Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Tour

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a traveling around from place to place.
a long journey including the visiting of a number of places in sequence, esp. with an organized group led by a guide.
a brief trip through a place, as a building or a site, in order to view or inspect it
The visiting prime minister was given a tour of the chemical plant.
a journey from town to town to fulfill engagements, as by a theatrical company or an entertainer
to go on tour; a European concert tour.
a period of duty at one place or in one job.

Verb (used without object)

to travel from place to place.
to travel from town to town fulfilling engagements.

Verb (used with object)

to travel through (a place).
to send or take (a theatrical company, its production, etc.) from town to town.
to guide (someone) on a tour
He toured us through the chateaus of the Loire Valley.

Synonyms

noun
bout * , circle tour , circuit , course , cruise , excursion , expedition , getaway * , go * , hitch * , hop * , jaunt * , junket , outing , overnight , peregrination , progress , road , round * , roundabout * , round trip , run , shift , spell , stretch , stump * , swing * , time , travel , trek , trick * , trip , turn , voyage , weekend , whistle-stop , cycle , orbit , round , pilgrimage , safari , bout , go , hitch , inning , stint , trick , watch , itineration , journey , promenade
verb
barnstorm * , cruise , explore , globe-trot , go on the road , holiday * , hop * , jaunt , jet , junket , peregrinate , sightsee , stump * , swing * , take a trip , travel , vacation , voyage , barnstorm , circuit , course , excursion , expedition , journey , ride , shift , spell , stint , time , trek , trip , turn , visit , watch

Xem thêm các từ khác

  • Tour de force

    an exceptional achievement by an artist, author, or the like, that is unlikely to be equaled by that person or anyone else; stroke of genius, a particularly...
  • Tourer

    someone who travels for pleasure[syn: tourist ], large open car seating four with folding top[syn: touring car ]
  • Tourism

    the activity or practice of touring, esp. for pleasure., the business or industry of providing information, accommodations, transportation, and other services...
  • Tourist

    a person who is traveling, esp. for pleasure., tourist class., in tourist-class accommodations, or by tourist-class conveyance, noun, noun, to travel tourist...
  • Tourmaline

    any of a group of silicate minerals of complex composition, containing boron, aluminum, etc., usually black but having various colored, transparent varieties...
  • Tournament

    a trial of skill in some game, in which competitors play a series of contests, a meeting for contests in a variety of sports, as between teams of different...
  • Tourney

    a tournament., to contend or engage in a tournament., noun, joust , tournament
  • Tourniquet

    medicine/medical, surgery . any device for arresting bleeding by forcibly compressing a blood vessel, as a bandage tightened by twisting., a device for...
  • Tousle

    to disorder or dishevel, to handle roughly., a disheveled or rumpled mass, esp. of hair., a disordered, disheveled, or tangled condition., verb, the wind...
  • Tousled

    disordered or disheveled, adjective, adjective, tousled hair ; tousled clothes ., kempt , neat , ordered, beat-up , dirty , disarranged , disheveled ,...
  • Tout

    to solicit business, employment, votes, or the like, importunately., horse racing . to act as a tout., to solicit support for importunately., to describe...
  • Touter

    a tout.
  • Tow

    to pull or haul (a car, barge, trailer, etc.) by a rope, chain, or other device, an act or instance of towing., something being towed., something, as a...
  • Tow boat

    a diesel-powered or steam-powered boat used esp. on inland waterways to push groups of barges lashed to it in front or on one side or both., tugboat.
  • Tow line

    a line, hawser, or the like, by which anything is or may be towed.
  • Tow rope

    a rope or hawser used in towing boats.
  • Towage

    the act of towing., the state of being towed., the price or charge for towing.
  • Toward

    in the direction of, with a view to obtaining or having; for, in the area or vicinity of; near, turned to; facing, shortly before; close to, as a help...
  • Towards

    in the direction of, with a view to obtaining or having; for, in the area or vicinity of; near, turned to; facing, shortly before; close to, as a help...
  • Towel

    an absorbent cloth or paper for wiping and drying something wet, as one for the hands, face, or body after washing or bathing., to wipe or dry with a towel. ?,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top