- Từ điển Anh - Anh
Total
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
constituting or comprising the whole; entire; whole
- the total expenditure.
of or pertaining to the whole of something
complete in extent or degree; absolute; unqualified; utter
involving all aspects, elements, participants, resources, etc.; unqualified; all-out
- total war.
Noun
the total amount; sum; aggregate
the whole; an entirety
- the impressive total of Mozart's achievement.
Verb (used with object)
to bring to a total; add up.
to reach a total of; amount to.
Slang . to wreck or demolish completely
Verb (used without object)
to amount (often fol. by to ).
Antonyms
adjective
noun
verb
Synonyms
adjective
- absolute , all-out , comprehensive , consummate , downright , entire , every , full , full-blown , full-scale , gross , inclusive , integral , out-and-out , outright , overall , perfect , plenary , positive , sheer , sweeping , thoroughgoing , totalitarian , unconditional , undisputed , undivided , unlimited , unmitigated , unqualified , unreserved , unrestricted , utter , whole , all , complete , arrant , crashing , damned , dead , flat , plain , pure , thorough , unbounded , unequivocal , unrelieved , in toto , sum , totally
noun
- aggregate , all , amount , body , budget , bulk , entirety , flat out * , full amount , gross , jackpot * , mass , quantity , quantum , result , sum , sum total , tale , the works , totality , summation , everything , integrality , mutuality , omneity , recapitulation , summarization , unanimity , universality
verb
- add , aggregate , amount to , calculate , cast , come , come to , comprise , consist of , equal , figure , foot , mount up to , number , pile up , reach , reckon , result in , ring up , run into , run to , stack up , summate , sum up , totalize , tote , yield , sum , tot , bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , absolute , accumulate , all , amount , complete , comprehensive , compute , concise , destroy , entire , entirety , full , gross , overall , summary , summation , tally , thorough , unconditional , utter , whole
Xem thêm các từ khác
-
Totalise
to make total; combine into a total. -
Totalitarian
of or pertaining to a centralized government that does not tolerate parties of differing opinion and that exercises dictatorial control over many aspects... -
Totalitarianism
the practices and principles of a totalitarian regime., absolute control by the state or a governing branch of a highly centralized institution., the character... -
Totality
something that is total or constitutes a total; the total amount; a whole., the state of being total; entirety., astronomy . total obscuration in an eclipse.,... -
Totalization
to make total; combine into a total., noun, summation -
Totalizator
an apparatus for registering and indicating the total of operations, measurements, etc., a pari-mutuel machine. -
Totalize
to make total; combine into a total., verb, cast , foot , sum , tot , total -
Totalizer
a person or thing that totals., a totalizator., a machine for adding and subtracting. -
Totally
wholly; entirely; completely., adverb, adverb, incompletely , partially, absolutely , all , all in all , altogether , comprehensively , consummately ,... -
Tote
to carry, as on one's back or in one's arms, to carry on one's person, to transport or convey, as on a vehicle or boat., the act or course of toting.,... -
Totem
a natural object or an animate being, as an animal or bird, assumed as the emblem of a clan, family, or group., an object or natural phenomenon with which... -
Totemic
a natural object or an animate being, as an animal or bird, assumed as the emblem of a clan, family, or group., an object or natural phenomenon with which... -
Totemism
the practice of having totems., the system of tribal division according to totems. -
Totemist
a member of a clan, family, or group distinguished by a totem. -
Totemistic
the practice of having totems., the system of tribal division according to totems. -
Tother
that other; the other. -
Totter
to walk or go with faltering steps, as if from extreme weakness., to sway or rock on the base or ground, as if about to fall, to shake or tremble, the... -
Tottering
walking unsteadily or shakily., lacking security or stability; threatening to collapse; precarious, adjective, a tottering empire ., precarious , rickety... -
Tottery
tottering; shaky., adjective, precarious , rickety , shaky , tottering , unsteady , wobbly , infirm , unstable , unsure , weak -
Toucan
any of several usually brightly colored, fruit-eating birds of the family ramphastidae, of tropical america, having a very large bill., ( initial capital...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.