- Từ điển Anh - Anh
You
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Pronoun
the pronoun of the second person singular or plural, used of the person or persons being addressed, in the nominative or objective case
- You are the highest bidder. It is you who are to blame. We can't help you. This package came for you. Did she give you the book?
one; anyone; people in general
(used in apposition with the subject of a sentence, sometimes repeated for emphasis following the subject)
Informal . (used in place of the pronoun your before a gerund)
Archaic .
Noun
something or someone closely identified with or resembling the person addressed
the nature or character of the person addressed
Xem thêm các từ khác
-
Young
being in the first or early stage of life or growth; youthful; not old, having the appearance, freshness, vigor, or other qualities of youth., of or pertaining... -
Younger
compar. of young., ( usually initial capital letter ) (used to designate the junior of two related persons bearing the same name), the junior of two persons... -
Youngest
superl. of young., a person who is the least old of a group, as the youngest member of a family, being in the first or early stage of life or growth; youthful;... -
Youngish
somewhat young. -
Youngling
a young person., anything young, as a young animal., a novice; a beginner., young; youthful. -
Youngness
young?er , young?est, the opposite of oldness[ant: oldness ] -
Youngster
a child., a young person., a young horse or other animal., (in the british navy) a midshipman of less than four years' standing., (in the u.s. naval academy)... -
Younker
a youngster., obsolete . a young noble or gentleman. -
Your
(a form of the possessive case of you used as an attributive adjective), one's (used to indicate that one belonging to oneself or to any person), (used... -
Yours
(a form of the possessive case of you used as a predicate adjective), that which belongs to you, which cup is yours ? is she a friend of yours ?, yours... -
Yourself
(an emphatic appositive of you or ye ), a reflexive form of you (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition), informal... -
Yourselves
(an emphatic appositive of you or ye ), a reflexive form of you (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition), informal... -
Youth
the condition of being young., the appearance, freshness, vigor, spirit, etc., characteristic of one who is young., the time of being young; early life,... -
Youth hostel
hostel ( def. 1 ) . -
Youthful
characterized by youth; young., of, pertaining to, or befitting youth, having the appearance, freshness, vigor, etc., of youth, in an early period of existence;... -
Youthfulness
characterized by youth; young., of, pertaining to, or befitting youth, having the appearance, freshness, vigor, etc., of youth, in an early period of existence;... -
Yowl
to utter a long, distressful or dismal cry, as an animal or a person; howl., a yowling cry; a howl., noun, verb, verb, noun, bawl , bay , caterwaul , cry... -
Yoyo
a spoollike toy consisting of two thick wooden, plastic, or metal disks connected by a dowel pin in the center to which a string is attached, one end being... -
Ytterbium
a rare metallic element found in gadolinite and forming compounds resembling those of yttrium. symbol: yb; atomic weight: 173.04; atomic number: 70; specific... -
Yttrium
a rare trivalent metallic element, found in gadolinite and other minerals. symbol: y; atomic weight: 88.905; atomic number: 39; specific gravity, 4 .47.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.