- Từ điển Anh - Việt
Issue
Nghe phát âm/ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/
Thông dụng
Danh từ
Sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh
Số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
Ðề tài; Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
- at issue
- đang tranh cãi (vấn đề)
Kết quả, hậu quả, sản phẩm
(quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
Lần in (sách...)
Dòng dõi, con cái
Sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
(y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
Ngoại động từ
Đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
Phát ra, để chảy ra
Nội động từ
Đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
Được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
Xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
Là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thế hệ sau
Kỹ thuật chung
ban hành
lượng thoát ra
lối ra
lối thoát
phát hành
- issue price
- giá phát hành
sự chảy ra
sự đưa ra
sự phát hành
sự thoát ra
Kinh tế
ấn hành
ấn phẩm từng kỳ
cấp
cấp phát (chứng từ)
đưa ra
phát hành
- authorized issue
- phát hành được phép
- bank of issue
- ngân hàng phát hành
- bond issue cost
- phí tổn phát hành trái phiếu
- bonus issue
- phát hành biếu không
- capital issue
- phát hành cổ phiếu
- capital issue
- phát hành cổ phiếu (để huy động vốn)
- capital issue
- phát hành vốn
- Capital issue Committee
- ủy ban Phát hành Chứng khoán
- capitalization issue
- phát hành vốn hóa
- conversion issue
- đợt phát hành chuyển đổi
- currency issue
- phát hành tiền tệ
- date of issue
- ngày phát hành
- direct issue
- phát hành trực tiếp
- equity issue
- sự phát hành vốn cổ phần
- excessive issue of money
- phát hành tiền quá nhiều
- excessive note issue
- phát hành tiền giấy quá nhiều
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái khoán
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái phiếu
- fiduciary issue
- phát hành (tiền) tín dụng
- fiduciary issue
- phát hành tiền giấy
- fiduciary issue
- phát hành tiền tín dụng
- first day of issue
- ngày phát hành đầu tiên (tem)
- hot issue
- đợt phát hành nóng
- house of issue
- công ty phát hành (chứng khoán)
- house of issue
- hãng bao tiêu phát hành
- initial issue
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- issue above par
- sự phát hành trên bình giá (chứng khoán)
- issue against securities
- phát hành có bảo đảm
- issue against securities
- phát hành có thế chấp
- issue at par
- sự phát hành theo bình giá (chứng khoán)
- issue at the market price
- người môi giới phát hành
- issue bank
- ngân hàng phát hành
- issue bank
- vốn cổ phần đã phát hành
- issue broker
- người môi giới phát hành (chứng khoán)
- issue broker
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue by tender
- phát hành bằng đấu thầu
- issue card
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue department
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue house
- nhà phát hành
- issue market
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue of securities
- phát hành chứng khoán
- issue of securities
- sự phát hành chứng khoán
- issue of shares
- phát hành cổ phiếu
- issue par
- bình giá phát hành
- issue premium
- tăng ngạch phát hành (chứng khoán)
- issue price
- giá phát hành
- issue syndicate
- tập đoàn ngân hàng phát hành
- junior issue
- phát hành chứng khoán thông thường
- limited coinage issue
- phát hành tiền đúc hạn chế
- maximum issue method
- phương pháp phát hành mức tối đa
- maximum issue method
- phương phát hành mức tối đa
- monetary issue
- sự phát hành tiền tệ
- new issue
- đợt phát hành mới
- new issue
- phát hành mới
- new issue market
- thị trường các chứng khoán mới phát hành
- note issue
- phát hành giấy bạc
- note issue
- sự phát hành tiền giấy
- original issue discount
- chiết khấu ngay lúc phát hành
- over issue
- phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu)
- over issue
- sự phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu...)
- oversubscription of an issue
- sự nhận mua quá nhiều đợt phát hành chứng khoán mới
- placing of a new issue
- sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới
- presold issue
- phát hành chứng khoán đã bán rồi
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- rate of issue
- tỷ lệ phát hành
- right of issue note
- quyền phát hành tiền tệ
- rights issue
- phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới)
- rights issue
- phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần
- scrip issue
- phát hành cổ phiếu biếu không
- scrip issue
- sự phát hành cổ phiếu
- securities issue
- phát hành chứng khoán
- security issue tax
- thuế phát hành chứng khoán (của xí nghiệp)
- senior issue
- sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên
- share issue
- sự phát hành cổ phiếu
- stock issue
- sự phát hành cổ phiếu
- subscribe to an issue
- nhận mua phát hành (cổ phiếu)
- subscribe to an issue (to..)
