems., the system of tribal division according to totems. -
Totemist
a member of a clan, family, or group distinguished by a totem. -
Totemistic
the practice of having totems., the system of tribal division according to totems. -
Tother
that other; the other. -
Totter
to walk or go with faltering steps, as if from extreme weakness., to sway or rock on the base or ground, as if about to fall, to shake or tremble, the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.