- Từ điển Anh - Việt
Illumination
Nghe phát âm/ɪ,lumə'neɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng
Sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng
Sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); ( số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)
Sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ
(vật lý) độ rọi
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sự rọi sáng
Nguồn khác
- illumination : Chlorine Online
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sự bố trí đèn
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
chiếu xạ (ăng ten)
Điện
Nghĩa chuyên ngành
cường độ rọi sáng
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
sự chiếu xạ anten
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chiếu sáng
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- area of illumination
- diện tích chiếu sáng
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng
- coefficient of natural illumination
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination angle
- góc chiếu sáng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng
- illumination function of the beam
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination level
- độ chiếu sáng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- illumination pattern
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- level of illumination
- mức độ chiếu sáng
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- unit of illumination
- đơn vị chiếu sáng
chiếu xạ
- illumination angle
- góc chiếu xạ
độ chiếu sáng
độ rọi
độ rọi sáng
ánh sáng
sự chiếu sáng
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
sự thắp sáng
sáng
- active illumination
- ánh sáng phóng xạ
- aperture illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- architectural illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- area of illumination
- diện tích chiếu sáng
- artificial illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- background illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng
- coefficient of natural illumination
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- combined illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- common illumination
- sự chiếu sáng chung
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- illumination analysis
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination angle
- góc chiếu sáng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination design
- thiết kế chiếu sáng
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination engineer
- kỹ thuật viên ánh sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng
- illumination function of the beam
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination level
- độ chiếu sáng
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination panel ceiling
- trần (chiếu) sáng
- illumination pattern
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- illumination photometer
- bảng đo độ sáng
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- indirect illumination
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- intensity of illumination
- cường độ rọi sáng
- intensity of illumination
- độ rọi sáng
- International Commission on Illumination
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- laser illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- level of illumination
- mức độ chiếu sáng
- oblique illumination
- sự chiếu sáng xiên
- optimum object illumination
- sự rọi sáng vật tối ưu
- overhead illumination
- sự chiếu sáng trên đầu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- scale illumination
- sự chiếu sáng thang đo
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- unit of illumination
- đơn vị chiếu sáng
Địa chất
sự chiếu sáng, ánh sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beam , brightening , brightness , brilliance , flame , flash , gleam , lighting , lights , radiance , ray , awareness , clarification , edification , education , enlightenment , information , insight , inspiration , instruction , perception , revelation , teaching , light , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication , exposition , illustration , interpretation , knowledge
Từ trái nghĩa
noun
- darkness , dimness , ignorance , misconception , misunderstanding , obscurity , vagueness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Illumination analysis
sự tính toán chiếu sáng, -
Illumination angle
góc chiếu sáng, góc chiếu xạ, -
Illumination at a point of a surface
sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng, -
Illumination design
thiết kế chiếu sáng, -
Illumination efficiency
hiệu suất chiếu sáng, -
Illumination engineer
kỹ thuật viên ánh sáng, -
Illumination function
chức năng chiếu sáng, illumination function of the beam, chức năng chiếu sáng của chùm tia -
Illumination function of the beam
chức năng chiếu sáng của chùm tia, -
Illumination intensity
độ chiếu sáng, độ rọi, -
Illumination level
độ chiếu sáng, -
Illumination mast
cột điện (đèn), -
Illumination of an interfering satellite
sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa, -
Illumination of the reflector
sự chiếu sáng bộ phản xạ, -
Illumination on horizontal plane
sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang, -
Illumination on vertical plane
sự chiếu sáng trên mặt đứng, -
Illumination panel ceiling
trần (chiếu) sáng, -
Illumination pattern
đồ thị chiếu sáng (xạ), -
Illumination photometer
bảng đo độ sáng, -
Illumination power
cường độ chiếu sáng, -
Illuminative
/ i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.