- nhận mua phát hành (cổ phiếu)
- suspension of issue
- ngưng phát hành
- take over an issue
- hấp thu phát hành (chứng khoán)
- take over an issue (to..)
- tiếp tục phát hành (chứng khoán)
- tap issue
- phát hành chứng khoán nhà nước, phát hành trực tiếp
- tap issue
- việc phát hành chứng khoán nhà nước
- tax on bank note issue
- thuế phát hành tiền giấy ngân hàng
- tender issue
- phát hành bằng đấu thầu
- tender issue
- sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...)
- terms and conditions of an issue
- thể thức phát hành (chứng khoán)
- terms and conditions of an issue
- thể thức phát hành chứng khoán
- terms of an issue
- những điều kiện phát hành
- undersubscribed issue
- phát hành dưới mức đăng ký
phát ra
số
số báo
sự cấp phát (chứng từ)
sự ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
sự in ra
sự phát hành (tiền tệ, cổ phiếu)
sự phát ra (một tờ quảng cáo)
tập in phân kỳ
vấn đề
việc ký phát
việc phát hành
- tap issue
- việc phát hành chứng khoán nhà nước
xuất bản
Địa chất
dòng chảy, sự trào, sự thoát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , argument , concern , contention , controversy , matter , matter of contention , point , point of departure , problem , puzzle , question , subject , topic , causatum , conclusion , consequence , culmination , effect , end , end product , eventuality , finale , fruit , outcome , payoff , sequel , termination , upshot , copy , impression , installment , number , printing , circulation , delivery , dispersion , dissemination , granting , issuance , issuing , publication , sending out , supply , supplying , brood , descendants , get , heirs , offspring , posterity , progeniture , progeny , scions , seed , publishing , aftermath , corollary , event , harvest , precipitate , ramification , result , resultant , sequence , sequent , hornets' nest , child , debouchment , emanation , emergence , extravasation , outflow
verb
- air , allot , announce , assign , bring out , broadcast , circulate , consign , declare , deliver , dispatch , dispense , emit , get out , give out , promulgate , publish , put in circulation , put out , release , send , send out , transmit , appear , arise , be a consequence , birth , come forth , derive from , emanate , exude , flow , give off , ooze , originate , proceed , rise , send forth , spring , spurt , stem , throw off , vent , well , empty , give , give forth , let off , let out , emerge , loom , materialize , show , derive , come , upspring , argument , brood , children , concern , controversy , copy , debouch , descendants , disembogue , distribute , edition , egress , ensue , evacuate , extravasate , focus , follow , gush , hot potato , matter , offspring , outcome , printing , publication , question , result , sally forth , spread , supply , topic , version
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Issue a drawback
hoàn lại tiền thuế, -
Issue a warrant
phát giấy chứng quyền nhận mua cổ phần, ra phiếu, -
Issue above par
sự phát hành trên bình giá (chứng khoán), -
Issue ad
quảng cáo vấn đề, -
Issue against securities
phát hành có bảo đảm, phát hành có thế chấp, -
Issue an enforcement order
phát lệnh thi hành án, -
Issue at par
sự phát hành theo bình giá (chứng khoán), -
Issue at the market price
người môi giới phát hành, -
Issue bank
ngân hàng phát hành, vốn cổ phần đã phát hành, ngân hàng phát hành, -
Issue below par
thẻ xuất kho, -
Issue broker
người môi giới phát hành (chứng khoán), phòng phát hành (ngân hàng), -
Issue by tender
phát hành bằng đấu thầu, -
Issue capital
đời sống của kỳ báo, -
Issue card
thị trường phát hành (chứng khoán), -
Issue department
phòng phát hành (ngân hàng), -
Issue house
nhà phát hành, -
Issue life
đời sống của kỳ báo, -
Issue market
thị trường phát hành (chứng khoán), -
Issue of
cấp giấy chứng nhận thanh toán, -
Issue of Certificate of Payment
cấp giấy chứng nhận thanh toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.